Chứng quyền NVL/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CNVL2203)
CW NVL/VCSC/M/Au/T/A1
380
-30 (-7.32%)
24/06/2022 15:00
Mở cửa330
Cao nhất380
Thấp nhất270
Cao nhất NY1,490
Thấp nhất NY270
KLGD48,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn91
Giá CK cơ sở74,000
Giá thực hiện92,500
Hòa vốn **94,400
S-X *-18,500
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
24/06/2022 | 380 | -30 (-7.32%) | 48,200 |
23/06/2022 | 410 | -10 (-2.38%) | 2,600 |
22/06/2022 | 420 | -30 (-6.67%) | 400 |
21/06/2022 | 450 | 50 (+12.50%) | 2,400 |
20/06/2022 | 400 | 20 (+5.26%) | 2,200 |
KLGD: cp, Giá: đồng
Chứng quyền cùng CKCS (NVL)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CNVL2201 | 200 | -20 (-9.09%) | 216,500 | -19,979 | 97,979 | KIS | 9 tháng |
CNVL2202 | 250 | -20 (-7.41%) | 10,500 | -5,999 | 83,999 | KIS | 5 tháng |
CNVL2203 | 380 | -30 (-7.32%) | 48,200 | -18,500 | 94,400 | VCI | 6 tháng |
CNVL2204 | 300 | -20 (-6.25%) | 6,700 | -11,999 | 90,799 | KIS | 5 tháng |
CNVL2206 | 700 | 50 (+7.69%) | 400 | -9,999 | 95,199 | KIS | 7 tháng |
CNVL2205 | 650 | -100 (-13.33%) | 50,000 | -7,888 | 92,288 | KIS | 7 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHDB2204 | 280 | -60 (-17.65%) | 54,400 | 23,000 | -8,500 | 32,060 | 6 tháng |
CHPG2207 | 140 | -20 (-12.50%) | 100,200 | 21,800 | -17,157 | 39,275 | 6 tháng |
CKDH2205 | 100 | 30 (+42.86%) | 28,800 | 38,450 | -19,550 | 58,300 | 6 tháng |
CMBB2203 | 150 | -10 (-6.25%) | 10,900 | 23,700 | -11,800 | 35,800 | 6 tháng |
CMWG2203 | 1,790 | 90 (+5.29%) | 1,000 | 71,900 | -1,671 | 79,800 | 6 tháng |
CNVL2203 | 380 | -30 (-7.32%) | 48,200 | 74,000 | -18,500 | 94,400 | 6 tháng |
CSTB2206 | 150 | 10 (+7.14%) | 16,200 | 21,200 | -16,300 | 37,800 | 6 tháng |
CVHM2206 | 150 | -10 (-6.25%) | 5,900 | 63,200 | -20,360 | 84,289 | 6 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | NVL |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va (HOSE: NVL) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Bản Việt (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 26/04/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/04/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 2,150 |
Giá thực hiện: | 92,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |