Chứng quyền NVL/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CNVL2203)
CW NVL/VCSC/M/Au/T/A1
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,490
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở84,600
Giá thực hiện92,500
Hòa vốn **92,550
S-X *-7,900
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (NVL)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CNVL2305 | 910 | 90 (+10.98%) | 4 : 1 | 16,999 | -1,799 | 20,639 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,290 | 100 (+8.40%) | 2 : 1 | 27,050 | 25,000 | 2,050 | 27,580 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 280 | 100 (+55.56%) | 3 : 1 | 28,800 | 31,000 | -2,200 | 31,840 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,800 | 300 (+20%) | 2 : 1 | 22,550 | 20,000 | 2,550 | 23,600 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,600 | 31,000 | -2,400 | 31,540 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 6,650 | 460 (+7.43%) | 2 : 1 | 47,000 | 34,000 | 13,000 | 47,300 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 700 | -90 (-11.39%) | 2 : 1 | 18,000 | 18,500 | -500 | 19,900 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 650 | 140 (+27.45%) | 4 : 1 | 40,600 | 43,000 | -2,400 | 45,600 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,050 | 200 (+23.53%) | 1.94 : 1 | 21,400 | 20,411 | 1,577 | 21,801 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |