Chứng quyền.NVL.KIS.M.CA.T.07 (HOSE: CNVL2104)
CW.NVL.KIS.M.CA.T.07
10
Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,300
Thấp nhất NY10
KLGD1,567,400
NN mua38,750
NN bán111,690
KLCPLH5,400,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở80,100
Giá thực hiện108,888
Hòa vốn **83,312
S-X *-3,060
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (NVL)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CNVL2305 | 850 | 30 (+3.66%) | 2,000 | -1,949 | 20,399 | KIS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 1,500 | (0.00%) | 28,100 | 323 | 33,777 | 12 tháng | |
CHPG2316 | 860 | 60 (+7.50%) | 8,800 | 28,100 | -788 | 32,328 | 15 tháng |
CSTB2312 | 160 | (0.00%) | 28,400 | -4,933 | 34,133 | 12 tháng | |
CSTB2313 | 310 | 20 (+6.90%) | 200 | 28,400 | -7,155 | 37,105 | 15 tháng |
CHDB2306 | 1,140 | 80 (+7.55%) | 37,000 | 22,300 | 2,959 | 23,310 | 12 tháng |
CHPG2319 | 360 | 30 (+9.09%) | 21,700 | 28,100 | -2,011 | 31,551 | 12 tháng |
CMSN2307 | 240 | -10 (-4%) | 3,500 | 66,400 | -16,599 | 85,399 | 12 tháng |
CNVL2305 | 850 | 30 (+3.66%) | 2,000 | 15,050 | -1,949 | 20,399 | 12 tháng |
CPDR2305 | 2,110 | 190 (+9.90%) | 25,700 | 26,200 | 5,978 | 28,662 | 12 tháng |
CPOW2306 | 50 | (0.00%) | 100 | 10,500 | -5,499 | 16,099 | 12 tháng |
CSTB2316 | 130 | -10 (-7.14%) | 100 | 28,400 | -7,933 | 36,983 | 12 tháng |
CVHM2307 | 110 | 70 (+175%) | 800 | 40,650 | -22,016 | 63,546 | 12 tháng |
CVIC2306 | 240 | (0.00%) | 41,750 | -20,472 | 64,142 | 12 tháng | |
CVNM2306 | 250 | 20 (+8.70%) | 600 | 63,800 | -7,907 | 74,080 | 12 tháng |
CVRE2308 | 360 | (0.00%) | 22,250 | -9,083 | 33,133 | 12 tháng | |
CHPG2336 | 90 | -40 (-30.77%) | 445,500 | 28,100 | -11 | 28,471 | 7 tháng |
CHPG2337 | 480 | 60 (+14.29%) | 19,000 | 28,100 | -1,566 | 31,586 | 9 tháng |
CHPG2338 | 820 | 30 (+3.80%) | 20,000 | 28,100 | -1,899 | 33,279 | 12 tháng |
CHPG2339 | 2,750 | (0.00%) | 28,100 | -2,122 | 35,722 | 15 tháng | |
CMBB2316 | 420 | -40 (-8.70%) | 5,200 | 22,300 | 4,301 | 22,199 | 7 tháng |
CMSN2315 | 10 | (0.00%) | 223,000 | 66,400 | -15,599 | 82,099 | 7 tháng |
CMSN2316 | 430 | (0.00%) | 66,400 | -17,579 | 88,279 | 12 tháng | |
CMSN2317 | 1,000 | 60 (+6.38%) | 100 | 66,400 | -20,468 | 94,868 | 15 tháng |
CMWG2315 | 120 | -20 (-14.29%) | 44,300 | 51,200 | 2,312 | 51,288 | 7 tháng |
CPOW2313 | 160 | -10 (-5.88%) | 150,000 | 10,500 | -2,388 | 13,208 | 9 tháng |
CPOW2314 | 370 | -50 (-11.90%) | 540,100 | 10,500 | -2,611 | 13,851 | 12 tháng |
CPOW2315 | 610 | (0.00%) | 142,100 | 10,500 | -2,956 | 14,676 | 15 tháng |
CSHB2302 | 20 | -30 (-60%) | 172,500 | 11,100 | -899 | 12,039 | 7 tháng |
CSHB2303 | 440 | 40 (+10%) | 407,500 | 11,100 | -1,245 | 13,225 | 9 tháng |
CSHB2304 | 300 | (0.00%) | 11,100 | -566 | 13,166 | 9 tháng | |
CSHB2305 | 340 | (0.00%) | 1,000 | 11,100 | -1,455 | 14,255 | 12 tháng |
CSHB2306 | 1,070 | 20 (+1.90%) | 61,100 | 11,100 | -1,677 | 14,917 | 15 tháng |
CSTB2330 | 20 | 10 (+100%) | 100 | 28,400 | -5,599 | 34,079 | 7 tháng |
CSTB2331 | 120 | -10 (-7.69%) | 500 | 28,400 | -6,599 | 35,599 | 9 tháng |
CSTB2332 | 330 | 20 (+6.45%) | 5,600 | 28,400 | -7,488 | 37,538 | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,550 | 60 (+4.03%) | 2,200 | 28,400 | -7,711 | 39,211 | 15 tháng |
CTPB2304 | 20 | -10 (-33.33%) | 4,200 | 17,550 | -1,338 | 18,968 | 7 tháng |
CTPB2305 | 300 | 20 (+7.14%) | 103,100 | 17,550 | -1,783 | 20,533 | 9 tháng |
CTPB2306 | 1,150 | 70 (+6.48%) | 500 | 17,550 | -2,338 | 22,188 | 12 tháng |
CVHM2315 | 10 | -10 (-50%) | 43,500 | 40,650 | -10,238 | 50,968 | 7 tháng |
CVHM2316 | 130 | -10 (-7.14%) | 76,600 | 40,650 | -10,584 | 52,274 | 9 tháng |
CVHM2317 | 350 | (0.00%) | 181,700 | 40,650 | -11,695 | 55,145 | 12 tháng |
CVHM2318 | 830 | -80 (-8.79%) | 121,800 | 40,650 | -12,806 | 57,606 | 15 tháng |
CVIC2312 | 200 | 90 (+81.82%) | 100 | 41,750 | -10,595 | 54,345 | 9 tháng |
CVIC2313 | 320 | 10 (+3.23%) | 157,600 | 41,750 | -11,706 | 56,656 | 12 tháng |
CVIC2314 | 1,020 | -40 (-3.77%) | 200,400 | 41,750 | -12,817 | 59,667 | 15 tháng |
CVNM2313 | 20 | (0.00%) | 63,800 | -18,497 | 82,493 | 7 tháng | |
CVNM2314 | 390 | 10 (+2.63%) | 3,000 | 63,800 | -21,348 | 88,206 | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,300 | -200 (-13.33%) | 10,000 | 63,800 | -23,308 | 92,204 | 15 tháng |
CVPB2316 | 10 | (0.00%) | 5,900 | 18,500 | -3,857 | 22,405 | 7 tháng |
CVPB2317 | 120 | (0.00%) | 3,000 | 18,500 | -4,375 | 23,332 | 9 tháng |
CVPB2318 | 320 | 20 (+6.67%) | 90,800 | 18,500 | -4,916 | 24,636 | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,270 | 60 (+4.96%) | 11,400 | 18,500 | -5,446 | 26,367 | 15 tháng |
CVRE2317 | 10 | (0.00%) | 220,200 | 22,250 | -7,749 | 30,039 | 7 tháng |
CVRE2318 | 150 | (0.00%) | 22,250 | -8,749 | 31,599 | 9 tháng | |
CVRE2319 | 210 | -10 (-4.55%) | 8,800 | 22,250 | -9,527 | 32,617 | 12 tháng |
CVRE2320 | 970 | 50 (+5.43%) | 42,100 | 22,250 | -10,083 | 34,273 | 15 tháng |
CK cơ sở: | NVL |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va (HOSE: NVL) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 28/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 13/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 25/04/2022 |
Ngày đáo hạn: | 27/04/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 20 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 15.2743 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 108,888 |
Giá TH điều chỉnh: | 83,160 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,400,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,400,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |