Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.NVL.KIS.M.CA.T.07 (HOSE: CNVL2104)

CW.NVL.KIS.M.CA.T.07

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
25/04/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,300

Thấp nhất NY10

KLGD1,567,400

NN mua38,750

NN bán111,690

KLCPLH5,400,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở80,100

Giá thực hiện108,888

Hòa vốn **83,312

S-X *-3,060

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (84.499) - NVL (72.462) - DIG (63.177) - MBB (61.218) - VND (58.699)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (NVL)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CNVL230585030 (+3.66%)2,000-1,94920,399KIS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,500 (0.00%)28,10032333,77712 tháng
CHPG231686060 (+7.50%)8,80028,100-78832,32815 tháng
CSTB2312160 (0.00%)28,400-4,93334,13312 tháng
CSTB231331020 (+6.90%)20028,400-7,15537,10515 tháng
CHDB23061,14080 (+7.55%)37,00022,3002,95923,31012 tháng
CHPG231936030 (+9.09%)21,70028,100-2,01131,55112 tháng
CMSN2307240-10 (-4%)3,50066,400-16,59985,39912 tháng
CNVL230585030 (+3.66%)2,00015,050-1,94920,39912 tháng
CPDR23052,110190 (+9.90%)25,70026,2005,97828,66212 tháng
CPOW230650 (0.00%)10010,500-5,49916,09912 tháng
CSTB2316130-10 (-7.14%)10028,400-7,93336,98312 tháng
CVHM230711070 (+175%)80040,650-22,01663,54612 tháng
CVIC2306240 (0.00%)41,750-20,47264,14212 tháng
CVNM230625020 (+8.70%)60063,800-7,90774,08012 tháng
CVRE2308360 (0.00%)22,250-9,08333,13312 tháng
CHPG233690-40 (-30.77%)445,50028,100-1128,4717 tháng
CHPG233748060 (+14.29%)19,00028,100-1,56631,5869 tháng
CHPG233882030 (+3.80%)20,00028,100-1,89933,27912 tháng
CHPG23392,750 (0.00%)28,100-2,12235,72215 tháng
CMBB2316420-40 (-8.70%)5,20022,3004,30122,1997 tháng
CMSN231510 (0.00%)223,00066,400-15,59982,0997 tháng
CMSN2316430 (0.00%)66,400-17,57988,27912 tháng
CMSN23171,00060 (+6.38%)10066,400-20,46894,86815 tháng
CMWG2315120-20 (-14.29%)44,30051,2002,31251,2887 tháng
CPOW2313160-10 (-5.88%)150,00010,500-2,38813,2089 tháng
CPOW2314370-50 (-11.90%)540,10010,500-2,61113,85112 tháng
CPOW2315610 (0.00%)142,10010,500-2,95614,67615 tháng
CSHB230220-30 (-60%)172,50011,100-89912,0397 tháng
CSHB230344040 (+10%)407,50011,100-1,24513,2259 tháng
CSHB2304300 (0.00%)11,100-56613,1669 tháng
CSHB2305340 (0.00%)1,00011,100-1,45514,25512 tháng
CSHB23061,07020 (+1.90%)61,10011,100-1,67714,91715 tháng
CSTB23302010 (+100%)10028,400-5,59934,0797 tháng
CSTB2331120-10 (-7.69%)50028,400-6,59935,5999 tháng
CSTB233233020 (+6.45%)5,60028,400-7,48837,53812 tháng
CSTB23331,55060 (+4.03%)2,20028,400-7,71139,21115 tháng
CTPB230420-10 (-33.33%)4,20017,550-1,33818,9687 tháng
CTPB230530020 (+7.14%)103,10017,550-1,78320,5339 tháng
CTPB23061,15070 (+6.48%)50017,550-2,33822,18812 tháng
CVHM231510-10 (-50%)43,50040,650-10,23850,9687 tháng
CVHM2316130-10 (-7.14%)76,60040,650-10,58452,2749 tháng
CVHM2317350 (0.00%)181,70040,650-11,69555,14512 tháng
CVHM2318830-80 (-8.79%)121,80040,650-12,80657,60615 tháng
CVIC231220090 (+81.82%)10041,750-10,59554,3459 tháng
CVIC231332010 (+3.23%)157,60041,750-11,70656,65612 tháng
CVIC23141,020-40 (-3.77%)200,40041,750-12,81759,66715 tháng
CVNM231320 (0.00%)63,800-18,49782,4937 tháng
CVNM231439010 (+2.63%)3,00063,800-21,34888,20612 tháng
CVNM23151,300-200 (-13.33%)10,00063,800-23,30892,20415 tháng
CVPB231610 (0.00%)5,90018,500-3,85722,4057 tháng
CVPB2317120 (0.00%)3,00018,500-4,37523,3329 tháng
CVPB231832020 (+6.67%)90,80018,500-4,91624,63612 tháng
CVPB23191,27060 (+4.96%)11,40018,500-5,44626,36715 tháng
CVRE231710 (0.00%)220,20022,250-7,74930,0397 tháng
CVRE2318150 (0.00%)22,250-8,74931,5999 tháng
CVRE2319210-10 (-4.55%)8,80022,250-9,52732,61712 tháng
CVRE232097050 (+5.43%)42,10022,250-10,08334,27315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:NVL
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va (HOSE: NVL)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:28/09/2021
Ngày niêm yết:13/10/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:15/10/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:25/04/2022
Ngày đáo hạn:27/04/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:20 : 1
TLCĐ điều chỉnh:15.2743 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:108,888
Giá TH điều chỉnh:83,160
Khối lượng Niêm yết:5,400,000
Khối lượng lưu hành:5,400,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.