Chứng quyền MWG/4M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CMWG2404)

CW MWG/4M/SSI/C/EU/Cash-16

Ngừng giao dịch

10

(%)
10/10/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,960

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH25,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở65,000

Giá thực hiện67,960

Hòa vốn **68,000

S-X *-2,960

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2404: CMWG2314 CMWG2403
Trending: HPG (109.961) - MBB (82.536) - FPT (79.074) - VCB (74.451) - NVL (73.149)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG240666060 (+10%)606,600-2,40068,640SSI9 tháng
CMWG2407520 (0.00%)144,700-6,40073,120ACBS12 tháng
CMWG24104020 (+100%)161,700-7,17771,177KIS7 tháng
CMWG250145040 (+9.76%)198,8001,60064,250VPBankS6 tháng
CMWG25031,500100 (+7.14%)58,10060070,500SSI10 tháng
CMWG25042,060110 (+5.64%)27,200-2,40076,300SSI15 tháng
CMWG25051,560110 (+7.59%)14,9002,60070,360BSI9 tháng
CMWG2506130-10 (-7.14%)38,200-3,30067,290VCI6 tháng
CMWG250773080 (+12.31%)50,400-3,06673,966KIS8 tháng
CMWG250876030 (+4.11%)2,900-9,39980,599KIS11 tháng
CMWG25091,81040 (+2.26%)158,5009,10068,980HCM9 tháng
CMWG25101,99060 (+3.11%)35,6008,60070,920HCM12 tháng
CMWG25111,51080 (+5.59%)27,300-40073,060ACBS12 tháng
CMWG25121,280-700 (-35.35%)30,100-1,40071,400SSI5 tháng
CMWG25131,470-820 (-35.81%)10,600-3,40074,350SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404310 (0.00%)209,30021,05016021,9279 tháng
CFPT240270060 (+9.38%)12,800118,700-14,227135,6849 tháng
CHPG240656030 (+5.66%)203,60026,850-1,15030,24012 tháng
CHPG240834060 (+21.43%)713,10026,850-15028,3609 tháng
CMBB240578040 (+5.41%)885,90025,0002,41025,3019 tháng
CMSN240412010 (+9.09%)237,60065,800-13,20079,4809 tháng
CMWG240666060 (+10%)606,60063,600-2,40068,6409 tháng
CSTB24092,300-70 (-2.95%)897,50044,9008,90045,2009 tháng
CVHM24064,360-890 (-16.95%)584,10066,60016,60067,4409 tháng
CVIB2406180-10 (-5.26%)559,60018,000-27518,9689 tháng
CVIC240510,300-400 (-3.74%)35,30083,20040,20084,2009 tháng
CVNM2406100 (0.00%)172,50055,900-10,22466,5079 tháng
CVPB24078020 (+33.33%)979,00018,600-1,84420,7569 tháng
CVRE24061,360-160 (-10.53%)24,10024,1505,15024,4409 tháng
CACB25021,240-40 (-3.13%)24,80021,050-2,34725,47015 tháng
CACB250373010 (+1.39%)402,20021,050-1,51223,78210 tháng
CFPT250222020 (+10%)62,800118,700-49,858170,73910 tháng
CFPT2503600-10 (-1.64%)12,400118,700-59,773184,42215 tháng
CHPG250493080 (+9.41%)59,00026,850-2,15030,86010 tháng
CHPG25051,700100 (+6.25%)18,30026,850-3,15033,40015 tháng
CMBB25032,11040 (+1.93%)36,00025,0002,41026,26110 tháng
CMBB25042,620110 (+4.38%)63,50025,0001,54128,01815 tháng
CMSN2503840-30 (-3.45%)169,30065,800-9,20079,20010 tháng
CMWG25031,500100 (+7.14%)58,10063,60060070,50010 tháng
CMWG25042,060110 (+5.64%)27,20063,600-2,40076,30015 tháng
CSTB25044,450-70 (-1.55%)131,10044,9006,90046,90010 tháng
CTCB25033,540240 (+7.27%)358,00031,8505,85033,08010 tháng
CVHM25024,700-300 (-6%)483,50066,60021,60068,50010 tháng
CVIB2502450 (0.00%)557,20018,000-2,19921,06510 tháng
CVIC25028,000-500 (-5.88%)38,70083,20043,20080,00010 tháng
CVNM2502540 (0.00%)149,10055,900-7,34965,83610 tháng
CVNM250380020 (+2.56%)47,30055,900-10,22369,95615 tháng
CVPB2501770120 (+18.46%)2,759,00018,600-87120,97010 tháng
CVPB25021,180100 (+9.26%)376,60018,600-1,84422,74215 tháng
CVRE25033,510-90 (-2.50%)67,70024,1506,15025,02010 tháng
CACB25071,420-640 (-31.07%)15,30021,05016023,2615 tháng
CACB25081,530-640 (-29.49%)35,10021,050-67624,2817 tháng
CFPT25141,460-800 (-35.40%)179,500118,700-282133,4655 tháng
CFPT25151,660-800 (-32.52%)30,500118,700-4,248139,4157 tháng
CHPG25191,390-790 (-36.24%)14,00026,850-15029,7805 tháng
CHPG25201,550-740 (-32.31%)22,90026,850-1,15031,1007 tháng
CLPB2501700-470 (-40.17%)124,20031,650-4,67939,5917 tháng
CLPB2502600-470 (-43.93%)48,40031,650-2,81637,2625 tháng
CMBB25121,330-550 (-29.26%)22,60025,00027,6605 tháng
CMBB25131,460-520 (-26.26%)30,30025,000-1,00028,9207 tháng
CMSN25131,550-770 (-33.19%)30,50065,80080072,7505 tháng
CMSN25141,660-770 (-31.69%)21,50065,800-2,20076,3007 tháng
CMWG25121,280-700 (-35.35%)30,10063,600-1,40071,4005 tháng
CMWG25131,470-820 (-35.81%)10,60063,600-3,40074,3507 tháng
CSTB25162,880-490 (-14.54%)25,10044,9001,90048,7605 tháng
CSTB25172,960-860 (-22.51%)233,20044,900-10050,9207 tháng
CTCB25081,680-550 (-24.66%)27,30031,850-15035,3605 tháng
CTCB25091,690-750 (-30.74%)32,20031,850-2,15037,3807 tháng
CVHM25131,050-380 (-26.57%)883,40066,600-7,40079,2505 tháng
CVHM25141,610-150 (-8.52%)1,411,90066,600-5,40080,0507 tháng
CVIB2505980-610 (-38.36%)23,70018,000-1,00020,9607 tháng
CVIB2506970-620 (-38.99%)280,40018,00019,9405 tháng
CVNM2512990-780 (-44.07%)25,20055,900-3,01563,6975 tháng
CVNM25131,150-710 (-38.17%)25,30055,900-4,94666,4017 tháng
CVPB25141,400-210 (-13.04%)321,70018,6001,07620,2545 tháng
CVPB25151,400-320 (-18.60%)21,30018,60010321,2277 tháng
CVRE25131,020-520 (-33.77%)21,60024,150-5,85032,0407 tháng
CVRE2514660-690 (-51.11%)122,30024,150-5,85031,3205 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:14/06/2024
Ngày niêm yết:04/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:08/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:10/10/2024
Ngày đáo hạn:14/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:3.97 : 1
Giá phát hành:1,900
Giá thực hiện:67,960
Khối lượng Niêm yết:25,000,000
Khối lượng lưu hành:25,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate