Chứng quyền MWG/4M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CMWG2404)

CW MWG/4M/SSI/C/EU/Cash-16

840

-50 (-5.62%)
13/09/2024 15:05

Mở cửa870

Cao nhất890

Thấp nhất790

Cao nhất NY1,960

Thấp nhất NY590

KLGD1,457,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH25,000,000

Số ngày đến hạn30

Giá CK cơ sở67,200

Giá thực hiện67,960

Hòa vốn **71,295

S-X *-760

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2404: CMWG2314 CMWG2402 CMWG2403 CMSN2313 CMBB2318
Trending: HPG (70.369) - NVL (63.319) - MBB (49.603) - VHM (44.214) - HSG (38.873)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
13/09/2024840-50 (-5.62%)1,457,400
12/09/2024890-50 (-5.32%)755,800
11/09/2024940-70 (-6.93%)764,400
10/09/20241,010 (0.00%)1,428,300
09/09/20241,010-60 (-5.61%)1,366,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG23141,800-60 (-3.23%)3,028,10015,61069,448SSI15 tháng
CMWG24012,450-10 (-0.41%)258,9001,72075,202ACBS12 tháng
CMWG24021,590-130 (-7.56%)311,6003,70571,381HCM6 tháng
CMWG2404840-50 (-5.62%)1,457,400-76071,295SSI4 tháng
CMWG24032,100-50 (-2.33%)59,7002,71374,903HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2305870-10 (-1.14%)55,00024,4004,23724,54912 tháng
CFPT23145,71060 (+1.06%)172,900133,00046,652135,65315 tháng
CHPG2331200-20 (-9.09%)967,70025,000-45026,54112 tháng
CHPG2332300-20 (-6.25%)459,90025,000-90527,54113 tháng
CHPG2333380-40 (-9.52%)159,20025,000-1,35928,43214 tháng
CHPG2334480 (0.00%)399,10025,000-1,81430,30415 tháng
CMBB23151,400-20 (-1.41%)64,20023,9004,33125,04815 tháng
CMSN2313150-30 (-16.67%)2,099,40074,200-5,80081,50012 tháng
CMWG23141,800-60 (-3.23%)3,028,10067,20015,61069,44815 tháng
CSTB2328230 (0.00%)1,908,30029,800-3,20034,84015 tháng
CTCB23101,390 (0.00%)214,30022,2005,22822,36412 tháng
CVHM231340 (0.00%)2,414,10043,000-7,00050,40012 tháng
CVIB2305420 (0.00%)25,50018,000-2,76723,14615 tháng
CVIC230930-10 (-25%)653,10042,900-9,10052,30012 tháng
CVNM2311460-100 (-17.86%)335,00072,900-5,49882,90615 tháng
CVPB2315140 (0.00%)407,30018,450-3,72322,93315 tháng
CVRE231520-10 (-33.33%)503,30019,300-10,70030,16012 tháng
CACB2402230 (0.00%)284,20024,400-1,60026,4604 tháng
CHPG240420-10 (-33.33%)2,471,20025,000-7,00032,0404 tháng
CHPG2405120-10 (-7.69%)882,80025,000-8,00033,2405 tháng
CMSN2402520-70 (-11.86%)462,20074,200-8,80085,6005 tháng
CMSN2403450-60 (-11.76%)1,259,80074,200-15,80092,2506 tháng
CMWG2404840-50 (-5.62%)1,457,40067,200-76071,2954 tháng
CSTB240556020 (+3.70%)435,30029,800-2,70033,6205 tháng
CSTB240637010 (+2.78%)111,10029,800-1,70032,2404 tháng
CSTB240737010 (+2.78%)24,80029,800-3,20034,4806 tháng
CTCB2402290-20 (-6.45%)1,096,00022,200-5,30028,0806 tháng
CVHM24041,210-50 (-3.97%)364,10043,0003,00044,8405 tháng
CVHM2405770-30 (-3.75%)427,50043,000-2,00048,0806 tháng
CVIB240380 (0.00%)133,70018,000-2,51520,6524 tháng
CVIB240414010 (+7.69%)307,10018,000-3,37021,6095 tháng
CVIC2402390 (0.00%)850,80042,900-7,10051,5606 tháng
CVIC2403320-30 (-8.57%)567,80042,900-2,10046,2804 tháng
CVNM2403990-120 (-10.81%)446,70072,900-2,10078,9605 tháng
CVNM24041,300-200 (-13.33%)121,90072,9002,90075,2004 tháng
CVPB2404230 (0.00%)41,60018,450-1,05019,9604 tháng
CVPB2405330-10 (-2.94%)141,50018,450-1,55020,6605 tháng
CVPB2406410-10 (-2.38%)41,40018,450-2,05021,3206 tháng
CVRE2403110 (0.00%)752,60019,300-5,70025,2205 tháng
CVRE2404170 (0.00%)24,50019,300-3,20022,8404 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:14/06/2024
Ngày niêm yết:04/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:08/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:10/10/2024
Ngày đáo hạn:14/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:3.97 : 1
Giá phát hành:1,900
Giá thực hiện:67,960
Khối lượng Niêm yết:25,000,000
Khối lượng lưu hành:25,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.