Chứng quyền MWG-HSC-MET17 (HOSE: CMWG2402)
CW MWG-HSC-MET17
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,240
Thấp nhất NY10
KLGD100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở58,100
Giá thực hiện63,495
Hòa vốn **63,545
S-X *-5,395
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2406 | 790 | -30 (-3.66%) | 1,162,300 | 1,900 | 69,160 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 620 | 20 (+3.33%) | 1,383,900 | -2,100 | 73,720 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2503 | 1,820 | -30 (-1.62%) | 252,000 | 4,900 | 72,100 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,210 | -10 (-0.45%) | 103,600 | 1,900 | 77,050 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,780 | -60 (-3.26%) | 600 | 6,900 | 71,680 | BSI | 9 tháng |
CMWG2507 | 890 | (0.00%) | 98,900 | 1,234 | 75,566 | KIS | 8 tháng |
CMWG2508 | 1,000 | 80 (+8.70%) | 60,600 | -5,099 | 82,999 | KIS | 11 tháng |
CMWG2509 | 2,190 | -10 (-0.45%) | 1,107,500 | 13,400 | 72,020 | HCM | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,360 | (0.00%) | 133,000 | 12,900 | 73,880 | HCM | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,800 | 70 (+4.05%) | 585,800 | 3,900 | 74,800 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2512 | 1,500 | 10 (+0.67%) | 23,000 | 2,900 | 72,500 | SSI | 5 tháng |
CMWG2513 | 1,700 | 20 (+1.19%) | 166,700 | 900 | 75,500 | SSI | 7 tháng |
CMWG2514 | 2,830 | (0.00%) | 3,900 | 78,150 | VPBankS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,850 | 480 (+20.25%) | 67,900 | 26,000 | 3,517 | 27,230 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,690 | -10 (-0.37%) | 83,500 | 34,950 | 9,950 | 35,760 | 9 tháng |
CVRE2505 | 5,960 | 240 (+4.20%) | 22,100 | 28,600 | 11,600 | 28,920 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,900 | 170 (+9.83%) | 1,594,900 | 126,600 | 3,652 | 141,787 | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,220 | 170 (+8.29%) | 91,800 | 126,600 | 1,669 | 146,943 | 12 tháng |
CHPG2517 | 4,520 | 530 (+13.28%) | 75,800 | 26,000 | 4,766 | 28,762 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,400 | 50 (+2.13%) | 10,700 | 26,700 | 2,200 | 29,300 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,950 | 60 (+2.08%) | 600 | 26,700 | 2,200 | 30,400 | 12 tháng |
CMSN2511 | 2,800 | (0.00%) | 93,000 | 76,500 | 17,500 | 81,400 | 9 tháng |
CMWG2509 | 2,190 | -10 (-0.45%) | 1,107,500 | 67,900 | 13,400 | 72,020 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,360 | (0.00%) | 133,000 | 67,900 | 12,900 | 73,880 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,820 | -20 (-0.70%) | 49,600 | 47,650 | 8,650 | 50,280 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,220 | 100 (+3.21%) | 63,500 | 47,650 | 8,150 | 52,380 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,690 | -100 (-5.59%) | 318,400 | 14,850 | 1,799 | 16,202 | 9 tháng |
CVHM2510 | 9,190 | 830 (+9.93%) | 5,500 | 87,900 | 30,400 | 94,260 | 9 tháng |
CVHM2511 | 8,900 | 900 (+11.25%) | 15,000 | 87,900 | 29,900 | 93,600 | 12 tháng |
CVIC2509 | 11,150 | 1,770 (+18.87%) | 55,100 | 108,000 | 40,000 | 112,600 | 9 tháng |
CVNM2510 | 1,030 | 40 (+4.04%) | 323,700 | 59,800 | 885 | 66,873 | 9 tháng |
CVPB2511 | 2,060 | -10 (-0.48%) | 162,000 | 20,150 | 2,139 | 22,022 | 9 tháng |
CVPB2512 | 2,210 | -90 (-3.91%) | 9,000 | 20,150 | 1,653 | 22,800 | 12 tháng |
CVRE2511 | 4,900 | 130 (+2.73%) | 100 | 28,600 | 7,100 | 31,300 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 03/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/12/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/12/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4.96 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 63,495 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |