Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/51 (HOSE: CMWG2401)
CW MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/51
2,300
Mở cửa2,450
Cao nhất2,450
Thấp nhất2,300
Cao nhất NY3,040
Thấp nhất NY1,600
KLGD407,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn228
Giá CK cơ sở66,400
Giá thực hiện66,000
Hòa vốn **74,607
S-X *920
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
04/10/2024 | 2,300 | -140 (-5.74%) | 407,400 |
03/10/2024 | 2,440 | -120 (-4.69%) | 2,332,900 |
02/10/2024 | 2,560 | -80 (-3.03%) | 590,000 |
01/10/2024 | 2,640 | -20 (-0.75%) | 133,100 |
30/09/2024 | 2,660 | 150 (+5.98%) | 77,400 |
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2314 | 1,680 | -20 (-1.18%) | 2,102,700 | 14,810 | 68,257 | SSI | 15 tháng |
CMWG2401 | 2,300 | -140 (-5.74%) | 407,400 | 920 | 74,607 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2402 | 1,310 | -50 (-3.68%) | 143,100 | 2,905 | 69,993 | HCM | 6 tháng |
CMWG2404 | 230 | -60 (-20.69%) | 333,000 | -1,560 | 68,873 | SSI | 4 tháng |
CMWG2403 | 1,850 | 10 (+0.54%) | 132,900 | 1,913 | 73,663 | HCM | 9 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 1,430 | -10 (-0.69%) | 340,300 | 26,200 | -1,977 | 32,081 | 12 tháng |
CMBB2402 | 1,930 | -80 (-3.98%) | 226,800 | 25,100 | 1,617 | 27,266 | 12 tháng |
CMWG2401 | 2,300 | -140 (-5.74%) | 407,400 | 66,400 | 920 | 74,607 | 12 tháng |
CSTB2402 | 1,930 | -180 (-8.53%) | 1,156,100 | 33,100 | 3,100 | 35,790 | 12 tháng |
CVIB2402 | 880 | (0.00%) | 2,577,300 | 19,250 | -1,265 | 22,020 | 12 tháng |
CVNM2401 | 1,400 | -40 (-2.78%) | 1,027,300 | 68,500 | 4,673 | 74,658 | 12 tháng |
CVPB2401 | 1,340 | -20 (-1.47%) | 781,000 | 20,000 | 61 | 22,485 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 21/05/2024 |
Ngày niêm yết: | 07/06/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 11/06/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/05/2025 |
Ngày đáo hạn: | 21/05/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.9685 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 66,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 65,480 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |