Chứng quyền MWG/VIETCAP/M/Au/T/A8 (HOSE: CMWG2311)

CW MWG/VIETCAP/M/Au/T/A8

Ngừng giao dịch

10

(%)
06/02/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,530

Thấp nhất NY10

KLGD200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở47,000

Giá thực hiện58,900

Hòa vốn **58,930

S-X *-11,900

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (102.658) - MBB (90.523) - NVL (81.574) - FPT (73.273) - VCB (68.441)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG2406650-40 (-5.80%)1,174,300-1,90068,600SSI9 tháng
CMWG2407510-20 (-3.77%)504,900-5,90073,060ACBS12 tháng
CMWG241010-10 (-50%)56,900-6,67770,877KIS7 tháng
CMWG2501440-40 (-8.33%)660,5002,10064,200VPBankS6 tháng
CMWG25031,520-60 (-3.80%)567,7001,10070,600SSI10 tháng
CMWG25042,060-40 (-1.90%)91,600-1,90076,300SSI15 tháng
CMWG25051,540-20 (-1.28%)11,3003,10070,240BSI9 tháng
CMWG250670-20 (-22.22%)26,900-2,80067,110VCI6 tháng
CMWG2507740-10 (-1.33%)142,400-2,56674,066KIS8 tháng
CMWG2508770-10 (-1.28%)13,700-8,89980,699KIS11 tháng
CMWG25091,840-40 (-2.13%)100,3009,60069,220HCM9 tháng
CMWG25102,030-20 (-0.98%)248,2009,10071,240HCM12 tháng
CMWG25111,410-60 (-4.08%)129,40010072,460ACBS12 tháng
CMWG25121,280 (0.00%)55,800-90071,400SSI5 tháng
CMWG25131,50040 (+2.74%)60,500-2,90074,500SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB250670 (0.00%)21,450-1,44623,0136 tháng
CFPT250610 (0.00%)46,300116,100-46,509162,6886 tháng
CHDB250150-40 (-44.44%)23,90022,150-2,65024,9006 tháng
CHPG250730-40 (-57.14%)68,90027,000-2,60029,6606 tháng
CMBB25061,500340 (+29.31%)87,00025,8002,77525,6356 tháng
CMSN250410 (0.00%)642,40067,500-10,20077,7406 tháng
CMWG250670-20 (-22.22%)26,90064,100-2,80067,1106 tháng
CSTB25064,200-180 (-4.11%)6,40046,6008,50046,5006 tháng
CTCB25053,650150 (+4.29%)47,30034,0007,60033,7006 tháng
CTPB250110 (0.00%)14,80013,350-3,15016,5096 tháng
CVHM250412,700-300 (-2.31%)2,90070,20025,70069,9006 tháng
CVIB2503300-10 (-3.23%)2,00018,100-2,29120,6806 tháng
CVIC250314,320-680 (-4.53%)1,10086,80044,20085,5606 tháng
CVJC250110 (0.00%)10088,700-17,400106,1606 tháng
CVPB2505140-20 (-12.50%)4,00018,450-1,99420,5816 tháng
CVRE25046,480 (0.00%)30024,6006,70024,3806 tháng
CVNM25055030 (+150%)60056,600-8,88265,6756 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:11/08/2023
Ngày niêm yết:13/09/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:15/09/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:13/02/2024
Ngày đáo hạn:15/02/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,800
Giá thực hiện:58,900
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate