Chứng quyền MWG-HSC-MET14 (HOSE: CMWG2308)
CW MWG-HSC-MET14
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,790
Thấp nhất NY10
KLGD100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở46,150
Giá thực hiện52,001
Hòa vốn **52,051
S-X *-5,851
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 1,330 | (0.00%) | -11,200 | 71,320 | ACBS | 12 tháng | |
CMWG2403 | 40 | (0.00%) | -9,687 | 64,685 | HCM | 9 tháng | |
CMWG2405 | 360 | (0.00%) | -11,200 | 67,440 | SSI | 6 tháng | |
CMWG2406 | 840 | (0.00%) | -11,200 | 69,360 | SSI | 9 tháng | |
CMWG2407 | 560 | (0.00%) | -15,200 | 73,360 | ACBS | 12 tháng | |
CMWG2408 | 480 | (0.00%) | -10,200 | 67,880 | MBS | 6 tháng | |
CMWG2409 | 110 | (0.00%) | -14,088 | 69,988 | KIS | 4 tháng | |
CMWG2410 | 210 | (0.00%) | -15,977 | 72,877 | KIS | 7 tháng | |
CMWG2501 | 780 | (0.00%) | -7,200 | 65,900 | VPBankS | 6 tháng | |
CMWG2502 | 700 | (0.00%) | -5,200 | 63,500 | SSI | 5 tháng | |
CMWG2503 | 1,240 | (0.00%) | -8,200 | 69,200 | SSI | 10 tháng | |
CMWG2504 | 1,610 | (0.00%) | -11,200 | 74,050 | SSI | 15 tháng | |
CMWG2505 | 1,300 | (0.00%) | -6,200 | 68,800 | BSI | 9 tháng | |
CMWG2506 | 1,670 | (0.00%) | -12,100 | 71,910 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2403 | 30 | (0.00%) | 25,900 | -4,600 | 30,620 | 9 tháng | |
CMBB2404 | 1,510 | (0.00%) | 22,900 | -600 | 26,520 | 9 tháng | |
CMSN2401 | 50 | (0.00%) | 68,900 | -13,100 | 82,400 | 9 tháng | |
CSTB2404 | 1,960 | (0.00%) | 38,800 | 7,800 | 38,840 | 9 tháng | |
CVHM2402 | 160 | (0.00%) | 38,750 | -2,750 | 42,140 | 9 tháng | |
CVPB2403 | 350 | (0.00%) | 18,900 | -100 | 19,700 | 9 tháng | |
CVRE2402 | 20 | (0.00%) | 16,650 | -6,850 | 23,580 | 9 tháng | |
CMWG2403 | 40 | (0.00%) | 54,800 | -9,687 | 64,685 | 9 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/07/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/01/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/01/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4.95 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 52,001 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |