Chứng quyền MWG-HSC-MET14 (HOSE: CMWG2308)
CW MWG-HSC-MET14
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,790
Thấp nhất NY10
KLGD100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở46,150
Giá thực hiện52,001
Hòa vốn **52,051
S-X *-5,851
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2406 | 850 | 100 (+13.33%) | 1,034,400 | 1,800 | 69,400 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 580 | 20 (+3.57%) | 913,000 | -2,200 | 73,480 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2503 | 1,860 | 60 (+3.33%) | 624,700 | 4,800 | 72,300 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,250 | 30 (+1.35%) | 58,300 | 1,800 | 77,250 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,880 | 70 (+3.87%) | 9,400 | 6,800 | 72,280 | BSI | 9 tháng |
CMWG2507 | 900 | 50 (+5.88%) | 41,500 | 1,134 | 75,666 | KIS | 8 tháng |
CMWG2508 | 890 | 90 (+11.25%) | 11,400 | -5,199 | 81,899 | KIS | 11 tháng |
CMWG2509 | 2,190 | 30 (+1.39%) | 631,900 | 13,300 | 72,020 | HCM | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,390 | 100 (+4.37%) | 47,500 | 12,800 | 74,120 | HCM | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,800 | 110 (+6.51%) | 431,600 | 3,800 | 74,800 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2512 | 1,540 | 70 (+4.76%) | 2,300 | 2,800 | 72,700 | SSI | 5 tháng |
CMWG2513 | 1,710 | 30 (+1.79%) | 400 | 800 | 75,550 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,240 | 10 (+0.45%) | 201,800 | 24,850 | 2,367 | 26,214 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,670 | -160 (-5.65%) | 115,100 | 34,850 | 9,850 | 35,680 | 9 tháng |
CVRE2505 | 5,520 | 570 (+11.52%) | 1,900 | 28,000 | 11,000 | 28,040 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,720 | 20 (+1.18%) | 288,000 | 123,700 | 752 | 140,002 | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,060 | 80 (+4.04%) | 8,200 | 123,700 | -1,231 | 145,357 | 12 tháng |
CHPG2517 | 3,730 | -260 (-6.52%) | 117,800 | 24,850 | 3,616 | 27,446 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,350 | 50 (+2.17%) | 500 | 26,450 | 1,950 | 29,200 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,800 | (0.00%) | 26,450 | 1,950 | 30,100 | 12 tháng | |
CMSN2511 | 2,800 | 110 (+4.09%) | 454,100 | 77,300 | 18,300 | 81,400 | 9 tháng |
CMWG2509 | 2,190 | 30 (+1.39%) | 631,900 | 67,800 | 13,300 | 72,020 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,390 | 100 (+4.37%) | 47,500 | 67,800 | 12,800 | 74,120 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,860 | -70 (-2.39%) | 1,400 | 47,350 | 8,350 | 50,440 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,110 | -130 (-4.01%) | 3,200 | 47,350 | 7,850 | 51,940 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,700 | -60 (-3.41%) | 50,200 | 14,850 | 1,799 | 16,220 | 9 tháng |
CVHM2510 | 8,030 | 1,050 (+15.04%) | 20,300 | 84,700 | 27,200 | 89,620 | 9 tháng |
CVHM2511 | 8,040 | 900 (+12.61%) | 700 | 84,700 | 26,700 | 90,160 | 12 tháng |
CVIC2509 | 9,380 | 1,650 (+21.35%) | 124,800 | 101,600 | 33,600 | 105,520 | 9 tháng |
CVNM2510 | 1,030 | 10 (+0.98%) | 112,300 | 60,100 | 1,185 | 66,873 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,970 | 50 (+2.60%) | 112,500 | 20,050 | 2,039 | 21,846 | 9 tháng |
CVPB2512 | 2,130 | 10 (+0.47%) | 32,700 | 20,050 | 1,553 | 22,645 | 12 tháng |
CVRE2511 | 4,490 | 600 (+15.42%) | 11,100 | 28,000 | 6,500 | 30,480 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/07/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/01/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/01/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4.95 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 52,001 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |