Chứng quyền MWG-HSC-MET14 (HOSE: CMWG2308)

CW MWG-HSC-MET14

Ngừng giao dịch

10

(%)
22/01/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,790

Thấp nhất NY10

KLGD100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở46,150

Giá thực hiện52,001

Hòa vốn **52,051

S-X *-5,851

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (141.683) - SSI (104.554) - MBB (89.125) - VCB (84.491) - FPT (83.196)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG2406850100 (+13.33%)1,034,4001,80069,400SSI9 tháng
CMWG240758020 (+3.57%)913,000-2,20073,480ACBS12 tháng
CMWG25031,86060 (+3.33%)624,7004,80072,300SSI10 tháng
CMWG25042,25030 (+1.35%)58,3001,80077,250SSI15 tháng
CMWG25051,88070 (+3.87%)9,4006,80072,280BSI9 tháng
CMWG250790050 (+5.88%)41,5001,13475,666KIS8 tháng
CMWG250889090 (+11.25%)11,400-5,19981,899KIS11 tháng
CMWG25092,19030 (+1.39%)631,90013,30072,020HCM9 tháng
CMWG25102,390100 (+4.37%)47,50012,80074,120HCM12 tháng
CMWG25111,800110 (+6.51%)431,6003,80074,800ACBS12 tháng
CMWG25121,54070 (+4.76%)2,3002,80072,700SSI5 tháng
CMWG25131,71030 (+1.79%)40080075,550SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25082,24010 (+0.45%)201,80024,8502,36726,2149 tháng
CTCB25062,670-160 (-5.65%)115,10034,8509,85035,6809 tháng
CVRE25055,520570 (+11.52%)1,90028,00011,00028,0409 tháng
CFPT25111,72020 (+1.18%)288,000123,700752140,0029 tháng
CFPT25122,06080 (+4.04%)8,200123,700-1,231145,35712 tháng
CHPG25173,730-260 (-6.52%)117,80024,8503,61627,44612 tháng
CMBB25092,35050 (+2.17%)50026,4501,95029,2009 tháng
CMBB25102,800 (0.00%)26,4501,95030,10012 tháng
CMSN25112,800110 (+4.09%)454,10077,30018,30081,4009 tháng
CMWG25092,19030 (+1.39%)631,90067,80013,30072,0209 tháng
CMWG25102,390100 (+4.37%)47,50067,80012,80074,12012 tháng
CSTB25132,860-70 (-2.39%)1,40047,3508,35050,4409 tháng
CSTB25143,110-130 (-4.01%)3,20047,3507,85051,94012 tháng
CTPB25021,700-60 (-3.41%)50,20014,8501,79916,2209 tháng
CVHM25108,0301,050 (+15.04%)20,30084,70027,20089,6209 tháng
CVHM25118,040900 (+12.61%)70084,70026,70090,16012 tháng
CVIC25099,3801,650 (+21.35%)124,800101,60033,600105,5209 tháng
CVNM25101,03010 (+0.98%)112,30060,1001,18566,8739 tháng
CVPB25111,97050 (+2.60%)112,50020,0502,03921,8469 tháng
CVPB25122,13010 (+0.47%)32,70020,0501,55322,64512 tháng
CVRE25114,490600 (+15.42%)11,10028,0006,50030,48012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:24/07/2023
Ngày niêm yết:23/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:25/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:22/01/2024
Ngày đáo hạn:24/01/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4.95 : 1
Giá phát hành:1,800
Giá thực hiện:52,001
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate