Chứng quyền MWG/6M/SSI/C/EU/Cash-14 (HOSE: CMWG2307)

CW MWG/6M/SSI/C/EU/Cash-14

Ngừng giao dịch

10

(%)
29/01/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,580

Thấp nhất NY10

KLGD6,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH20,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở44,600

Giá thực hiện50,000

Hòa vốn **50,080

S-X *-5,400

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: FPT (112.585) - HPG (102.395) - TPB (79.099) - MBB (77.169) - VIC (75.297)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG24011,19090 (+8.18%)1,100-5,08070,202ACBS12 tháng
CMWG2405260-10 (-3.70%)10,000-5,60067,040SSI6 tháng
CMWG24061,05010 (+0.96%)1,800-5,60070,200SSI9 tháng
CMWG2407580 (0.00%)-9,60073,480ACBS12 tháng
CMWG2408520 (0.00%)-4,60068,120MBS6 tháng
CMWG2410230-10 (-4.17%)7,400-10,37773,077KIS7 tháng
CMWG2501900 (0.00%)-1,60066,500VPBankS6 tháng
CMWG250290010 (+1.12%)18,60040064,500SSI5 tháng
CMWG25031,63010 (+0.62%)1,800-2,60071,150SSI10 tháng
CMWG25042,060 (0.00%)1,800-5,60076,300SSI15 tháng
CMWG25051,610 (0.00%)-60070,660BSI9 tháng
CMWG2506490-10 (-2%)4,300-6,50068,370VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2403370 (0.00%)36,70025,95095026,4806 tháng
CACB2404610 (0.00%)6,40025,95095027,4409 tháng
CFPT24024,160610 (+17.18%)2,700124,700-9,364150,5899 tháng
CFPT2403620-10 (-1.59%)1,900124,700-9,364136,5276 tháng
CHPG2406920-20 (-2.13%)2,70027,400-60031,68012 tháng
CHPG2407540-40 (-6.90%)79,20027,4001,40028,1604 tháng
CHPG240878030 (+4%)2,90027,40040030,1209 tháng
CMBB2405770-20 (-2.53%)14,20023,9501,36025,2669 tháng
CMBB240672010 (+1.41%)19,40023,9502,22924,2246 tháng
CMSN2404900-50 (-5.26%)3,70069,200-9,80082,6009 tháng
CMSN2405140-20 (-12.50%)3,90069,200-9,80079,5606 tháng
CMWG2405260-10 (-3.70%)10,00060,400-5,60067,0406 tháng
CMWG24061,05010 (+0.96%)1,80060,400-5,60070,2009 tháng
CSTB2408750-10 (-1.32%)22,10038,2502,25039,0006 tháng
CSTB24091,190-10 (-0.83%)2,70038,2502,25040,7609 tháng
CVHM24061,51020 (+1.34%)2,10051,2001,20056,0409 tháng
CVHM240790020 (+2.27%)36,10051,2002,20052,6006 tháng
CVIB24051,11010 (+0.91%)3,50019,9501,95020,2206 tháng
CVIB2406570 (0.00%)3,40019,95095021,2809 tháng
CVIC24043,770170 (+4.72%)80,90057,80014,80058,0806 tháng
CVIC24054,100180 (+4.59%)6,60057,80014,80059,4009 tháng
CVNM240570-10 (-12.50%)9,00060,700-6,77267,7506 tháng
CVNM2406370-30 (-7.50%)51,20060,700-7,76469,9339 tháng
CVPB240726010 (+4%)256,20019,350-1,65022,0409 tháng
CVPB2408100-10 (-9.09%)72,60019,350-1,65021,2006 tháng
CVRE2405610-30 (-4.69%)264,20019,55055020,2206 tháng
CVRE2406580-10 (-1.69%)223,10019,55055021,3209 tháng
CACB25021,800 (0.00%)2,70025,950-2,05031,60015 tháng
CACB25031,320 (0.00%)2,70025,950-1,05029,64010 tháng
CACB2504590-10 (-1.67%)1,20025,950-5027,1805 tháng
CFPT2502480-30 (-5.88%)9,600124,700-45,300174,80010 tháng
CFPT2503810-130 (-13.83%)73,500124,700-55,300188,10015 tháng
CFPT2504220-10 (-4.35%)2,800124,700-35,300162,2005 tháng
CHPG25031,020-40 (-3.77%)11,50027,40040029,0405 tháng
CHPG25041,610-50 (-3.01%)2,60027,400-1,60032,22010 tháng
CHPG25052,340-40 (-1.68%)2,70027,400-2,60034,68015 tháng
CMBB25022,020-10 (-0.49%)22,70023,9503,09824,3675 tháng
CMBB25032,280 (0.00%)2,70023,9501,36026,55710 tháng
CMBB25042,740 (0.00%)2,70023,95049128,22715 tháng
CMSN2502630-30 (-4.55%)5,00069,200-3,80076,1505 tháng
CMSN25031,650-30 (-1.79%)11,60069,200-5,80083,25010 tháng
CMWG250290010 (+1.12%)18,60060,40040064,5005 tháng
CMWG25031,63010 (+0.62%)1,80060,400-2,60071,15010 tháng
CMWG25042,060 (0.00%)1,80060,400-5,60076,30015 tháng
CSTB25032,16010 (+0.47%)2,70038,2503,25039,3205 tháng
CSTB25042,69010 (+0.37%)2,70038,25025043,38010 tháng
CTCB25022,180-60 (-2.68%)3,10027,7503,75028,3605 tháng
CTCB25032,380-40 (-1.65%)1,70027,7501,75030,76010 tháng
CVHM25012,02020 (+1%)26,10051,2009,20052,1005 tháng
CVHM25022,22020 (+0.91%)1,90051,2006,20056,10010 tháng
CVIB250152020 (+4%)2,30019,950-5021,0405 tháng
CVIB25021,050-10 (-0.94%)2,30019,950-1,05023,10010 tháng
CVIC25013,680180 (+5.14%)2,40057,80017,80058,4005 tháng
CVIC25023,290170 (+5.45%)2,60057,80017,80056,45010 tháng
CVNM250142010 (+2.44%)2,70060,700-3,79566,5785 tháng
CVNM25021,040-40 (-3.70%)27,70060,700-4,78870,64610 tháng
CVNM25031,600-50 (-3.03%)3,80060,700-7,76476,40015 tháng
CVPB25011,18030 (+2.61%)4,20019,350-65022,36010 tháng
CVPB25021,530-10 (-0.65%)1,80019,350-1,65024,06015 tháng
CVPB250363010 (+1.61%)181,90019,35035020,2605 tháng
CVRE25021,550-40 (-2.52%)30,40019,5502,55020,1005 tháng
CVRE25031,890-20 (-1.05%)4,00019,5501,55021,78010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:04/08/2023
Ngày niêm yết:22/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:24/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:29/01/2024
Ngày đáo hạn:31/01/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:50,000
Khối lượng Niêm yết:20,000,000
Khối lượng lưu hành:20,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.