Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/36 (HOSE: CMWG2305)
CW MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/36
6,320
Mở cửa6,300
Cao nhất6,390
Thấp nhất6,300
Cao nhất NY6,670
Thấp nhất NY1,050
KLGD3,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở61,000
Giá thực hiện36,000
Hòa vốn **60,697
S-X *25,342
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
| Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CMWG2504 | 3,050 | -520 (-14.57%) | 253,300 | 11,436 | 80,098 | SSI | 15 tháng |
| CMWG2507 | 1,010 | -460 (-31.29%) | 71,500 | 10,780 | 75,677 | KIS | 8 tháng |
| CMWG2508 | 1,250 | -60 (-4.58%) | 48,400 | 4,536 | 84,286 | KIS | 11 tháng |
| CMWG2509 | 3,080 | -420 (-12%) | 1,769,900 | 22,773 | 78,017 | HCM | 9 tháng |
| CMWG2510 | 3,620 | -10 (-0.28%) | 649,500 | 22,280 | 82,769 | HCM | 12 tháng |
| CMWG2511 | 3,320 | -430 (-11.47%) | 560,000 | 13,408 | 82,730 | ACBS | 12 tháng |
| CMWG2513 | 2,390 | -670 (-21.90%) | 743,900 | 10,450 | 77,830 | SSI | 7 tháng |
| CMWG2514 | 3,000 | -690 (-18.70%) | 17,900 | 13,408 | 77,879 | VPBankS | 6 tháng |
| CMWG2515 | 4,310 | -530 (-10.95%) | 77,400 | 9,465 | 84,031 | SSI | 12 tháng |
| CMWG2516 | 1,570 | -310 (-16.49%) | 700 | -3,351 | 92,233 | PHS | 11 tháng |
| CMWG2517 | 1,480 | -240 (-13.95%) | 300 | 99 | 89,532 | PHS | 10 tháng |
| CMWG2518 | 2,030 | -350 (-14.71%) | 300 | -6,111 | 96,619 | PHS | 12 tháng |
| CMWG2519 | 2,380 | -470 (-16.49%) | 156,000 | 1,500 | 86,900 | MBS | 9 tháng |
| CMWG2520 | 1,870 | -250 (-11.79%) | 546,500 | -1,379 | 87,096 | ACBS | 7 tháng |
| CMWG2521 | 900 | -160 (-15.09%) | 115,000 | -14,500 | 95,500 | MSVN | 6 tháng |
| CMWG2522 | 1,780 | -110 (-5.82%) | 8,000 | -10,600 | 96,000 | MSVN | 9 tháng |
| CMWG2523 | 3,230 | -430 (-11.75%) | 333,900 | 1,900 | 87,520 | VND | 5 tháng |
| CMWG2524 | 3,990 | -220 (-5.23%) | 276,200 | -12,800 | 105,260 | VND | 11 tháng |
| CMWG2525 | 5,930 | -10 (-0.17%) | 8,900 | -5,500 | 105,720 | VND | 17 tháng |
| CMWG2526 | 1,830 | -20 (-1.08%) | 1,000 | -14,500 | 105,640 | KAFI | 12 tháng |
| CMWG2527 | 2,050 | -60 (-2.84%) | 100 | -18,500 | 111,400 | KAFI | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
| Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CFPT2513 | 640 | (0.00%) | 177,200 | 101,000 | -15,433 | 123,608 | 12 tháng |
| CHPG2518 | 2,430 | 30 (+1.25%) | 183,600 | 26,050 | 2,734 | 29,387 | 12 tháng |
| CMBB2511 | 2,570 | -210 (-7.55%) | 284,900 | 23,300 | 4,550 | 24,533 | 12 tháng |
| CMSN2512 | 3,520 | -240 (-6.38%) | 163,700 | 76,800 | 16,800 | 84,640 | 12 tháng |
| CMWG2511 | 3,320 | -430 (-11.47%) | 560,000 | 76,500 | 13,408 | 82,730 | 12 tháng |
| CSTB2515 | 3,770 | -1,150 (-23.37%) | 830,900 | 48,350 | 8,350 | 51,310 | 12 tháng |
| CTCB2507 | 2,590 | -210 (-7.50%) | 420,500 | 33,000 | 5,235 | 35,334 | 12 tháng |
| CTPB2503 | 2,850 | -190 (-6.25%) | 139,400 | 16,500 | 4,109 | 17,824 | 12 tháng |
| CVHM2512 | 9,430 | -1,720 (-15.43%) | 1,067,600 | 92,000 | 34,000 | 95,720 | 12 tháng |
| CVIB2504 | 1,960 | -260 (-11.71%) | 491,800 | 18,300 | 1,613 | 20,129 | 12 tháng |
| CVNM2511 | 1,870 | -20 (-1.06%) | 131,500 | 57,600 | 5,021 | 63,305 | 12 tháng |
| CVPB2513 | 5,440 | -380 (-6.53%) | 114,300 | 27,500 | 9,500 | 28,880 | 12 tháng |
| CVRE2512 | 4,410 | -590 (-11.80%) | 117,400 | 31,350 | 7,850 | 32,320 | 12 tháng |
| CFPT2519 | 540 | (0.00%) | 136,500 | 101,000 | -21,648 | 126,406 | 7 tháng |
| CHPG2528 | 1,280 | 40 (+3.23%) | 555,600 | 26,050 | -3,950 | 32,560 | 7 tháng |
| CMBB2518 | 2,100 | -120 (-5.41%) | 833,100 | 23,300 | 1,550 | 24,900 | 7 tháng |
| CMWG2520 | 1,870 | -250 (-11.79%) | 546,500 | 76,500 | -1,379 | 87,096 | 7 tháng |
| CSTB2528 | 1,320 | -870 (-39.73%) | 303,700 | 48,350 | -650 | 52,960 | 7 tháng |
| CTCB2518 | 1,010 | -230 (-18.55%) | 1,325,200 | 33,000 | -2,071 | 37,039 | 7 tháng |
| CK cơ sở: | MWG |
| Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
| Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
| Loại chứng quyền: | Mua |
| Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
| Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
| Thời hạn: | 12 tháng |
| Ngày phát hành: | 25/05/2023 |
| Ngày niêm yết: | 13/06/2023 |
| Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/06/2023 |
| Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/05/2024 |
| Ngày đáo hạn: | 24/05/2024 |
| Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
| TLCĐ điều chỉnh: | 3.9620 : 1 |
| Giá phát hành: | 2,000 |
| Giá thực hiện: | 36,000 |
| Giá TH điều chỉnh: | 35,658 |
| Khối lượng Niêm yết: | 9,000,000 |
| Khối lượng lưu hành: | 9,000,000 |
| Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |