Chứng quyền MWG-HSC-MET12 (HOSE: CMWG2214)

CW MWG-HSC-MET12

Ngừng giao dịch

670

70 (+11.67%)
30/08/2023 15:00

Mở cửa650

Cao nhất720

Thấp nhất620

Cao nhất NY1,060

Thấp nhất NY210

KLGD744,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở53,800

Giá thực hiện46,500

Hòa vốn **52,694

S-X *7,742

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (106.438) - MBB (83.157) - FPT (78.340) - NVL (72.047) - VCB (71.279)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG2406720-20 (-2.70%)1,645,900-2,30068,880SSI9 tháng
CMWG2407540-10 (-1.82%)2,706,100-6,30073,240ACBS12 tháng
CMWG241010-10 (-50%)44,400-7,07770,877KIS7 tháng
CMWG2501540 (0.00%)396,5001,70064,700VPBankS6 tháng
CMWG25031,580-10 (-0.63%)964,30070070,900SSI10 tháng
CMWG25042,120-10 (-0.47%)53,500-2,30076,600SSI15 tháng
CMWG25051,590-30 (-1.85%)13,3002,70070,540BSI9 tháng
CMWG2506100-40 (-28.57%)77,200-3,20067,200VCI6 tháng
CMWG2507750-20 (-2.60%)206,100-2,96674,166KIS8 tháng
CMWG2508790 (0.00%)114,700-9,29980,899KIS11 tháng
CMWG25091,880-10 (-0.53%)282,7009,20069,540HCM9 tháng
CMWG25102,050-50 (-2.38%)383,4008,70071,400HCM12 tháng
CMWG25111,490-100 (-6.29%)158,200-30072,940ACBS12 tháng
CMWG25121,340-10 (-0.74%)54,000-1,30071,700SSI5 tháng
CMWG25131,56020 (+1.30%)23,700-3,30074,800SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,52050 (+3.40%)34,00027,15015030,0409 tháng
CTCB25062,300120 (+5.50%)90,30032,8007,80034,2009 tháng
CVRE25054,110-100 (-2.38%)70024,6507,65025,2209 tháng
CFPT25111,500-50 (-3.23%)546,200117,000-5,948137,8219 tháng
CFPT25121,830-10 (-0.54%)234,200117,000-7,931143,07612 tháng
CHPG25172,780-60 (-2.11%)119,30027,1501,65031,06012 tháng
CMBB25092,00070 (+3.63%)1,40025,05055028,5009 tháng
CMBB25102,47070 (+2.92%)102,10025,05055029,44012 tháng
CMSN25111,80010 (+0.56%)423,60067,5008,50073,4009 tháng
CMWG25091,880-10 (-0.53%)282,70063,7009,20069,5409 tháng
CMWG25102,050-50 (-2.38%)383,40063,7008,70071,40012 tháng
CSTB25132,86080 (+2.88%)14,20047,2008,20050,4409 tháng
CSTB25143,100220 (+7.64%)318,80047,2007,70051,90012 tháng
CTPB25021,280 (0.00%)93,30013,40034915,4379 tháng
CVHM25104,740-190 (-3.85%)10,30071,40013,90076,4609 tháng
CVHM25114,930-220 (-4.27%)30071,40013,40077,72012 tháng
CVIC25096,390-90 (-1.39%)14,10088,00020,00093,5609 tháng
CVNM2510780-20 (-2.50%)555,10056,000-2,91564,9419 tháng
CVPB25111,600-40 (-2.44%)354,50018,50048921,1269 tháng
CVPB25121,750-50 (-2.78%)369,00018,500321,90512 tháng
CVRE25113,34080 (+2.45%)10024,6503,15028,18012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:01/12/2022
Ngày niêm yết:13/01/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:17/01/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:01/09/2023
Ngày đáo hạn:05/09/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
TLCĐ điều chỉnh:9.9049 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:46,500
Giá TH điều chỉnh:46,058
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate