Chứng quyền MWG-HSC-MET12 (HOSE: CMWG2214)
CW MWG-HSC-MET12
670
Mở cửa650
Cao nhất720
Thấp nhất620
Cao nhất NY1,060
Thấp nhất NY210
KLGD744,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở53,800
Giá thực hiện46,500
Hòa vốn **52,694
S-X *7,742
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2304 | 370 | 20 (+5.71%) | 1,500 | 5,074 | 41,005 | KIS | 7 tháng |
CMWG2305 | 1,940 | 50 (+2.65%) | 66,400 | 3,092 | 43,344 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2307 | 140 | (0.00%) | 123,400 | -11,250 | 51,120 | SSI | 6 tháng |
CMWG2308 | 180 | 30 (+20%) | 81,800 | -13,251 | 52,892 | HCM | 6 tháng |
CMWG2309 | 330 | -20 (-5.71%) | 47,900 | -15,250 | 55,650 | HCM | 9 tháng |
CMWG2310 | 520 | 10 (+1.96%) | 5,700 | -15,750 | 57,100 | HCM | 12 tháng |
CMWG2311 | 140 | -60 (-30%) | 115,200 | -20,150 | 59,320 | VCI | 6 tháng |
CMWG2312 | 540 | 80 (+17.39%) | 12,300 | -17,250 | 57,620 | BSI | 7 tháng |
CMWG2313 | 590 | 10 (+1.72%) | 925,800 | -11,250 | 53,540 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 520 | (0.00%) | 357,400 | -13,250 | 57,200 | SSI | 15 tháng |
CMWG2315 | 530 | -10 (-1.85%) | 320,300 | -10,138 | 59,488 | KIS | 7 tháng |
CMWG2316 | 730 | (0.00%) | 14,400 | -9,250 | 52,380 | ACBS | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2308 | 1,820 | 50 (+2.82%) | 900 | 92,400 | 12,336 | 94,460 | 6 tháng |
CFPT2309 | 2,260 | 50 (+2.26%) | 4,400 | 92,400 | 12,336 | 97,941 | 9 tháng |
CFPT2310 | 2,360 | 90 (+3.96%) | 12,300 | 92,400 | 7,888 | 103,180 | 12 tháng |
CHPG2327 | 720 | 20 (+2.86%) | 349,100 | 26,900 | -2,100 | 30,440 | 6 tháng |
CHPG2328 | 1,550 | -50 (-3.13%) | 15,200 | 26,900 | -1,600 | 31,600 | 9 tháng |
CHPG2329 | 2,030 | -90 (-4.25%) | 94,000 | 26,900 | -2,100 | 33,060 | 12 tháng |
CMBB2310 | 380 | (0.00%) | 17,800 | -1,200 | 19,760 | 6 tháng | |
CMBB2311 | 900 | -50 (-5.26%) | 115,200 | 17,800 | -1,200 | 20,800 | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,180 | -50 (-4.07%) | 100 | 17,800 | -1,700 | 21,860 | 12 tháng |
CMSN2310 | 80 | -40 (-33.33%) | 307,700 | 61,500 | -21,500 | 83,640 | 6 tháng |
CMSN2311 | 460 | 20 (+4.55%) | 227,200 | 61,500 | -27,000 | 92,180 | 12 tháng |
CMWG2308 | 180 | 30 (+20%) | 81,800 | 38,750 | -13,251 | 52,892 | 6 tháng |
CMWG2309 | 330 | -20 (-5.71%) | 47,900 | 38,750 | -15,250 | 55,650 | 9 tháng |
CMWG2310 | 520 | 10 (+1.96%) | 5,700 | 38,750 | -15,750 | 57,100 | 12 tháng |
CPOW2310 | 200 | (0.00%) | 161,100 | 11,300 | -2,700 | 14,200 | 6 tháng |
CSTB2323 | 550 | -10 (-1.79%) | 47,400 | 27,500 | -1,500 | 31,200 | 6 tháng |
CSTB2324 | 880 | -70 (-7.37%) | 90,000 | 27,500 | -3,500 | 34,520 | 9 tháng |
CSTB2325 | 970 | -250 (-20.49%) | 6,500 | 27,500 | -4,000 | 35,380 | 12 tháng |
CTCB2305 | 360 | -40 (-10%) | 45,200 | 29,750 | -2,250 | 33,440 | 6 tháng |
CTCB2306 | 830 | 30 (+3.75%) | 7,300 | 29,750 | -2,250 | 35,320 | 9 tháng |
CTCB2307 | 940 | -20 (-2.08%) | 1,000 | 29,750 | -4,250 | 37,760 | 12 tháng |
CVHM2310 | 90 | 10 (+12.50%) | 315,600 | 40,900 | -18,100 | 59,450 | 6 tháng |
CVHM2311 | 440 | -20 (-4.35%) | 7,900 | 40,900 | -19,600 | 62,700 | 12 tháng |
CVHM2312 | 330 | 10 (+3.13%) | 927,000 | 40,900 | -15,100 | 57,650 | 9 tháng |
CVNM2308 | 960 | 60 (+6.67%) | 43,700 | 68,400 | -600 | 76,680 | 9 tháng |
CVPB2310 | 550 | -50 (-8.33%) | 4,300 | 19,300 | -1,193 | 21,541 | 6 tháng |
CVPB2311 | 1,400 | 30 (+2.19%) | 252,600 | 19,300 | -240 | 22,209 | 9 tháng |
CVPB2312 | 1,680 | -40 (-2.33%) | 6,200 | 19,300 | -716 | 23,219 | 12 tháng |
CVRE2311 | 110 | (0.00%) | 161,400 | 22,800 | -6,200 | 29,440 | 6 tháng |
CVRE2312 | 400 | 20 (+5.26%) | 645,000 | 22,800 | -4,700 | 29,100 | 9 tháng |
CVRE2313 | 510 | -80 (-13.56%) | 30,900 | 22,800 | -6,700 | 31,540 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/09/2023 |
Ngày đáo hạn: | 05/09/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.9049 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 46,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 46,058 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |