Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/8M/23 (HOSE: CMWG2213)
CW MWG/ACBS/Call/EU/Cash/8M/23
30
Mở cửa10
Cao nhất30
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,740
Thấp nhất NY10
KLGD849,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở40,800
Giá thực hiện54,000
Hòa vốn **54,180
S-X *-13,200
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 4,020 | -180 (-4.29%) | 240,100 | 15,442 | 51,585 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2309 | 430 | (0.00%) | 186,100 | -2,900 | 56,150 | HCM | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,090 | 40 (+3.81%) | 102,600 | -3,400 | 59,950 | HCM | 12 tháng |
CMWG2312 | 540 | -10 (-1.82%) | 143,100 | -4,900 | 57,620 | BSI | 7 tháng |
CMWG2313 | 1,170 | -30 (-2.50%) | 649,100 | 1,100 | 57,020 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 960 | -10 (-1.03%) | 118,400 | -900 | 61,600 | SSI | 15 tháng |
CMWG2315 | 300 | (0.00%) | 181,800 | 2,212 | 54,888 | KIS | 7 tháng |
CMWG2316 | 1,200 | (0.00%) | 1,491,300 | 3,100 | 55,200 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2317 | 830 | 80 (+10.67%) | 900 | 1,100 | 54,980 | MBS | 6 tháng |
CMWG2318 | 1,890 | 40 (+2.16%) | 95,000 | 9,100 | 53,340 | VND | 8 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,170 | -140 (-6.06%) | 923,700 | 30,250 | 6,250 | 30,510 | 12 tháng |
CMBB2306 | 4,940 | -60 (-1.20%) | 178,500 | 25,400 | 8,007 | 25,986 | 12 tháng |
CMSN2302 | 2,000 | -70 (-3.38%) | 284,800 | 74,200 | 8,200 | 78,000 | 12 tháng |
CMWG2305 | 4,020 | -180 (-4.29%) | 240,100 | 51,100 | 15,442 | 51,585 | 12 tháng |
CSTB2306 | 1,300 | -160 (-10.96%) | 2,132,600 | 31,600 | 1,600 | 32,600 | 12 tháng |
CTCB2302 | 6,880 | -200 (-2.82%) | 60,300 | 47,550 | 20,550 | 47,640 | 12 tháng |
CVHM2302 | 450 | -50 (-10%) | 134,400 | 42,850 | -7,150 | 51,800 | 12 tháng |
CVIB2302 | 3,500 | -50 (-1.41%) | 48,300 | 24,600 | 5,987 | 24,278 | 12 tháng |
CVRE2303 | 750 | -70 (-8.54%) | 197,300 | 25,850 | 850 | 27,250 | 12 tháng |
CMWG2316 | 1,200 | (0.00%) | 1,491,300 | 51,100 | 3,100 | 55,200 | 10 tháng |
CSTB2334 | 2,250 | -210 (-8.54%) | 322,100 | 31,600 | 4,600 | 33,750 | 10 tháng |
CVIB2306 | 4,080 | -120 (-2.86%) | 45,100 | 24,600 | 8,077 | 24,455 | 10 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 06/10/2022 |
Ngày niêm yết: | 28/10/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/11/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/06/2023 |
Ngày đáo hạn: | 06/06/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 2,760 |
Giá thực hiện: | 54,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |