Chứng quyền.MWG.KIS.M.CA.T.02 (HOSE: CMWG2210)

CW.MWG.KIS.M.CA.T.02

Ngừng giao dịch

10

(%)
08/03/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,120

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,300,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở39,400

Giá thực hiện58,999

Hòa vốn **59,199

S-X *-19,599

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (219.280) - FPT (156.043) - MBB (114.832) - VCB (107.133) - VIC (93.967)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG240120010 (+5.26%)4 : 166,000-7,98066,273ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMWG240510 (0.00%)4 : 166,000-8,50066,040SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMWG240663080 (+14.55%)4 : 166,000-8,50068,520SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG240758040 (+7.41%)6 : 170,000-12,50073,480ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMWG240820020 (+11.11%)6 : 165,000-7,50066,200MBSMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CMWG241012010 (+9.09%)10 : 170,777-13,27771,977KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMWG250145050 (+12.50%)5 : 162,000-4,50064,250VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CMWG250242080 (+23.53%)5 : 160,000-2,50062,100SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMWG25031,23080 (+6.96%)5 : 163,000-5,50069,150SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25041,680100 (+6.33%)5 : 166,000-8,50074,400SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMWG25051,150 (0.00%)6 : 161,000-3,50067,900BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CMWG250625030 (+13.64%)3 : 166,900-9,40067,650VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT2407380 (0.00%)24.83 : 1111,400158,692-47,292168,127FPTMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CHPG2412120-10 (-7.69%)4 : 125,55031,333-5,78331,813HPGMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMBB240931020 (+6.90%)5 : 123,15028,888-1,94926,446MBBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMSN240880 (0.00%)10 : 158,30085,678-27,37886,478MSNMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMWG241012010 (+9.09%)10 : 157,50070,777-13,27771,977MWGMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CSHB24031,260420 (+50%)2 : 112,85012,3331,73413,388SHBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CSTB241371070 (+10.94%)4 : 138,70039,679-97942,519STBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CTCB240627010 (+3.85%)5 : 126,25027,979-1,72929,329TCBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CTPB2405100-40 (-28.57%)4 : 113,30018,999-5,69919,399TPBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVHM24111,460-340 (-18.89%)5 : 155,10050,5554,54557,855VHMMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVIC24073,900-220 (-5.34%)5 : 167,70048,99918,70168,499VICMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVPB241270 (0.00%)2 : 116,90022,777-5,87722,917VPBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVRE241032030 (+10.34%)4 : 120,65021,888-1,23823,168VREMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate