Chứng quyền.MWG.KIS.M.CA.T.02 (HOSE: CMWG2210)
CW.MWG.KIS.M.CA.T.02
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,120
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,300,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở39,400
Giá thực hiện58,999
Hòa vốn **59,199
S-X *-19,599
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 200 | 10 (+5.26%) | 4 : 1 | 66,000 | -7,980 | 66,273 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CMWG2405 | 10 | (0.00%) | 4 : 1 | 66,000 | -8,500 | 66,040 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CMWG2406 | 630 | 80 (+14.55%) | 4 : 1 | 66,000 | -8,500 | 68,520 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CMWG2407 | 580 | 40 (+7.41%) | 6 : 1 | 70,000 | -12,500 | 73,480 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMWG2408 | 200 | 20 (+11.11%) | 6 : 1 | 65,000 | -7,500 | 66,200 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CMWG2410 | 120 | 10 (+9.09%) | 10 : 1 | 70,777 | -13,277 | 71,977 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMWG2501 | 450 | 50 (+12.50%) | 5 : 1 | 62,000 | -4,500 | 64,250 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CMWG2502 | 420 | 80 (+23.53%) | 5 : 1 | 60,000 | -2,500 | 62,100 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CMWG2503 | 1,230 | 80 (+6.96%) | 5 : 1 | 63,000 | -5,500 | 69,150 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CMWG2504 | 1,680 | 100 (+6.33%) | 5 : 1 | 66,000 | -8,500 | 74,400 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CMWG2505 | 1,150 | (0.00%) | 6 : 1 | 61,000 | -3,500 | 67,900 | BSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CMWG2506 | 250 | 30 (+13.64%) | 3 : 1 | 66,900 | -9,400 | 67,650 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2407 | 380 | (0.00%) | 24.83 : 1 | 111,400 | 158,692 | -47,292 | 168,127 | FPT | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CHPG2412 | 120 | -10 (-7.69%) | 4 : 1 | 25,550 | 31,333 | -5,783 | 31,813 | HPG | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMBB2409 | 310 | 20 (+6.90%) | 5 : 1 | 23,150 | 28,888 | -1,949 | 26,446 | MBB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMSN2408 | 80 | (0.00%) | 10 : 1 | 58,300 | 85,678 | -27,378 | 86,478 | MSN | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMWG2410 | 120 | 10 (+9.09%) | 10 : 1 | 57,500 | 70,777 | -13,277 | 71,977 | MWG | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CSHB2403 | 1,260 | 420 (+50%) | 2 : 1 | 12,850 | 12,333 | 1,734 | 13,388 | SHB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CSTB2413 | 710 | 70 (+10.94%) | 4 : 1 | 38,700 | 39,679 | -979 | 42,519 | STB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CTCB2406 | 270 | 10 (+3.85%) | 5 : 1 | 26,250 | 27,979 | -1,729 | 29,329 | TCB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CTPB2405 | 100 | -40 (-28.57%) | 4 : 1 | 13,300 | 18,999 | -5,699 | 19,399 | TPB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CVHM2411 | 1,460 | -340 (-18.89%) | 5 : 1 | 55,100 | 50,555 | 4,545 | 57,855 | VHM | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CVIC2407 | 3,900 | -220 (-5.34%) | 5 : 1 | 67,700 | 48,999 | 18,701 | 68,499 | VIC | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CVPB2412 | 70 | (0.00%) | 2 : 1 | 16,900 | 22,777 | -5,877 | 22,917 | VPB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CVRE2410 | 320 | 30 (+10.34%) | 4 : 1 | 20,650 | 21,888 | -1,238 | 23,168 | VRE | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |