Chứng quyền MWG/BSC/C/7M/EU/Cash/2022-01 (HOSE: CMWG2206)
CW MWG/BSC/C/7M/EU/Cash/2022-01
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,060
Thấp nhất NY10
KLGD126,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,800,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở43,600
Giá thực hiện88,060
Hòa vốn **88,110
S-X *-44,460
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 3,170 | -540 (-14.56%) | 19,200 | 12,542 | 48,217 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2309 | 70 | -10 (-12.50%) | 545,300 | -5,800 | 54,350 | HCM | 9 tháng |
CMWG2310 | 660 | -120 (-15.38%) | 38,000 | -6,300 | 57,800 | HCM | 12 tháng |
CMWG2312 | 20 | -40 (-66.67%) | 333,300 | -7,800 | 56,060 | BSI | 7 tháng |
CMWG2313 | 780 | -110 (-12.36%) | 753,600 | -1,800 | 54,680 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 750 | -70 (-8.54%) | 1,636,400 | -3,800 | 59,500 | SSI | 15 tháng |
CMWG2315 | 110 | -20 (-15.38%) | 328,000 | -688 | 51,088 | KIS | 7 tháng |
CMWG2316 | 930 | (0.00%) | 1,367,800 | 200 | 53,580 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2317 | 50 | 10 (+25%) | 1,500 | -1,800 | 50,300 | MBS | 6 tháng |
CMWG2318 | 1,400 | -130 (-8.50%) | 595,600 | 6,200 | 50,400 | VND | 8 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 1,830 | -140 (-7.11%) | 101,600 | 26,600 | 3,600 | 28,490 | 12 tháng |
CMWG2312 | 20 | -40 (-66.67%) | 333,300 | 48,200 | -7,800 | 56,060 | 7 tháng |
CSTB2326 | 20 | (0.00%) | 100 | 26,800 | -6,200 | 33,040 | 7 tháng |
CTCB2309 | 3,810 | -230 (-5.69%) | 17,900 | 44,500 | 9,500 | 46,430 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 09/06/2022 |
Ngày niêm yết: | 27/06/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 29/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/01/2023 |
Ngày đáo hạn: | 09/01/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4.97 : 1 |
Giá phát hành: | 2,590 |
Giá thực hiện: | 88,060 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,800,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,800,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |