Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MWG-HSC-MET11 (HOSE: CMWG2205)

CW MWG-HSC-MET11

Ngừng giao dịch

10

(%)
03/11/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,800

Thấp nhất NY10

KLGD854,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở49,500

Giá thực hiện155,500

Hòa vốn **77,349

S-X *-27,800

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (87.628) - NVL (72.626) - DIG (66.730) - MBB (57.369) - VND (50.146)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG23053,250-460 (-12.40%)4 : 136,00012,44248,534ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG230970-10 (-12.50%)5 : 154,000-5,90054,350HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMWG2310670-110 (-14.10%)5 : 154,500-6,40057,850HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG231220-40 (-66.67%)3 : 156,000-7,90056,060BSIMuaChâu Âu7 tháng23/04/2024
CMWG2313790-100 (-11.24%)6 : 150,000-1,90054,740SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG2314740-80 (-9.76%)10 : 152,000-3,90059,400SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMWG2315100-30 (-23.08%)20 : 148,888-78850,888KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CMWG2316880-50 (-5.38%)6 : 148,00010053,280ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CMWG231720-20 (-50%)6 : 150,000-1,90050,120MBSMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CMWG23181,390-140 (-9.15%)6 : 142,0006,10050,340VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23093,830-250 (-6.13%)7.91 : 1109,90080,06429,836110,359FPTMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CFPT23103,590-230 (-6.02%)7.91 : 1109,90084,51225,388112,909FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG2328510180 (+54.55%)2 : 127,80028,500-70029,520HPGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG23291,040-60 (-5.45%)2 : 127,80029,000-1,20031,080HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23111,920-270 (-12.33%)2 : 122,70019,0003,70022,840MBBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMBB23122,070-140 (-6.33%)2 : 122,70019,5003,20023,640MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2311350 (0.00%)8 : 166,00088,500-22,50091,300MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG230970-10 (-12.50%)5 : 148,10054,000-5,90054,350MWGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMWG2310670-110 (-14.10%)5 : 148,10054,500-6,40057,850MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB232410-10 (-50%)4 : 126,30031,000-4,70031,040STBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB2325630 (0.00%)4 : 126,30031,500-5,20034,020STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23062,940-370 (-11.18%)4 : 143,45032,00011,45043,760TCBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CTCB23072,790-690 (-19.83%)4 : 143,45034,0009,45045,160TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM2311190-10 (-5%)5 : 140,40060,500-20,10061,450VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231210 (0.00%)5 : 140,40056,000-15,60056,050VHMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVNM230890-30 (-25%)8 : 163,70069,000-3,91868,324VNMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB231190-100 (-52.63%)2 : 118,05020,500-1,49019,711VPBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB2312510-80 (-13.56%)2 : 118,05021,000-1,96620,989VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE231220-30 (-60%)4 : 121,35027,500-6,15027,580VREMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVRE2313250-20 (-7.41%)4 : 121,35029,500-8,15030,500VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.