Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/6M/15 (HOSE: CMWG2204)
CW MWG/ACBS/Call/EU/Cash/6M/15
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,300
Thấp nhất NY10
KLGD598,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở62,200
Giá thực hiện145,000
Hòa vốn **72,130
S-X *-9,880
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 4,550 | 400 (+9.64%) | 4 : 1 | 36,000 | 18,142 | 53,685 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2309 | 70 | -120 (-63.16%) | 5 : 1 | 54,000 | -200 | 54,350 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMWG2310 | 1,130 | 80 (+7.62%) | 5 : 1 | 54,500 | -700 | 60,150 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2313 | 1,310 | 140 (+11.97%) | 6 : 1 | 50,000 | 3,800 | 57,860 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 1,110 | 140 (+14.43%) | 10 : 1 | 52,000 | 1,800 | 63,100 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMWG2315 | 240 | 70 (+41.18%) | 20 : 1 | 48,888 | 4,912 | 53,688 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CMWG2316 | 1,380 | 180 (+15%) | 6 : 1 | 48,000 | 5,800 | 56,280 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CMWG2318 | 2,080 | 80 (+4%) | 6 : 1 | 42,000 | 11,800 | 54,480 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,600 | -100 (-5.88%) | 3 : 1 | 28,550 | 24,000 | 4,550 | 28,800 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMBB2306 | 3,170 | -270 (-7.85%) | 2 : 1 | 22,250 | 20,000 | 4,857 | 22,907 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMSN2302 | 840 | 10 (+1.20%) | 6 : 1 | 68,100 | 66,000 | 2,100 | 71,040 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2305 | 4,550 | 400 (+9.64%) | 4 : 1 | 53,800 | 36,000 | 18,142 | 53,685 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CSTB2306 | 350 | -50 (-12.50%) | 2 : 1 | 28,450 | 30,000 | -1,550 | 30,700 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2302 | 6,390 | -240 (-3.62%) | 3 : 1 | 46,150 | 27,000 | 19,150 | 46,170 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVHM2302 | 120 | -10 (-7.69%) | 4 : 1 | 40,700 | 50,000 | -9,300 | 50,480 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVIB2302 | 1,970 | -310 (-13.60%) | 2 : 1 | 21,150 | 23,000 | 3,073 | 21,173 | VIB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVRE2303 | 180 | (0.00%) | 3 : 1 | 22,550 | 25,000 | -2,450 | 25,540 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2316 | 1,380 | 180 (+15%) | 6 : 1 | 53,800 | 48,000 | 5,800 | 56,280 | MWG | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CSTB2334 | 1,580 | 220 (+16.18%) | 3 : 1 | 28,450 | 27,000 | 1,450 | 31,740 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CVIB2306 | 3,150 | -160 (-4.83%) | 2 : 1 | 21,150 | 17,000 | 5,103 | 21,994 | VIB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |