Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/6M/15 (HOSE: CMWG2204)

CW MWG/ACBS/Call/EU/Cash/6M/15

Ngừng giao dịch

10

(%)
05/10/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,300

Thấp nhất NY10

KLGD598,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở62,200

Giá thực hiện145,000

Hòa vốn **72,130

S-X *-9,880

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG23054,480330 (+7.95%)1,066,10017,84253,407ACBS12 tháng
CMWG2309150-40 (-21.05%)100-50054,750HCM9 tháng
CMWG23101,12070 (+6.67%)486,900-1,00060,100HCM12 tháng
CMWG23131,280110 (+9.40%)786,1003,50057,680SSI10 tháng
CMWG23141,090120 (+12.37%)1,078,3001,50062,900SSI15 tháng
CMWG231522050 (+29.41%)383,6004,61253,288KIS7 tháng
CMWG23161,340140 (+11.67%)1,483,3005,50056,040ACBS10 tháng
CMWG23182,06060 (+3%)103,40011,50054,360VND8 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23091,600-100 (-5.88%)571,60028,5504,55028,80012 tháng
CMBB23063,170-270 (-7.85%)128,00022,2504,85722,90712 tháng
CMSN230284010 (+1.20%)246,20067,8001,80071,04012 tháng
CMWG23054,480330 (+7.95%)1,066,10053,50017,84253,40712 tháng
CSTB2306310-90 (-22.50%)680,10028,250-1,75030,62012 tháng
CTCB23026,390-240 (-3.62%)57,60046,10019,10046,17012 tháng
CVHM2302100-30 (-23.08%)184,50040,550-9,45050,40012 tháng
CVIB23022,020-260 (-11.40%)67,30021,1003,02321,25212 tháng
CVRE2303170-10 (-5.56%)50,80022,250-2,75025,51012 tháng
CMWG23161,340140 (+11.67%)1,483,30053,5005,50056,04010 tháng
CSTB23341,310-50 (-3.68%)336,30028,2501,25030,93010 tháng
CVIB23063,070-240 (-7.25%)18,30021,1005,05321,84310 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:08/04/2022
Ngày niêm yết:05/05/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:09/05/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:05/10/2022
Ngày đáo hạn:07/10/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
TLCĐ điều chỉnh:4.9710 : 1
Giá phát hành:3,000
Giá thực hiện:145,000
Giá TH điều chỉnh:72,080
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.