Chứng quyền MWG/VCSC/M/Au/T/A7 (HOSE: CMWG2203)
CW MWG/VCSC/M/Au/T/A7
10
Mở cửa80
Cao nhất80
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,000
Thấp nhất NY10
KLGD278,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở70,100
Giá thực hiện148,000
Hòa vốn **73,606
S-X *-3,471
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 4,020 | -180 (-4.29%) | 4 : 1 | 36,000 | 15,442 | 51,585 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2309 | 430 | (0.00%) | 5 : 1 | 54,000 | -2,900 | 56,150 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMWG2310 | 1,090 | 40 (+3.81%) | 5 : 1 | 54,500 | -3,400 | 59,950 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2312 | 540 | -10 (-1.82%) | 3 : 1 | 56,000 | -4,900 | 57,620 | BSI | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 23/04/2024 |
CMWG2313 | 1,170 | -30 (-2.50%) | 6 : 1 | 50,000 | 1,100 | 57,020 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 960 | -10 (-1.03%) | 10 : 1 | 52,000 | -900 | 61,600 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMWG2315 | 300 | (0.00%) | 20 : 1 | 48,888 | 2,212 | 54,888 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CMWG2316 | 1,200 | (0.00%) | 6 : 1 | 48,000 | 3,100 | 55,200 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CMWG2317 | 830 | 80 (+10.67%) | 6 : 1 | 50,000 | 1,100 | 54,980 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CMWG2318 | 1,890 | 40 (+2.16%) | 6 : 1 | 42,000 | 9,100 | 53,340 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 2,190 | 250 (+12.89%) | 2 : 1 | 28,500 | 25,000 | 3,500 | 29,380 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 790 | (0.00%) | 3 : 1 | 30,250 | 31,000 | -750 | 33,370 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 2,940 | 230 (+8.49%) | 2 : 1 | 25,400 | 20,000 | 5,400 | 25,880 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 1,250 | 250 (+25%) | 3 : 1 | 31,600 | 31,000 | 600 | 34,750 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 7,070 | (0.00%) | 2 : 1 | 47,550 | 34,000 | 13,550 | 48,140 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 1,060 | 10 (+0.95%) | 2 : 1 | 19,100 | 18,500 | 600 | 20,620 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 1,310 | -60 (-4.38%) | 4 : 1 | 42,850 | 43,000 | -150 | 48,240 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 2,800 | 460 (+19.66%) | 1.94 : 1 | 24,600 | 20,411 | 4,189 | 25,843 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |