Chứng quyền MWG/VCSC/M/Au/T/A7 (HOSE: CMWG2203)
CW MWG/VCSC/M/Au/T/A7
10
Mở cửa80
Cao nhất80
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,000
Thấp nhất NY10
KLGD278,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở70,100
Giá thực hiện148,000
Hòa vốn **73,606
S-X *-3,471
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 3,170 | -540 (-14.56%) | 19,200 | 12,542 | 48,217 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2309 | 70 | -10 (-12.50%) | 545,300 | -5,800 | 54,350 | HCM | 9 tháng |
CMWG2310 | 660 | -120 (-15.38%) | 38,000 | -6,300 | 57,800 | HCM | 12 tháng |
CMWG2312 | 20 | -40 (-66.67%) | 333,300 | -7,800 | 56,060 | BSI | 7 tháng |
CMWG2313 | 780 | -110 (-12.36%) | 753,600 | -1,800 | 54,680 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 750 | -70 (-8.54%) | 1,636,400 | -3,800 | 59,500 | SSI | 15 tháng |
CMWG2315 | 110 | -20 (-15.38%) | 328,000 | -688 | 51,088 | KIS | 7 tháng |
CMWG2316 | 930 | (0.00%) | 1,367,800 | 200 | 53,580 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2317 | 50 | 10 (+25%) | 1,500 | -1,800 | 50,300 | MBS | 6 tháng |
CMWG2318 | 1,400 | -130 (-8.50%) | 595,600 | 6,200 | 50,400 | VND | 8 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,320 | (0.00%) | 3,600 | 26,600 | 1,600 | 27,640 | 6 tháng |
CHPG2401 | 400 | (0.00%) | 128,000 | 27,800 | -3,200 | 32,200 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,840 | -710 (-27.84%) | 24,200 | 22,700 | 2,700 | 23,680 | 6 tháng |
CSTB2401 | 230 | (0.00%) | 26,800 | -4,200 | 31,690 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 5,090 | -1,010 (-16.56%) | 33,900 | 44,500 | 10,500 | 44,180 | 6 tháng |
CTPB2401 | 720 | -40 (-5.26%) | 13,000 | 16,600 | -1,900 | 19,940 | 6 tháng |
CVHM2401 | 780 | -50 (-6.02%) | 93,000 | 41,500 | -1,500 | 46,120 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,110 | -100 (-8.26%) | 112,000 | 21,100 | 1,277 | 21,914 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 26/04/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/04/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 7 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.4797 : 1 |
Giá phát hành: | 1,990 |
Giá thực hiện: | 148,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 73,571 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |