Chứng quyền MWG-HSC-MET10 (HOSE: CMWG2201)
CW MWG-HSC-MET10
2,290
410 (+21.81%)
25/05/2022 15:00
Mở cửa1,860
Cao nhất2,810
Thấp nhất1,860
Cao nhất NY3,980
Thấp nhất NY1,700
KLGD264,600
NN mua-
NN bán12,100
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn117
Giá CK cơ sở139,000
Giá thực hiện134,500
Hòa vốn **157,400
S-X *4,500
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
25/05/2022 | 2,290 | 410 (+21.81%) | 264,600 |
24/05/2022 | 1,880 | 60 (+3.30%) | 55,300 |
23/05/2022 | 1,820 | (0.00%) | 70,900 |
20/05/2022 | 1,820 | 10 (+0.55%) | 53,200 |
19/05/2022 | 1,810 | -280 (-13.40%) | 46,100 |
KLGD: cp, Giá: đồng
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2201 | 2,290 | 410 (+21.81%) | 264,600 | 4,500 | 157,400 | HCM | 9 tháng |
CMWG2202 | 1,370 | 310 (+29.25%) | 851,500 | -6,000 | 153,220 | VND | 5 tháng |
CMWG2203 | 1,520 | 520 (+52%) | 51,900 | -9,000 | 158,640 | VCI | 6 tháng |
CMWG2204 | 1,350 | 190 (+16.38%) | 310,100 | -6,000 | 158,500 | ACBS | 6 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2201 | 530 | 120 (+29.27%) | 963,100 | 30,000 | -5,500 | 37,620 | 9 tháng |
CFPT2201 | 1,670 | 540 (+47.79%) | 972,200 | 105,000 | -1,000 | 119,360 | 9 tháng |
CHPG2203 | 280 | (0.00%) | 1,065,200 | 34,450 | -17,050 | 52,620 | 9 tháng |
CMBB2201 | 1,600 | 290 (+22.14%) | 485,100 | 28,050 | -1,450 | 32,700 | 9 tháng |
CMWG2201 | 2,290 | 410 (+21.81%) | 264,600 | 139,000 | 4,500 | 157,400 | 9 tháng |
CPNJ2201 | 3,310 | 730 (+28.29%) | 529,200 | 115,400 | 20,440 | 121,291 | 9 tháng |
CSTB2202 | 800 | 60 (+8.11%) | 75,300 | 22,750 | -6,750 | 31,100 | 9 tháng |
CTCB2201 | 260 | 20 (+8.33%) | 173,000 | 36,500 | -18,500 | 56,040 | 9 tháng |
CTPB2201 | 400 | (0.00%) | 56,000 | 31,900 | -10,100 | 43,600 | 9 tháng |
CVHM2202 | 280 | 30 (+12%) | 42,300 | 67,900 | -25,100 | 95,240 | 9 tháng |
CVPB2201 | 800 | 40 (+5.26%) | 112,800 | 31,500 | -5,500 | 41,000 | 9 tháng |
CVRE2201 | 500 | 100 (+25%) | 203,600 | 29,450 | -4,550 | 36,000 | 9 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 20/12/2021 |
Ngày niêm yết: | 10/01/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 12/01/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 20/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 2,600 |
Giá thực hiện: | 134,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |