Chứng quyền MWG/VCSC/M/Au/T/A6 (HOSE: CMWG2113)
CW MWG/VCSC/M/Au/T/A6
10
Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,060
Thấp nhất NY10
KLGD499,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở134,000
Giá thực hiện154,000
Hòa vốn **154,060
S-X *-20,000
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 3,170 | -540 (-14.56%) | 4 : 1 | 36,000 | 12,542 | 48,217 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2309 | 70 | -10 (-12.50%) | 5 : 1 | 54,000 | -5,800 | 54,350 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMWG2310 | 660 | -120 (-15.38%) | 5 : 1 | 54,500 | -6,300 | 57,800 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2312 | 20 | -40 (-66.67%) | 3 : 1 | 56,000 | -7,800 | 56,060 | BSI | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 23/04/2024 |
CMWG2313 | 780 | -110 (-12.36%) | 6 : 1 | 50,000 | -1,800 | 54,680 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 750 | -70 (-8.54%) | 10 : 1 | 52,000 | -3,800 | 59,500 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMWG2315 | 110 | -20 (-15.38%) | 20 : 1 | 48,888 | -688 | 51,088 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CMWG2316 | 930 | (0.00%) | 6 : 1 | 48,000 | 200 | 53,580 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CMWG2317 | 50 | 10 (+25%) | 6 : 1 | 50,000 | -1,800 | 50,300 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CMWG2318 | 1,400 | -130 (-8.50%) | 6 : 1 | 42,000 | 6,200 | 50,400 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,320 | (0.00%) | 2 : 1 | 26,600 | 25,000 | 1,600 | 27,640 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 400 | (0.00%) | 3 : 1 | 27,800 | 31,000 | -3,200 | 32,200 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,840 | -710 (-27.84%) | 2 : 1 | 22,700 | 20,000 | 2,700 | 23,680 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 230 | (0.00%) | 3 : 1 | 26,800 | 31,000 | -4,200 | 31,690 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 5,090 | -1,010 (-16.56%) | 2 : 1 | 44,500 | 34,000 | 10,500 | 44,180 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 720 | -40 (-5.26%) | 2 : 1 | 16,600 | 18,500 | -1,900 | 19,940 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 780 | -50 (-6.02%) | 4 : 1 | 41,500 | 43,000 | -1,500 | 46,120 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,110 | -100 (-8.26%) | 1.94 : 1 | 21,100 | 20,411 | 1,277 | 21,914 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |