Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MWG/VCSC/M/Au/T/A6 (HOSE: CMWG2113)

CW MWG/VCSC/M/Au/T/A6

Ngừng giao dịch

10

(%)
20/05/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,060

Thấp nhất NY10

KLGD499,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở134,000

Giá thực hiện154,000

Hòa vốn **154,060

S-X *-20,000

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (94.871) - NVL (79.290) - DIG (71.885) - MBB (63.926) - VND (55.090)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG23053,170-540 (-14.56%)4 : 136,00012,54248,217ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG230970-10 (-12.50%)5 : 154,000-5,80054,350HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMWG2310660-120 (-15.38%)5 : 154,500-6,30057,800HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG231220-40 (-66.67%)3 : 156,000-7,80056,060BSIMuaChâu Âu7 tháng23/04/2024
CMWG2313780-110 (-12.36%)6 : 150,000-1,80054,680SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG2314750-70 (-8.54%)10 : 152,000-3,80059,500SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMWG2315110-20 (-15.38%)20 : 148,888-68851,088KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CMWG2316930 (0.00%)6 : 148,00020053,580ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CMWG23175010 (+25%)6 : 150,000-1,80050,300MBSMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CMWG23181,400-130 (-8.50%)6 : 142,0006,20050,400VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB24011,320 (0.00%)2 : 126,60025,0001,60027,640ACBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CHPG2401400 (0.00%)3 : 127,80031,000-3,20032,200HPGMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CMBB24011,840-710 (-27.84%)2 : 122,70020,0002,70023,680MBBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CSTB2401230 (0.00%)3 : 126,80031,000-4,20031,690STBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTCB24015,090-1,010 (-16.56%)2 : 144,50034,00010,50044,180TCBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTPB2401720-40 (-5.26%)2 : 116,60018,500-1,90019,940TPBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVHM2401780-50 (-6.02%)4 : 141,50043,000-1,50046,120VHMMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVIB24011,110-100 (-8.26%)1.94 : 121,10020,4111,27721,914VIBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.