Chứng quyền MWG/4M/SSI/C/EU/Cash-12 (HOSE: CMWG2112)
CW MWG/4M/SSI/C/EU/Cash-12
10
Mở cửa300
Cao nhất300
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,800
Thấp nhất NY10
KLGD9,001,700
NN mua10,000
NN bán-
KLCPLH12,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở137,600
Giá thực hiện140,000
Hòa vốn **140,050
S-X *-2,400
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2215 | 520 | 40 (+8.33%) | 340,400 | -4,200 | 50,200 | HCM | 11 tháng |
CMWG2214 | 300 | 30 (+11.11%) | 802,800 | -5,700 | 49,500 | HCM | 9 tháng |
CMWG2301 | 370 | 80 (+27.59%) | 1,300 | -5,500 | 48,890 | MBS | 5 tháng |
CMWG2302 | 310 | 10 (+3.33%) | 1,058,700 | -9,200 | 51,860 | ACBS | 9 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2210 | 340 | 30 (+9.68%) | 475,400 | 83,800 | -6,200 | 93,400 | 12 tháng |
CMBB2211 | 80 | 10 (+14.29%) | 1,317,600 | 19,700 | -7,300 | 27,320 | 12 tháng |
CTCB2212 | 90 | 10 (+12.50%) | 454,900 | 32,200 | -11,800 | 44,360 | 12 tháng |
CVHM2216 | 200 | 10 (+5.26%) | 220,300 | 53,400 | -8,600 | 63,600 | 12 tháng |
CVPB2212 | 200 | 20 (+11.11%) | 1,107,700 | 19,850 | -4,794 | 25,177 | 12 tháng |
CVRE2216 | 270 | 20 (+8%) | 586,200 | 27,100 | -3,900 | 32,080 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 01/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 22/11/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/11/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 25/02/2022 |
Ngày đáo hạn: | 01/03/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 3,420 |
Giá thực hiện: | 140,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 12,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 12,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |