Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.MWG.VND.M.CA.T.2021.2 (HOSE: CMWG2110)

CW.MWG.VND.M.CA.T.2021.2

Ngừng giao dịch

90

-200 (-68.97%)
24/01/2022 15:00

Mở cửa210

Cao nhất210

Thấp nhất80

Cao nhất NY1,880

Thấp nhất NY30

KLGD962,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở129,900

Giá thực hiện131,000

Hòa vốn **132,080

S-X *-1,100

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.861) - NVL (82.869) - DIG (71.380) - MBB (59.738) - VND (57.046)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG23053,560-240 (-6.32%)274,80014,24249,762ACBS12 tháng
CMWG2309180-60 (-25%)1,383,100-4,10054,900HCM9 tháng
CMWG2310770-50 (-6.10%)75,500-4,60058,350HCM12 tháng
CMWG2312100 (0.00%)270,900-6,10056,300BSI7 tháng
CMWG2313950 (0.00%)526,000-10055,700SSI10 tháng
CMWG231489030 (+3.49%)1,588,700-2,10060,900SSI15 tháng
CMWG2315170-10 (-5.56%)64,6001,01252,288KIS7 tháng
CMWG23161,040-10 (-0.95%)1,253,9001,90054,240ACBS10 tháng
CMWG231740-540 (-93.10%)10,100-10050,240MBS6 tháng
CMWG23181,600-20 (-1.23%)529,9007,90051,600VND8 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23221,100-70 (-5.98%)80,10028,350-1,65032,20012 tháng
CPOW230940 (0.00%)69,80010,900-3,60014,58010 tháng
CSTB231880-30 (-27.27%)244,40027,300-4,70032,32010 tháng
CACB23061,860-20 (-1.06%)1,129,00027,1505,15027,5808 tháng
CACB230762020 (+3.33%)382,40027,1502,15028,7209 tháng
CFPT23163,21030 (+0.94%)248,200113,00031,000114,1008 tháng
CFPT23171,430-40 (-2.72%)416,600113,00012,000122,45012 tháng
CHPG2341850-180 (-17.48%)373,80028,350-1,65031,7008 tháng
CHPG2342780-60 (-7.14%)1,051,40028,3504,35031,80012 tháng
CMBB2317900-40 (-4.26%)2,332,50023,9003,90024,5009 tháng
CMBB23181,72010 (+0.58%)185,90023,9005,90024,88010 tháng
CMWG23181,600-20 (-1.23%)529,90049,9007,90051,6008 tháng
CSTB233670-30 (-30%)82,30027,300-3,70031,3506 tháng
CSTB2337860-40 (-4.44%)76,30027,30030033,02012 tháng
CVIB23071,140-20 (-1.72%)296,00022,5502,13924,8439 tháng
CVPB2321450-20 (-4.26%)438,60018,75075021,1509 tháng
CVPB2322490-10 (-2%)36,20018,750-1,25021,96010 tháng
CVRE23221,050-70 (-6.25%)32,70022,200-1,80027,1508 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:28/09/2021
Ngày niêm yết:15/10/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:19/10/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:24/01/2022
Ngày đáo hạn:26/01/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:12 : 1
Giá phát hành:2,500
Giá thực hiện:131,000
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.