Chứng quyền.MWG.VND.M.CA.T.2021.2 (HOSE: CMWG2110)
CW.MWG.VND.M.CA.T.2021.2
90
Mở cửa210
Cao nhất210
Thấp nhất80
Cao nhất NY1,880
Thấp nhất NY30
KLGD962,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở129,900
Giá thực hiện131,000
Hòa vốn **132,080
S-X *-1,100
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 3,900 | 600 (+18.18%) | 146,300 | 15,442 | 51,109 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2309 | 100 | 30 (+42.86%) | 399,500 | -2,900 | 54,500 | HCM | 9 tháng |
CMWG2310 | 920 | 90 (+10.84%) | 8,500 | -3,400 | 59,100 | HCM | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,050 | 120 (+12.90%) | 106,900 | 1,100 | 56,300 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 910 | 90 (+10.98%) | 791,100 | -900 | 61,100 | SSI | 15 tháng |
CMWG2315 | 120 | -20 (-14.29%) | 44,800 | 2,212 | 51,288 | KIS | 7 tháng |
CMWG2316 | 1,100 | 70 (+6.80%) | 296,200 | 3,100 | 54,600 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2318 | 1,740 | 150 (+9.43%) | 633,700 | 9,100 | 52,440 | VND | 8 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 920 | (0.00%) | 100 | 28,100 | -1,900 | 31,840 | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | -10 (-50%) | 100,000 | 10,500 | -4,000 | 14,520 | 10 tháng |
CSTB2318 | 80 | 10 (+14.29%) | 55,200 | 28,250 | -3,750 | 32,320 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,800 | 90 (+5.26%) | 467,000 | 26,900 | 4,900 | 27,400 | 8 tháng |
CACB2307 | 590 | 30 (+5.36%) | 1,300 | 26,900 | 1,900 | 28,540 | 9 tháng |
CFPT2316 | 3,620 | 500 (+16.03%) | 265,100 | 117,600 | 35,600 | 118,200 | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,650 | 260 (+18.71%) | 256,000 | 117,600 | 16,600 | 125,750 | 12 tháng |
CHPG2341 | 740 | 70 (+10.45%) | 11,800 | 28,100 | -1,900 | 31,480 | 8 tháng |
CHPG2342 | 760 | 30 (+4.11%) | 72,000 | 28,100 | 4,100 | 31,600 | 12 tháng |
CMBB2317 | 680 | 50 (+7.94%) | 340,200 | 22,300 | 2,300 | 23,400 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,530 | 90 (+6.25%) | 12,800 | 22,300 | 4,300 | 24,120 | 10 tháng |
CMWG2318 | 1,740 | 150 (+9.43%) | 633,700 | 51,100 | 9,100 | 52,440 | 8 tháng |
CSTB2336 | 90 | 20 (+28.57%) | 103,700 | 28,250 | -2,750 | 31,450 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,060 | 60 (+6%) | 100 | 28,250 | 1,250 | 34,420 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,020 | 70 (+7.37%) | 5,900 | 21,300 | 1,477 | 23,674 | 9 tháng |
CVPB2321 | 440 | 10 (+2.33%) | 700 | 18,600 | 600 | 21,080 | 9 tháng |
CVPB2322 | 480 | -20 (-4%) | 1,900 | 18,600 | -1,400 | 21,920 | 10 tháng |
CVRE2322 | 900 | 80 (+9.76%) | 200 | 22,200 | -1,800 | 26,700 | 8 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 28/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 15/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 19/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 12 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 131,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |