Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MWG/VCSC/M/Au/T/A4 (HOSE: CMWG2109)

CW MWG/VCSC/M/Au/T/A4

Ngừng giao dịch

6,010

10 (+0.17%)
08/02/2022 15:00

Mở cửa5,900

Cao nhất6,190

Thấp nhất5,810

Cao nhất NY9,990

Thấp nhất NY5,050

KLGD44,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở136,300

Giá thực hiện112,954

Hòa vốn **132,907

S-X *23,346

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG23054,200300 (+7.69%)4 : 136,00015,34252,298ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG230943020 (+4.88%)5 : 154,000-3,00056,150HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMWG23101,050-30 (-2.78%)5 : 154,500-3,50059,750HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG231255090 (+19.57%)3 : 156,000-5,00057,650BSIMuaChâu Âu7 tháng23/04/2024
CMWG23131,20070 (+6.19%)6 : 150,0001,00057,200SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG231497050 (+5.43%)10 : 152,000-1,00061,700SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMWG231530020 (+7.14%)20 : 148,8882,11254,888KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CMWG23161,200100 (+9.09%)6 : 148,0003,00055,200ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CMWG2317750-20 (-2.60%)6 : 150,0001,00054,500MBSMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CMWG23181,85050 (+2.78%)6 : 142,0009,00053,100VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB24011,940110 (+6.01%)2 : 128,35025,0003,35028,880ACBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CHPG2401790 (0.00%)3 : 130,55031,000-45033,370HPGMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CMBB24012,71070 (+2.65%)2 : 125,50020,0005,50025,420MBBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CSTB24011,000 (0.00%)3 : 132,00031,0001,00034,000STBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTCB24017,0701,570 (+28.55%)2 : 148,00034,00014,00048,140TCBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTPB24011,050-40 (-3.67%)2 : 119,10018,50060020,600TPBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVHM24011,37060 (+4.58%)4 : 143,30043,00030048,480VHMMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVIB24012,34040 (+1.74%)1.94 : 124,25020,4113,83924,951VIBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.