Chứng quyền MWG/VCSC/M/Au/T/A4 (HOSE: CMWG2109)
CW MWG/VCSC/M/Au/T/A4
6,010
Mở cửa5,900
Cao nhất6,190
Thấp nhất5,810
Cao nhất NY9,990
Thấp nhất NY5,050
KLGD44,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở136,300
Giá thực hiện112,954
Hòa vốn **132,907
S-X *23,346
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 4,200 | 300 (+7.69%) | 4 : 1 | 36,000 | 15,342 | 52,298 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2309 | 430 | 20 (+4.88%) | 5 : 1 | 54,000 | -3,000 | 56,150 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMWG2310 | 1,050 | -30 (-2.78%) | 5 : 1 | 54,500 | -3,500 | 59,750 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2312 | 550 | 90 (+19.57%) | 3 : 1 | 56,000 | -5,000 | 57,650 | BSI | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 23/04/2024 |
CMWG2313 | 1,200 | 70 (+6.19%) | 6 : 1 | 50,000 | 1,000 | 57,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 970 | 50 (+5.43%) | 10 : 1 | 52,000 | -1,000 | 61,700 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMWG2315 | 300 | 20 (+7.14%) | 20 : 1 | 48,888 | 2,112 | 54,888 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CMWG2316 | 1,200 | 100 (+9.09%) | 6 : 1 | 48,000 | 3,000 | 55,200 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CMWG2317 | 750 | -20 (-2.60%) | 6 : 1 | 50,000 | 1,000 | 54,500 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CMWG2318 | 1,850 | 50 (+2.78%) | 6 : 1 | 42,000 | 9,000 | 53,100 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,940 | 110 (+6.01%) | 2 : 1 | 28,350 | 25,000 | 3,350 | 28,880 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 790 | (0.00%) | 3 : 1 | 30,550 | 31,000 | -450 | 33,370 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 2,710 | 70 (+2.65%) | 2 : 1 | 25,500 | 20,000 | 5,500 | 25,420 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 1,000 | (0.00%) | 3 : 1 | 32,000 | 31,000 | 1,000 | 34,000 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 7,070 | 1,570 (+28.55%) | 2 : 1 | 48,000 | 34,000 | 14,000 | 48,140 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 1,050 | -40 (-3.67%) | 2 : 1 | 19,100 | 18,500 | 600 | 20,600 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 1,370 | 60 (+4.58%) | 4 : 1 | 43,300 | 43,000 | 300 | 48,480 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 2,340 | 40 (+1.74%) | 1.94 : 1 | 24,250 | 20,411 | 3,839 | 24,951 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |