Chứng quyền MWG/VCSC/M/Au/T/A5 (HOSE: CMWG2108)

CW MWG/VCSC/M/Au/T/A5

Ngừng giao dịch

1,470

-30 (-2%)
10/03/2022 15:00

Mở cửa1,690

Cao nhất1,690

Thấp nhất1,410

Cao nhất NY4,950

Thấp nhất NY1,380

KLGD35,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở133,500

Giá thực hiện126,000

Hòa vốn **133,350

S-X *7,500

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: FPT (123.102) - HPG (99.700) - SHB (80.415) - MBB (80.282) - TPB (72.194)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG24011,180 (0.00%)-5,70070,720ACBS12 tháng
CMWG2405280 (0.00%)-5,70067,120SSI6 tháng
CMWG24061,030 (0.00%)-5,70070,120SSI9 tháng
CMWG2407580 (0.00%)-9,70073,480ACBS12 tháng
CMWG2408500 (0.00%)-4,70068,000MBS6 tháng
CMWG240950 (0.00%)-8,58869,388KIS4 tháng
CMWG2410240 (0.00%)-10,47773,177KIS7 tháng
CMWG2501840 (0.00%)-1,70066,200VPBankS6 tháng
CMWG2502860 (0.00%)30064,300SSI5 tháng
CMWG25031,600 (0.00%)-2,70071,000SSI10 tháng
CMWG25042,030 (0.00%)-5,70076,150SSI15 tháng
CMWG25051,600 (0.00%)-70070,600BSI9 tháng
CMWG2506480 (0.00%)-6,60068,340VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2506620 (0.00%)26,350-1,05028,6406 tháng
CFPT2506310 (0.00%)129,000-35,000166,4806 tháng
CHDB2501400 (0.00%)22,650-2,15025,6006 tháng
CHPG2507560 (0.00%)27,150-2,45030,7206 tháng
CMBB25061,750 (0.00%)24,4001,37526,0706 tháng
CMSN2504440 (0.00%)68,500-9,20079,4606 tháng
CMWG2506480 (0.00%)60,300-6,60068,3406 tháng
CSTB25061,980 (0.00%)38,60050042,0606 tháng
CTCB25051,700 (0.00%)28,0001,60029,8006 tháng
CTPB2501320 (0.00%)14,500-3,20018,0206 tháng
CVHM25043,570 (0.00%)51,3006,80051,6406 tháng
CVIB25032,300 (0.00%)19,950-1,25023,5006 tháng
CVIC25034,330 (0.00%)56,70014,10055,5906 tháng
CVJC2501440 (0.00%)96,600-9,500108,7406 tháng
CVPB2505810 (0.00%)19,600-1,40021,8106 tháng
CVRE25042,100 (0.00%)19,1501,25020,0006 tháng
CVNM2505600 (0.00%)61,400-6,40070,2006 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:10/09/2021
Ngày niêm yết:28/09/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:30/09/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:10/03/2022
Ngày đáo hạn:14/03/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:3,500
Giá thực hiện:126,000
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.