Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MWG/VCSC/M/Au/T/A5 (HOSE: CMWG2108)

CW MWG/VCSC/M/Au/T/A5

Ngừng giao dịch

1,470

-30 (-2%)
10/03/2022 15:00

Mở cửa1,690

Cao nhất1,690

Thấp nhất1,410

Cao nhất NY4,950

Thấp nhất NY1,380

KLGD35,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở133,500

Giá thực hiện126,000

Hòa vốn **133,350

S-X *7,500

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG23054,550400 (+9.64%)4 : 136,00018,14253,685ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG230970-120 (-63.16%)5 : 154,000-20054,350HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMWG23101,13080 (+7.62%)5 : 154,500-70060,150HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23131,310140 (+11.97%)6 : 150,0003,80057,860SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,110140 (+14.43%)10 : 152,0001,80063,100SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMWG231524070 (+41.18%)20 : 148,8884,91253,688KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CMWG23161,380180 (+15%)6 : 148,0005,80056,280ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CMWG23182,08080 (+4%)6 : 142,00011,80054,480VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB24011,36070 (+5.43%)2 : 126,80025,0001,80027,720ACBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CHPG2401280 (0.00%)3 : 128,55031,000-2,45031,840HPGMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CMBB24011,400-400 (-22.22%)2 : 122,25020,0002,25022,800MBBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CSTB2401180 (0.00%)3 : 128,45031,000-2,55031,540STBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTCB24016,650 (0.00%)2 : 146,15034,00012,15047,300TCBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTPB2401700 (0.00%)2 : 117,95018,500-55019,900TPBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVHM2401630-20 (-3.08%)4 : 140,70043,000-2,30045,520VHMMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVIB2401960-90 (-8.57%)1.94 : 121,15020,4111,32721,631VIBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.