Chứng quyền MWG/VCSC/M/Au/T/A5 (HOSE: CMWG2108)
CW MWG/VCSC/M/Au/T/A5
1,470
Mở cửa1,690
Cao nhất1,690
Thấp nhất1,410
Cao nhất NY4,950
Thấp nhất NY1,380
KLGD35,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở133,500
Giá thực hiện126,000
Hòa vốn **133,350
S-X *7,500
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 150 | 10 (+7.14%) | 180,500 | -8,180 | 66,075 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2405 | 10 | (0.00%) | 31,600 | -8,700 | 66,040 | SSI | 6 tháng |
CMWG2406 | 540 | 100 (+22.73%) | 679,000 | -8,700 | 68,160 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 550 | 80 (+17.02%) | 232,600 | -12,700 | 73,300 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2408 | 140 | -50 (-26.32%) | 59,500 | -7,700 | 65,840 | MBS | 6 tháng |
CMWG2410 | 110 | 30 (+37.50%) | 128,800 | -13,477 | 71,877 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 450 | 50 (+12.50%) | 24,000 | -4,700 | 64,250 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2502 | 330 | 80 (+32%) | 1,998,100 | -2,700 | 61,650 | SSI | 5 tháng |
CMWG2503 | 1,190 | 170 (+16.67%) | 97,600 | -5,700 | 68,950 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 1,630 | 190 (+13.19%) | 218,500 | -8,700 | 74,150 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,200 | 130 (+12.15%) | 48,800 | -3,700 | 68,200 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 220 | 30 (+15.79%) | 364,600 | -9,600 | 67,560 | VCI | 6 tháng |
CMWG2507 | 600 | -160 (-21.05%) | 48,600 | -9,366 | 72,666 | KIS | 8 tháng |
CMWG2508 | 800 | 200 (+33.33%) | 75,100 | -15,699 | 80,999 | KIS | 11 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 500 | (0.00%) | 24,100 | -3,300 | 28,400 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 100 | (0.00%) | 9,900 | 110,400 | -53,600 | 164,800 | 6 tháng |
CHDB2501 | 160 | 10 (+6.67%) | 654,200 | 20,300 | -4,500 | 25,120 | 6 tháng |
CHPG2507 | 250 | -50 (-16.67%) | 14,600 | 25,050 | -4,550 | 30,100 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,300 | 230 (+21.50%) | 3,900 | 23,100 | 75 | 25,287 | 6 tháng |
CMSN2504 | 90 | -20 (-18.18%) | 31,500 | 58,700 | -19,000 | 78,060 | 6 tháng |
CMWG2506 | 220 | 30 (+15.79%) | 364,600 | 57,300 | -9,600 | 67,560 | 6 tháng |
CSTB2506 | 2,740 | (0.00%) | 40,650 | 2,550 | 43,580 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 750 | -400 (-34.78%) | 2,000 | 25,150 | -1,250 | 27,900 | 6 tháng |
CTPB2501 | 190 | (0.00%) | 11,100 | 13,400 | -4,300 | 17,890 | 6 tháng |
CVHM2504 | 6,000 | 1,000 (+20%) | 72,300 | 57,500 | 13,000 | 56,500 | 6 tháng |
CVIB2503 | 520 | -380 (-42.22%) | 200 | 17,500 | -2,891 | 20,891 | 6 tháng |
CVIC2503 | 5,000 | -1,350 (-21.26%) | 12,500 | 59,000 | 16,400 | 57,600 | 6 tháng |
CVJC2501 | 240 | 40 (+20%) | 22,000 | 83,500 | -22,600 | 107,540 | 6 tháng |
CVPB2505 | 380 | -20 (-5%) | 200 | 16,600 | -4,400 | 21,380 | 6 tháng |
CVRE2504 | 3,150 | -30 (-0.94%) | 3,700 | 20,600 | 2,700 | 21,050 | 6 tháng |
CVNM2505 | 500 | (0.00%) | 56,000 | -11,800 | 69,800 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 10/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 28/09/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/09/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 10/03/2022 |
Ngày đáo hạn: | 14/03/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 3,500 |
Giá thực hiện: | 126,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |