Chứng quyền CMWG01MBS21CE (HOSE: CMWG2105)
CW CMWG01MBS21CE
3,760
Mở cửa3,650
Cao nhất3,840
Thấp nhất3,510
Cao nhất NY8,150
Thấp nhất NY3,190
KLGD314,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở161,500
Giá thực hiện131,500
Hòa vốn **161,580
S-X *30,000
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 2,850 | -70 (-2.40%) | 32,900 | 10,092 | 46,949 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2309 | 280 | (0.00%) | 29,900 | -8,250 | 55,400 | HCM | 9 tháng |
CMWG2310 | 640 | -30 (-4.48%) | 318,500 | -8,750 | 57,700 | HCM | 12 tháng |
CMWG2312 | 240 | -60 (-20%) | 237,500 | -10,250 | 56,720 | BSI | 7 tháng |
CMWG2313 | 770 | -50 (-6.10%) | 1,110,500 | -4,250 | 54,620 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 680 | -60 (-8.11%) | 122,000 | -6,250 | 58,800 | SSI | 15 tháng |
CMWG2315 | 230 | (0.00%) | 23,700 | -3,138 | 53,488 | KIS | 7 tháng |
CMWG2316 | 800 | (0.00%) | 11,900 | -2,250 | 52,800 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2317 | 470 | (0.00%) | -4,250 | 52,820 | MBS | 6 tháng | |
CMWG2318 | 1,380 | -100 (-6.76%) | 209,500 | 3,750 | 50,280 | VND | 8 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,480 | (0.00%) | 112,000 | 32,000 | 115,840 | 6 tháng | |
CHPG2340 | 2,020 | (0.00%) | 29,550 | 4,550 | 31,060 | 6 tháng | |
CMWG2317 | 470 | (0.00%) | 45,750 | -4,250 | 52,820 | 6 tháng | |
CSTB2335 | 940 | (0.00%) | 30,000 | -1,000 | 33,820 | 6 tháng | |
CTCB2311 | 3,430 | (0.00%) | 39,750 | 7,750 | 42,290 | 6 tháng | |
CVHM2319 | 340 | -10 (-2.86%) | 165,800 | 42,150 | -9,850 | 53,700 | 6 tháng |
CVNM2316 | 1,060 | 10 (+0.95%) | 900 | 68,000 | 4,302 | 74,086 | 6 tháng |
CVPB2320 | 350 | (0.00%) | 18,150 | -2,820 | 21,971 | 6 tháng | |
CVRE2321 | 600 | (0.00%) | 1,600 | 27,650 | -1,350 | 31,400 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 13/04/2021 |
Ngày niêm yết: | 03/05/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/05/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 25/08/2021 |
Ngày đáo hạn: | 27/08/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 2,950 |
Giá thực hiện: | 131,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |