Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/04 (HOSE: CMWG2104)
CW MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/04
6,300
Mở cửa6,200
Cao nhất6,300
Thấp nhất6,200
Cao nhất NY11,500
Thấp nhất NY3,360
KLGD169,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở131,600
Giá thực hiện135,000
Hòa vốn **131,559
S-X *41,901
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 4,200 | 300 (+7.69%) | 4 : 1 | 36,000 | 15,342 | 52,298 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2309 | 430 | 20 (+4.88%) | 5 : 1 | 54,000 | -3,000 | 56,150 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMWG2310 | 1,050 | -30 (-2.78%) | 5 : 1 | 54,500 | -3,500 | 59,750 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2312 | 550 | 90 (+19.57%) | 3 : 1 | 56,000 | -5,000 | 57,650 | BSI | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 23/04/2024 |
CMWG2313 | 1,200 | 70 (+6.19%) | 6 : 1 | 50,000 | 1,000 | 57,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 970 | 50 (+5.43%) | 10 : 1 | 52,000 | -1,000 | 61,700 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMWG2315 | 300 | 20 (+7.14%) | 20 : 1 | 48,888 | 2,112 | 54,888 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CMWG2316 | 1,200 | 100 (+9.09%) | 6 : 1 | 48,000 | 3,000 | 55,200 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CMWG2317 | 750 | -20 (-2.60%) | 6 : 1 | 50,000 | 1,000 | 54,500 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CMWG2318 | 1,850 | 50 (+2.78%) | 6 : 1 | 42,000 | 9,000 | 53,100 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,310 | -20 (-0.86%) | 3 : 1 | 30,550 | 24,000 | 6,550 | 30,930 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMBB2306 | 5,000 | 30 (+0.60%) | 2 : 1 | 25,500 | 20,000 | 8,107 | 26,090 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMSN2302 | 2,070 | 70 (+3.50%) | 6 : 1 | 76,000 | 66,000 | 10,000 | 78,420 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2305 | 4,200 | 300 (+7.69%) | 4 : 1 | 51,000 | 36,000 | 15,342 | 52,298 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CSTB2306 | 1,460 | 190 (+14.96%) | 2 : 1 | 32,000 | 30,000 | 2,000 | 32,920 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2302 | 7,080 | 780 (+12.38%) | 3 : 1 | 48,000 | 27,000 | 21,000 | 48,240 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVHM2302 | 500 | 90 (+21.95%) | 4 : 1 | 43,300 | 50,000 | -6,700 | 52,000 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVIB2302 | 3,550 | (0.00%) | 2 : 1 | 24,250 | 23,000 | 5,637 | 24,359 | VIB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVRE2303 | 820 | 20 (+2.50%) | 3 : 1 | 25,650 | 25,000 | 650 | 27,460 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2316 | 1,200 | 100 (+9.09%) | 6 : 1 | 51,000 | 48,000 | 3,000 | 55,200 | MWG | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CSTB2334 | 2,460 | 100 (+4.24%) | 3 : 1 | 32,000 | 27,000 | 5,000 | 34,380 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CVIB2306 | 4,200 | (0.00%) | 2 : 1 | 24,250 | 17,000 | 7,727 | 24,688 | VIB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |