Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/04 (HOSE: CMWG2104)

CW MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/04

Ngừng giao dịch

6,300

40 (+0.64%)
18/03/2022 15:00

Mở cửa6,200

Cao nhất6,300

Thấp nhất6,200

Cao nhất NY11,500

Thấp nhất NY3,360

KLGD169,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở131,600

Giá thực hiện135,000

Hòa vốn **131,559

S-X *41,901

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG23054,200300 (+7.69%)4 : 136,00015,34252,298ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG230943020 (+4.88%)5 : 154,000-3,00056,150HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMWG23101,050-30 (-2.78%)5 : 154,500-3,50059,750HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG231255090 (+19.57%)3 : 156,000-5,00057,650BSIMuaChâu Âu7 tháng23/04/2024
CMWG23131,20070 (+6.19%)6 : 150,0001,00057,200SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG231497050 (+5.43%)10 : 152,000-1,00061,700SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMWG231530020 (+7.14%)20 : 148,8882,11254,888KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CMWG23161,200100 (+9.09%)6 : 148,0003,00055,200ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CMWG2317750-20 (-2.60%)6 : 150,0001,00054,500MBSMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CMWG23181,85050 (+2.78%)6 : 142,0009,00053,100VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23092,310-20 (-0.86%)3 : 130,55024,0006,55030,930HPGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMBB23065,00030 (+0.60%)2 : 125,50020,0008,10726,090MBBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMSN23022,07070 (+3.50%)6 : 176,00066,00010,00078,420MSNMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23054,200300 (+7.69%)4 : 151,00036,00015,34252,298MWGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CSTB23061,460190 (+14.96%)2 : 132,00030,0002,00032,920STBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CTCB23027,080780 (+12.38%)3 : 148,00027,00021,00048,240TCBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVHM230250090 (+21.95%)4 : 143,30050,000-6,70052,000VHMMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVIB23023,550 (0.00%)2 : 124,25023,0005,63724,359VIBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVRE230382020 (+2.50%)3 : 125,65025,00065027,460VREMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23161,200100 (+9.09%)6 : 151,00048,0003,00055,200MWGMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CSTB23342,460100 (+4.24%)3 : 132,00027,0005,00034,380STBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CVIB23064,200 (0.00%)2 : 124,25017,0007,72724,688VIBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.