Chứng quyền CMWG04MBS20CE (HOSE: CMWG2103)
CW CMWG04MBS20CE
2,100
Mở cửa2,020
Cao nhất2,150
Thấp nhất1,930
Cao nhất NY6,000
Thấp nhất NY1,090
KLGD412,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở151,100
Giá thực hiện128,500
Hòa vốn **149,500
S-X *22,600
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 2,860 | -60 (-2.05%) | 138,800 | 10,092 | 46,989 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2309 | 280 | (0.00%) | 31,400 | -8,250 | 55,400 | HCM | 9 tháng |
CMWG2310 | 630 | -40 (-5.97%) | 324,000 | -8,750 | 57,650 | HCM | 12 tháng |
CMWG2312 | 240 | -60 (-20%) | 289,700 | -10,250 | 56,720 | BSI | 7 tháng |
CMWG2313 | 760 | -60 (-7.32%) | 1,731,700 | -4,250 | 54,560 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 700 | -40 (-5.41%) | 174,300 | -6,250 | 59,000 | SSI | 15 tháng |
CMWG2315 | 230 | (0.00%) | 23,700 | -3,138 | 53,488 | KIS | 7 tháng |
CMWG2316 | 800 | (0.00%) | 13,800 | -2,250 | 52,800 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2317 | 470 | (0.00%) | -4,250 | 52,820 | MBS | 6 tháng | |
CMWG2318 | 1,390 | -90 (-6.08%) | 321,500 | 3,750 | 50,340 | VND | 8 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,480 | (0.00%) | 111,800 | 31,800 | 115,840 | 6 tháng | |
CHPG2340 | 2,020 | (0.00%) | 30,500 | 5,500 | 31,060 | 6 tháng | |
CMWG2317 | 470 | (0.00%) | 45,750 | -4,250 | 52,820 | 6 tháng | |
CSTB2335 | 940 | (0.00%) | 30,150 | -850 | 33,820 | 6 tháng | |
CTCB2311 | 3,430 | (0.00%) | 39,950 | 7,950 | 42,290 | 6 tháng | |
CVHM2319 | 340 | -10 (-2.86%) | 165,800 | 42,250 | -9,750 | 53,700 | 6 tháng |
CVNM2316 | 1,030 | -20 (-1.90%) | 51,000 | 68,100 | 4,402 | 73,792 | 6 tháng |
CVPB2320 | 350 | (0.00%) | 18,300 | -2,670 | 21,971 | 6 tháng | |
CVRE2321 | 600 | (0.00%) | 1,600 | 27,500 | -1,500 | 31,400 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 05/02/2021 |
Ngày niêm yết: | 03/03/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/03/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/07/2021 |
Ngày đáo hạn: | 05/07/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 128,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |