Chứng quyền MWG/VCSC/M/Au/T/A3 (HOSE: CMWG2102)
CW MWG/VCSC/M/Au/T/A3
7,600
Mở cửa7,600
Cao nhất7,600
Thấp nhất7,480
Cao nhất NY11,450
Thấp nhất NY4,350
KLGD140,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở162,800
Giá thực hiện120,000
Hòa vốn **158,000
S-X *42,800
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 3,300 | (0.00%) | 4 : 1 | 36,000 | 14,142 | 48,732 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2309 | 70 | 30 (+75%) | 5 : 1 | 54,000 | -4,200 | 54,350 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMWG2310 | 830 | 170 (+25.76%) | 5 : 1 | 54,500 | -4,700 | 58,650 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2313 | 930 | 110 (+13.41%) | 6 : 1 | 50,000 | -200 | 55,580 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 820 | (0.00%) | 10 : 1 | 52,000 | -2,200 | 60,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMWG2315 | 140 | 40 (+40%) | 20 : 1 | 48,888 | 912 | 51,688 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CMWG2316 | 1,030 | 50 (+5.10%) | 6 : 1 | 48,000 | 1,800 | 54,180 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CMWG2318 | 1,590 | 150 (+10.42%) | 6 : 1 | 42,000 | 7,800 | 51,540 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,190 | -130 (-9.85%) | 2 : 1 | 26,650 | 25,000 | 1,650 | 27,380 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 180 | -120 (-40%) | 3 : 1 | 27,600 | 31,000 | -3,400 | 31,540 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,500 | -140 (-8.54%) | 2 : 1 | 22,000 | 20,000 | 2,000 | 23,000 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 3 : 1 | 27,800 | 31,000 | -3,200 | 31,540 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 6,190 | 430 (+7.47%) | 2 : 1 | 46,200 | 34,000 | 12,200 | 46,380 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 790 | -60 (-7.06%) | 2 : 1 | 17,250 | 18,500 | -1,250 | 20,080 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 510 | -250 (-32.89%) | 4 : 1 | 40,200 | 43,000 | -2,800 | 45,040 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 850 | -270 (-24.11%) | 1.94 : 1 | 21,000 | 20,411 | 1,177 | 21,424 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |