Chứng quyền.MWG.VND.M.CA.T.2020.03 (HOSE: CMWG2101)
CW.MWG.VND.M.CA.T.2020.03
3,640
Mở cửa3,150
Cao nhất3,640
Thấp nhất3,150
Cao nhất NY6,100
Thấp nhất NY1,580
KLGD266,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở156,800
Giá thực hiện117,000
Hòa vốn **153,400
S-X *39,800
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2406 | 690 | (0.00%) | -2,500 | 68,760 | SSI | 9 tháng | |
CMWG2407 | 550 | (0.00%) | -6,500 | 73,300 | ACBS | 12 tháng | |
CMWG2410 | 40 | (0.00%) | -7,277 | 71,177 | KIS | 7 tháng | |
CMWG2501 | 460 | (0.00%) | 1,500 | 64,300 | VPBankS | 6 tháng | |
CMWG2503 | 1,380 | (0.00%) | 500 | 69,900 | SSI | 10 tháng | |
CMWG2504 | 2,130 | (0.00%) | -2,500 | 76,650 | SSI | 15 tháng | |
CMWG2505 | 1,500 | (0.00%) | 2,500 | 70,000 | BSI | 9 tháng | |
CMWG2506 | 230 | (0.00%) | -3,400 | 67,590 | VCI | 6 tháng | |
CMWG2507 | 690 | (0.00%) | -3,166 | 73,566 | KIS | 8 tháng | |
CMWG2508 | 750 | (0.00%) | -9,499 | 80,499 | KIS | 11 tháng | |
CMWG2509 | 1,750 | (0.00%) | 9,000 | 68,500 | HCM | 9 tháng | |
CMWG2510 | 1,990 | (0.00%) | 8,500 | 70,920 | HCM | 12 tháng | |
CMWG2511 | 1,560 | (0.00%) | -500 | 73,360 | ACBS | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/01/2021 |
Ngày niêm yết: | 05/02/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/02/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/07/2021 |
Ngày đáo hạn: | 06/07/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 117,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |