Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.MWG.VND.M.CA.T.2020.03 (HOSE: CMWG2101)

CW.MWG.VND.M.CA.T.2020.03

Ngừng giao dịch

3,640

490 (+15.56%)
02/07/2021 15:00

Mở cửa3,150

Cao nhất3,640

Thấp nhất3,150

Cao nhất NY6,100

Thấp nhất NY1,580

KLGD266,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở156,800

Giá thực hiện117,000

Hòa vốn **153,400

S-X *39,800

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (94.871) - NVL (79.290) - DIG (71.885) - MBB (63.926) - VND (55.090)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG23053,170-540 (-14.56%)19,20012,54248,217ACBS12 tháng
CMWG230970-10 (-12.50%)545,300-5,80054,350HCM9 tháng
CMWG2310660-120 (-15.38%)38,000-6,30057,800HCM12 tháng
CMWG231220-40 (-66.67%)333,300-7,80056,060BSI7 tháng
CMWG2313780-110 (-12.36%)753,600-1,80054,680SSI10 tháng
CMWG2314750-70 (-8.54%)1,636,400-3,80059,500SSI15 tháng
CMWG2315110-20 (-15.38%)328,000-68851,088KIS7 tháng
CMWG2316930 (0.00%)1,367,80020053,580ACBS10 tháng
CMWG23175010 (+25%)1,500-1,80050,300MBS6 tháng
CMWG23181,400-130 (-8.50%)595,6006,20050,400VND8 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23221,050-10 (-0.94%)23,80027,800-2,20032,10012 tháng
CPOW230930-10 (-25%)927,20010,600-3,90014,56010 tháng
CSTB231860 (0.00%)669,00026,800-5,20032,24010 tháng
CACB23061,720-100 (-5.49%)1,251,80026,6004,60027,1608 tháng
CACB2307570-20 (-3.39%)165,10026,6001,60028,4209 tháng
CFPT23162,900-210 (-6.75%)179,200109,00027,000111,0008 tháng
CFPT23171,280-120 (-8.57%)191,700109,0008,000120,20012 tháng
CHPG2341710-80 (-10.13%)124,80027,800-2,20031,4208 tháng
CHPG2342760 (0.00%)317,80027,8003,80031,60012 tháng
CMBB2317730-120 (-14.12%)2,015,80022,7002,70023,6509 tháng
CMBB23181,480-60 (-3.90%)63,80022,7004,70023,92010 tháng
CMWG23181,400-130 (-8.50%)595,60048,2006,20050,4008 tháng
CSTB23368020 (+33.33%)18,80026,800-4,20031,4006 tháng
CSTB2337980150 (+18.07%)49,00026,800-20033,86012 tháng
CVIB23071,01020 (+2.02%)266,10021,1001,27723,6369 tháng
CVPB232144020 (+4.76%)34,20018,10010021,0809 tháng
CVPB232253020 (+3.92%)47,60018,100-1,90022,12010 tháng
CVRE2322850-140 (-14.14%)48,10021,300-2,70026,5508 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:06/01/2021
Ngày niêm yết:05/02/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:09/02/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:02/07/2021
Ngày đáo hạn:06/07/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:2,400
Giá thực hiện:117,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.