Chứng quyền MWG/BSC/C/3M/EU/Cash/2020-01 (HOSE: CMWG2014)
CW MWG/BSC/C/3M/EU/Cash/2020-01
3,950
Mở cửa4,200
Cao nhất4,350
Thấp nhất3,950
Cao nhất NY5,300
Thấp nhất NY2,430
KLGD125,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở121,300
Giá thực hiện105,519
Hòa vốn **121,100
S-X *15,781
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 4,020 | -180 (-4.29%) | 240,100 | 15,442 | 51,585 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2309 | 430 | (0.00%) | 186,100 | -2,900 | 56,150 | HCM | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,090 | 40 (+3.81%) | 102,600 | -3,400 | 59,950 | HCM | 12 tháng |
CMWG2312 | 540 | -10 (-1.82%) | 143,100 | -4,900 | 57,620 | BSI | 7 tháng |
CMWG2313 | 1,170 | -30 (-2.50%) | 649,100 | 1,100 | 57,020 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 960 | -10 (-1.03%) | 118,400 | -900 | 61,600 | SSI | 15 tháng |
CMWG2315 | 300 | (0.00%) | 181,800 | 2,212 | 54,888 | KIS | 7 tháng |
CMWG2316 | 1,200 | (0.00%) | 1,491,300 | 3,100 | 55,200 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2317 | 830 | 80 (+10.67%) | 900 | 1,100 | 54,980 | MBS | 6 tháng |
CMWG2318 | 1,890 | 40 (+2.16%) | 95,000 | 9,100 | 53,340 | VND | 8 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 2,360 | 60 (+2.61%) | 400 | 28,500 | 5,500 | 30,080 | 12 tháng |
CMWG2312 | 540 | -10 (-1.82%) | 143,100 | 51,100 | -4,900 | 57,620 | 7 tháng |
CSTB2326 | 760 | 30 (+4.11%) | 3,400 | 31,600 | -1,400 | 34,520 | 7 tháng |
CTCB2309 | 4,830 | -50 (-1.02%) | 46,400 | 47,550 | 12,550 | 49,490 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 08/10/2020 |
Ngày niêm yết: | 26/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/01/2021 |
Ngày đáo hạn: | 08/01/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3.94 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 105,519 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |