Chứng quyền MWG/BSC/C/3M/EU/Cash/2020-01 (HOSE: CMWG2014)
CW MWG/BSC/C/3M/EU/Cash/2020-01
Ngừng giao dịch
3,950
-250 (-5.95%)
06/01/2021 15:00
Mở cửa4,200
Cao nhất4,350
Thấp nhất3,950
Cao nhất NY5,300
Thấp nhất NY2,430
KLGD125,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở121,300
Giá thực hiện105,519
Hòa vốn **121,100
S-X *15,781
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2212 | 10 | (0.00%) | 100 | -36,900 | 75,100 | SSI | 7 tháng |
CMWG2213 | 120 | (0.00%) | 63,600 | -15,900 | 54,720 | ACBS | 8 tháng |
CMWG2215 | 550 | -30 (-5.17%) | 43,700 | -6,900 | 50,500 | HCM | 11 tháng |
CMWG2214 | 380 | (0.00%) | 561,000 | -8,400 | 50,300 | HCM | 9 tháng |
CMWG2301 | 610 | -10 (-1.61%) | 300 | -8,200 | 50,570 | MBS | 5 tháng |
CMWG2302 | 300 | -10 (-3.23%) | 663,700 | -11,900 | 51,800 | ACBS | 9 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2301 | 1,520 | -230 (-13.14%) | 100 | 79,100 | -4,900 | 93,120 | 6 tháng |
CHPG2301 | 2,040 | 40 (+2%) | 61,300 | 20,800 | 1,800 | 23,080 | 6 tháng |
CHPG2302 | 2,410 | 70 (+2.99%) | 6,700 | 20,800 | 800 | 24,820 | 9 tháng |
CMBB2301 | 900 | -20 (-2.17%) | 11,100 | 17,950 | 1,650 | 19,900 | 6 tháng |
CMBB2302 | 890 | (0.00%) | 17,950 | -1,450 | 21,180 | 6 tháng | |
CVPB2301 | 1,220 | 20 (+1.67%) | 211,000 | 21,250 | 1,450 | 24,680 | 9 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 08/10/2020 |
Ngày niêm yết: | 26/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/01/2021 |
Ngày đáo hạn: | 08/01/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3.94 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 105,519 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |