Chứng quyền MWG/BSC/C/3M/EU/Cash/2020-01 (HOSE: CMWG2014)
CW MWG/BSC/C/3M/EU/Cash/2020-01
3,950
Mở cửa4,200
Cao nhất4,350
Thấp nhất3,950
Cao nhất NY5,300
Thấp nhất NY2,430
KLGD125,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở121,300
Giá thực hiện105,519
Hòa vốn **121,100
S-X *15,781
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 4,540 | 390 (+9.40%) | 4 : 1 | 36,000 | 17,742 | 53,645 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2309 | 190 | (0.00%) | 5 : 1 | 54,000 | -600 | 54,950 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMWG2310 | 1,170 | 120 (+11.43%) | 5 : 1 | 54,500 | -1,100 | 60,350 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2313 | 1,310 | 140 (+11.97%) | 6 : 1 | 50,000 | 3,400 | 57,860 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 1,090 | 120 (+12.37%) | 10 : 1 | 52,000 | 1,400 | 62,900 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMWG2315 | 220 | 50 (+29.41%) | 20 : 1 | 48,888 | 4,512 | 53,288 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CMWG2316 | 1,340 | 140 (+11.67%) | 6 : 1 | 48,000 | 5,400 | 56,040 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CMWG2318 | 2,060 | 60 (+3%) | 6 : 1 | 42,000 | 11,400 | 54,360 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 1,910 | 50 (+2.69%) | 3 : 1 | 26,800 | 23,000 | 3,800 | 28,730 | ACB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |
CTCB2309 | 4,200 | -280 (-6.25%) | 3 : 1 | 46,150 | 35,000 | 11,150 | 47,600 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |