Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.MWG.VND.M.CA.T.2020.02 (HOSE: CMWG2013)

CW.MWG.VND.M.CA.T.2020.02

Ngừng giao dịch

24,950

-870 (-3.37%)
28/06/2021 15:00

Mở cửa24,860

Cao nhất25,000

Thấp nhất23,660

Cao nhất NY32,000

Thấp nhất NY10,870

KLGD3,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở145,500

Giá thực hiện94,672

Hòa vốn **143,881

S-X *50,828

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG23054,550400 (+9.64%)4 : 136,00018,14253,685ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG230970-120 (-63.16%)5 : 154,000-20054,350HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMWG23101,13080 (+7.62%)5 : 154,500-70060,150HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23131,310140 (+11.97%)6 : 150,0003,80057,860SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,110140 (+14.43%)10 : 152,0001,80063,100SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMWG231524070 (+41.18%)20 : 148,8884,91253,688KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CMWG23161,380180 (+15%)6 : 148,0005,80056,280ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CMWG23182,08080 (+4%)6 : 142,00011,80054,480VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23221,080-50 (-4.42%)2 : 128,55030,000-1,45032,160HPGMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CPOW230910-10 (-50%)2 : 110,55014,500-3,95014,520POWMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB231880-20 (-20%)4 : 128,45032,000-3,55032,320STBMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CACB23061,810-40 (-2.16%)3 : 126,80022,0004,80027,430ACBMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CACB2307590-10 (-1.67%)6 : 126,80025,0001,80028,540ACBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CFPT23164,160290 (+7.49%)10 : 1123,20082,00041,200123,600FPTMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23171,940130 (+7.18%)15 : 1123,200101,00022,200130,100FPTMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG2341880-40 (-4.35%)2 : 128,55030,000-1,45031,760HPGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG234280010 (+1.27%)10 : 128,55024,0004,55032,000HPGMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CMBB2317700-20 (-2.78%)5 : 122,25020,0002,25023,500MBBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,490-110 (-6.88%)4 : 122,25018,0004,25023,960MBBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMWG23182,08080 (+4%)6 : 153,80042,00011,80054,480MWGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CSTB233690-10 (-10%)5 : 128,45031,000-2,55031,450STBMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB23371,050-10 (-0.94%)7 : 128,45027,0001,45034,350STBMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CVIB2307980-70 (-6.67%)4 : 121,15021,0001,32723,523VIBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2321460 (0.00%)7 : 118,60018,00060021,220VPBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2322480-10 (-2.04%)4 : 118,60020,000-1,40021,920VPBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CVRE2322850-40 (-4.49%)3 : 122,55024,000-1,45026,550VREMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.