Chứng quyền.MWG.VND.M.CA.T.2020.02 (HOSE: CMWG2013)
CW.MWG.VND.M.CA.T.2020.02
24,950
Mở cửa24,860
Cao nhất25,000
Thấp nhất23,660
Cao nhất NY32,000
Thấp nhất NY10,870
KLGD3,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở145,500
Giá thực hiện94,672
Hòa vốn **143,881
S-X *50,828
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 4,550 | 400 (+9.64%) | 4 : 1 | 36,000 | 18,142 | 53,685 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2309 | 70 | -120 (-63.16%) | 5 : 1 | 54,000 | -200 | 54,350 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMWG2310 | 1,130 | 80 (+7.62%) | 5 : 1 | 54,500 | -700 | 60,150 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2313 | 1,310 | 140 (+11.97%) | 6 : 1 | 50,000 | 3,800 | 57,860 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 1,110 | 140 (+14.43%) | 10 : 1 | 52,000 | 1,800 | 63,100 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMWG2315 | 240 | 70 (+41.18%) | 20 : 1 | 48,888 | 4,912 | 53,688 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CMWG2316 | 1,380 | 180 (+15%) | 6 : 1 | 48,000 | 5,800 | 56,280 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CMWG2318 | 2,080 | 80 (+4%) | 6 : 1 | 42,000 | 11,800 | 54,480 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,080 | -50 (-4.42%) | 2 : 1 | 28,550 | 30,000 | -1,450 | 32,160 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CPOW2309 | 10 | -10 (-50%) | 2 : 1 | 10,550 | 14,500 | -3,950 | 14,520 | POW | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CSTB2318 | 80 | -20 (-20%) | 4 : 1 | 28,450 | 32,000 | -3,550 | 32,320 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CACB2306 | 1,810 | -40 (-2.16%) | 3 : 1 | 26,800 | 22,000 | 4,800 | 27,430 | ACB | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CACB2307 | 590 | -10 (-1.67%) | 6 : 1 | 26,800 | 25,000 | 1,800 | 28,540 | ACB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CFPT2316 | 4,160 | 290 (+7.49%) | 10 : 1 | 123,200 | 82,000 | 41,200 | 123,600 | FPT | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 1,940 | 130 (+7.18%) | 15 : 1 | 123,200 | 101,000 | 22,200 | 130,100 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2341 | 880 | -40 (-4.35%) | 2 : 1 | 28,550 | 30,000 | -1,450 | 31,760 | HPG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 800 | 10 (+1.27%) | 10 : 1 | 28,550 | 24,000 | 4,550 | 32,000 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CMBB2317 | 700 | -20 (-2.78%) | 5 : 1 | 22,250 | 20,000 | 2,250 | 23,500 | MBB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CMBB2318 | 1,490 | -110 (-6.88%) | 4 : 1 | 22,250 | 18,000 | 4,250 | 23,960 | MBB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CMWG2318 | 2,080 | 80 (+4%) | 6 : 1 | 53,800 | 42,000 | 11,800 | 54,480 | MWG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CSTB2336 | 90 | -10 (-10%) | 5 : 1 | 28,450 | 31,000 | -2,550 | 31,450 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/05/2024 |
CSTB2337 | 1,050 | -10 (-0.94%) | 7 : 1 | 28,450 | 27,000 | 1,450 | 34,350 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CVIB2307 | 980 | -70 (-6.67%) | 4 : 1 | 21,150 | 21,000 | 1,327 | 23,523 | VIB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2321 | 460 | (0.00%) | 7 : 1 | 18,600 | 18,000 | 600 | 21,220 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 480 | -10 (-2.04%) | 4 : 1 | 18,600 | 20,000 | -1,400 | 21,920 | VPB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CVRE2322 | 850 | -40 (-4.49%) | 3 : 1 | 22,550 | 24,000 | -1,450 | 26,550 | VRE | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |