Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MWG/5M/SSI/C/EU/Cash-07 (HOSE: CMWG2012)

CW MWG/5M/SSI/C/EU/Cash-07

Ngừng giao dịch

9,790

(%)
04/02/2021 15:00

Mở cửa9,380

Cao nhất10,410

Thấp nhất9,380

Cao nhất NY11,510

Thấp nhất NY4,900

KLGD51,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở128,500

Giá thực hiện80,000

Hòa vốn **127,166

S-X *49,607

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG23054,470320 (+7.71%)1,040,90017,54253,368ACBS12 tháng
CMWG2309190 (0.00%)-80054,950HCM9 tháng
CMWG23101,14090 (+8.57%)167,300-1,30060,200HCM12 tháng
CMWG23131,310140 (+11.97%)342,8003,20057,860SSI10 tháng
CMWG23141,090120 (+12.37%)618,3001,20062,900SSI15 tháng
CMWG231521040 (+23.53%)357,8004,31253,088KIS7 tháng
CMWG23161,350150 (+12.50%)739,5005,20056,100ACBS10 tháng
CMWG23182,08080 (+4%)67,00011,20054,480VND8 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2326260-60 (-18.75%)269,70028,5001,00028,5409 tháng
CMBB2309840-70 (-7.69%)227,70022,3003,30022,3609 tháng
CSTB232210-20 (-66.67%)907,10028,450-1,55030,0409 tháng
CVPB230910 (0.00%)10018,450-2,99621,4849 tháng
CACB2305790-40 (-4.82%)300,60026,9002,90028,74012 tháng
CFPT23132,700120 (+4.65%)80,600123,70023,700127,00010 tháng
CFPT23143,350130 (+4.04%)290,500123,70023,700133,50015 tháng
CHPG2331650-40 (-5.80%)582,90028,50050031,90012 tháng
CHPG2332650-40 (-5.80%)13,20028,50032,40013 tháng
CHPG2333640-50 (-7.25%)151,10028,500-50032,84014 tháng
CHPG2334550-40 (-6.78%)159,00028,500-1,00033,90015 tháng
CMBB2314910-70 (-7.14%)123,30022,3002,30023,64010 tháng
CMBB23151,260-60 (-4.55%)303,90022,3002,30025,04015 tháng
CMSN2313780-10 (-1.27%)118,60068,100-11,90087,80012 tháng
CMWG23131,310140 (+11.97%)342,80053,2003,20057,86010 tháng
CMWG23141,090120 (+12.37%)618,30053,2001,20062,90015 tháng
CSTB2327340-20 (-5.56%)86,90028,450-3,55034,04010 tháng
CSTB2328510-10 (-1.92%)342,60028,450-4,55037,08015 tháng
CTCB23101,680-70 (-4%)232,40046,45011,45048,44012 tháng
CVHM2313310-10 (-3.13%)14,00040,500-9,50053,10012 tháng
CVIB2304930-10 (-1.06%)116,30021,3502,47122,39010 tháng
CVIB2305640-20 (-3.03%)1,357,00021,35058324,39215 tháng
CVIC2308190-10 (-5%)144,20041,800-8,20051,90010 tháng
CVIC2309260-10 (-3.70%)297,10041,800-10,20054,60012 tháng
CVNM231025010 (+4.17%)1,40064,300-14,09880,84810 tháng
CVNM231147010 (+2.17%)161,40064,300-14,09883,00415 tháng
CVPB2314170 (0.00%)17,40018,450-4,42623,52410 tháng
CVPB2315260-20 (-7.14%)866,50018,450-4,90224,83915 tháng
CVRE2315220-10 (-4.35%)1,40022,150-7,85031,76012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:07/09/2020
Ngày niêm yết:22/09/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:24/09/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:04/02/2021
Ngày đáo hạn:08/02/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
TLCĐ điều chỉnh:4.9308 : 1
Giá phát hành:4,390
Giá thực hiện:80,000
Giá TH điều chỉnh:78,893
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.