Chứng quyền CMWG02MBS20CE (HOSE: CMWG2011)
CW CMWG02MBS20CE
6,000
Mở cửa6,200
Cao nhất6,200
Thấp nhất6,000
Cao nhất NY7,200
Thấp nhất NY3,700
KLGD80
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở115,500
Giá thực hiện87,000
Hòa vốn **115,381
S-X *29,704
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2406 | 610 | -110 (-15.28%) | 375,300 | -2,500 | 68,440 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 530 | -10 (-1.85%) | 12,600 | -6,500 | 73,180 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2410 | 10 | (0.00%) | 15,300 | -7,277 | 70,877 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 400 | -140 (-25.93%) | 3,400 | 1,500 | 64,000 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2503 | 1,490 | -90 (-5.70%) | 45,200 | 500 | 70,450 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,060 | -60 (-2.83%) | 2,000 | -2,500 | 76,300 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,500 | -90 (-5.66%) | 100 | 2,500 | 70,000 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 100 | (0.00%) | 2,000 | -3,400 | 67,200 | VCI | 6 tháng |
CMWG2507 | 750 | (0.00%) | -3,166 | 74,166 | KIS | 8 tháng | |
CMWG2508 | 750 | -40 (-5.06%) | 4,100 | -9,499 | 80,499 | KIS | 11 tháng |
CMWG2509 | 1,800 | -80 (-4.26%) | 19,200 | 9,000 | 68,900 | HCM | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,980 | -70 (-3.41%) | 21,100 | 8,500 | 70,840 | HCM | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,410 | -80 (-5.37%) | 70,500 | -500 | 72,460 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2512 | 1,280 | -60 (-4.48%) | 100 | -1,500 | 71,400 | SSI | 5 tháng |
CMWG2513 | 1,490 | -70 (-4.49%) | 100 | -3,500 | 74,450 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 1,700 | 50 (+3.03%) | 7,500 | 33,050 | 8,050 | 33,500 | 9 tháng |
CVHM2409 | 6,220 | 420 (+7.24%) | 8,000 | 72,600 | 30,600 | 73,100 | 9 tháng |
CVPB2410 | 330 | (0.00%) | 18,550 | -1,894 | 21,408 | 9 tháng | |
CVRE2408 | 1,690 | (0.00%) | 24,650 | 4,650 | 25,070 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 500 | -30 (-5.66%) | 218,400 | 116,500 | -16,427 | 137,850 | 9 tháng |
CHPG2410 | 450 | -10 (-2.17%) | 20,000 | 27,000 | -1,000 | 29,800 | 9 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3.5 tháng |
Ngày phát hành: | 03/09/2020 |
Ngày niêm yết: | 21/09/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 23/09/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/12/2020 |
Ngày đáo hạn: | 18/12/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9308 : 1 |
Giá phát hành: | 2,980 |
Giá thực hiện: | 87,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 85,796 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |