Chứng quyền CMWG02MBS20CE (HOSE: CMWG2011)
CW CMWG02MBS20CE
6,000
Mở cửa6,200
Cao nhất6,200
Thấp nhất6,000
Cao nhất NY7,200
Thấp nhất NY3,700
KLGD80
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở115,500
Giá thực hiện87,000
Hòa vốn **115,381
S-X *29,704
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 4,150 | 850 (+25.76%) | 4 : 1 | 36,000 | 16,642 | 52,100 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2309 | 190 | 120 (+171.43%) | 5 : 1 | 54,000 | -1,700 | 54,950 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMWG2310 | 1,050 | 220 (+26.51%) | 5 : 1 | 54,500 | -2,200 | 59,750 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2313 | 1,170 | 240 (+25.81%) | 6 : 1 | 50,000 | 2,300 | 57,020 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 970 | 150 (+18.29%) | 10 : 1 | 52,000 | 300 | 61,700 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMWG2315 | 170 | 30 (+21.43%) | 20 : 1 | 48,888 | 3,412 | 52,288 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CMWG2316 | 1,200 | 170 (+16.50%) | 6 : 1 | 48,000 | 4,300 | 55,200 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CMWG2318 | 2,000 | 410 (+25.79%) | 6 : 1 | 42,000 | 10,300 | 54,000 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |