Chứng quyền MWG-HSC-MET05 (HOSE: CMWG2010)
CW MWG-HSC-MET05
4,360
Mở cửa4,250
Cao nhất4,370
Thấp nhất4,250
Cao nhất NY4,400
Thấp nhất NY980
KLGD222,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở126,200
Giá thực hiện82,000
Hòa vốn **123,862
S-X *45,335
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 3,350 | -360 (-9.70%) | 200 | 12,792 | 48,930 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2309 | 80 | (0.00%) | 1,400 | -5,550 | 54,400 | HCM | 9 tháng |
CMWG2310 | 680 | -100 (-12.82%) | 2,100 | -6,050 | 57,900 | HCM | 12 tháng |
CMWG2312 | 20 | -40 (-66.67%) | 50,000 | -7,550 | 56,060 | BSI | 7 tháng |
CMWG2313 | 890 | (0.00%) | -1,550 | 55,340 | SSI | 10 tháng | |
CMWG2314 | 770 | -50 (-6.10%) | 31,900 | -3,550 | 59,700 | SSI | 15 tháng |
CMWG2315 | 130 | (0.00%) | -438 | 51,488 | KIS | 7 tháng | |
CMWG2316 | 910 | -20 (-2.15%) | 500 | 450 | 53,460 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2317 | 40 | (0.00%) | -1,550 | 50,240 | MBS | 6 tháng | |
CMWG2318 | 1,410 | -120 (-7.84%) | 55,100 | 6,450 | 50,460 | VND | 8 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 4,080 | (0.00%) | 109,900 | 29,836 | 112,337 | 9 tháng | |
CFPT2310 | 3,820 | (0.00%) | 109,900 | 25,388 | 114,728 | 12 tháng | |
CHPG2328 | 260 | -70 (-21.21%) | 100 | 27,750 | -750 | 29,020 | 9 tháng |
CHPG2329 | 920 | -180 (-16.36%) | 41,600 | 27,750 | -1,250 | 30,840 | 12 tháng |
CMBB2311 | 2,190 | (0.00%) | 22,700 | 3,700 | 23,380 | 9 tháng | |
CMBB2312 | 2,040 | -170 (-7.69%) | 16,800 | 22,700 | 3,200 | 23,580 | 12 tháng |
CMSN2311 | 340 | -10 (-2.86%) | 200 | 66,600 | -21,900 | 91,220 | 12 tháng |
CMWG2309 | 80 | (0.00%) | 1,400 | 48,450 | -5,550 | 54,400 | 9 tháng |
CMWG2310 | 680 | -100 (-12.82%) | 2,100 | 48,450 | -6,050 | 57,900 | 12 tháng |
CSTB2324 | 10 | -10 (-50%) | 128,900 | 26,250 | -4,750 | 31,040 | 9 tháng |
CSTB2325 | 390 | -240 (-38.10%) | 100 | 26,250 | -5,250 | 33,060 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,310 | (0.00%) | 44,200 | 12,200 | 45,240 | 9 tháng | |
CTCB2307 | 3,480 | (0.00%) | 44,200 | 10,200 | 47,920 | 12 tháng | |
CVHM2311 | 340 | 140 (+70%) | 100 | 40,900 | -19,600 | 62,200 | 12 tháng |
CVHM2312 | 20 | 10 (+100%) | 200 | 40,900 | -15,100 | 56,100 | 9 tháng |
CVNM2308 | 110 | -10 (-8.33%) | 3,000 | 64,000 | -3,618 | 68,481 | 9 tháng |
CVPB2311 | 190 | (0.00%) | 18,100 | -1,440 | 19,902 | 9 tháng | |
CVPB2312 | 590 | (0.00%) | 18,100 | -1,916 | 21,141 | 12 tháng | |
CVRE2312 | 50 | (0.00%) | 21,700 | -5,800 | 27,700 | 9 tháng | |
CVRE2313 | 260 | -10 (-3.70%) | 10,000 | 21,700 | -7,800 | 30,540 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/07/2020 |
Ngày niêm yết: | 06/08/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/08/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/01/2021 |
Ngày đáo hạn: | 14/01/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.8616 : 1 |
Giá phát hành: | 1,400 |
Giá thực hiện: | 82,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 80,865 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |