Chứng quyền CMWG01MBS20CE (HOSE: CMWG2009)
CW CMWG01MBS20CE
Ngừng giao dịch
3,140
-60 (-1.88%)
21/10/2020 15:00
Mở cửa3,030
Cao nhất3,250
Thấp nhất3,030
Cao nhất NY3,500
Thấp nhất NY530
KLGD21,020
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở105,800
Giá thực hiện82,000
Hòa vốn **105,638
S-X *24,935
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2013 | 20,550 | -2,370 (-10.34%) | 10,300 | 37,528 | 135,203 | VND | 9 tháng |
CMWG2015 | 3,580 | 70 (+1.99%) | 218,600 | 32,200 | 135,800 | HCM | 6 tháng |
CMWG2016 | 3,200 | (0.00%) | 121,100 | 24,200 | 140,000 | HCM | 7 tháng |
CMWG2017 | 3,450 | 140 (+4.23%) | 100,400 | 24,200 | 135,600 | MBS | 4.5 tháng |
CMWG2101 | 3,200 | 70 (+2.24%) | 65,200 | 15,200 | 149,000 | VND | 6 tháng |
CMWG2102 | 6,300 | (0.00%) | 31,700 | 12,200 | 151,500 | VCI | 6 tháng |
CMWG2103 | 2,800 | 820 (+41.41%) | 1,021,500 | 3,700 | 156,500 | MBS | 5 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2017 | 5,610 | 110 (+2%) | 30,100 | 75,900 | 21,100 | 77,240 | 4.5 tháng |
CHPG2026 | 5,500 | (0.00%) | 156,400 | 46,000 | 9,500 | 47,500 | 5 tháng |
CKDH2004 | 3,250 | (0.00%) | 68,900 | 31,450 | 4,950 | 33,000 | 4 tháng |
CMWG2017 | 3,450 | 140 (+4.23%) | 100,400 | 132,200 | 24,200 | 135,600 | 4.5 tháng |
CSTB2017 | 4,250 | 50 (+1.19%) | 37,400 | 18,700 | 3,400 | 19,550 | 4.5 tháng |
CVRE2015 | 3,650 | -140 (-3.69%) | 70,400 | 34,550 | 7,050 | 34,800 | 4.5 tháng |
CFPT2101 | 2,500 | 870 (+53.37%) | 1,694,600 | 75,900 | 1,400 | 89,500 | 5 tháng |
CHPG2104 | 2,700 | 1,060 (+64.63%) | 1,575,000 | 46,000 | 1,200 | 52,900 | 5 tháng |
CMWG2103 | 2,800 | 820 (+41.41%) | 1,021,500 | 132,200 | 3,700 | 156,500 | 5 tháng |
CPNJ2103 | 3,700 | 760 (+25.85%) | 845,900 | 83,800 | 5,000 | 97,300 | 4.5 tháng |
CSTB2102 | 3,280 | 1,240 (+60.78%) | 1,138,100 | 18,700 | 700 | 21,280 | 4 tháng |
CVHM2103 | 2,390 | 690 (+40.59%) | 1,908,000 | 98,400 | 5,400 | 116,900 | 4 tháng |
CVIC2102 | 2,350 | 560 (+31.28%) | 491,400 | 106,300 | 6,300 | 123,500 | 4 tháng |
CVNM2103 | 2,320 | 710 (+44.10%) | 2,718,800 | 103,000 | -1,000 | 127,200 | 4.5 tháng |
CVPB2102 | 4,720 | 1,440 (+43.90%) | 1,195,100 | 41,800 | 6,300 | 44,940 | 4 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 24/06/2020 |
Ngày niêm yết: | 10/07/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 14/07/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 21/10/2020 |
Ngày đáo hạn: | 23/10/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 7.8893 : 1 |
Giá phát hành: | 1,600 |
Giá thực hiện: | 82,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 80,865 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |