Chứng quyền CMWG01MBS20CE (HOSE: CMWG2009)
CW CMWG01MBS20CE
3,140
Mở cửa3,030
Cao nhất3,250
Thấp nhất3,030
Cao nhất NY3,500
Thấp nhất NY530
KLGD21,020
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở105,800
Giá thực hiện82,000
Hòa vốn **105,638
S-X *24,935
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 3,170 | -540 (-14.56%) | 4 : 1 | 36,000 | 12,542 | 48,217 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2309 | 70 | -10 (-12.50%) | 5 : 1 | 54,000 | -5,800 | 54,350 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMWG2310 | 660 | -120 (-15.38%) | 5 : 1 | 54,500 | -6,300 | 57,800 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2312 | 20 | -40 (-66.67%) | 3 : 1 | 56,000 | -7,800 | 56,060 | BSI | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 23/04/2024 |
CMWG2313 | 780 | -110 (-12.36%) | 6 : 1 | 50,000 | -1,800 | 54,680 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 750 | -70 (-8.54%) | 10 : 1 | 52,000 | -3,800 | 59,500 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMWG2315 | 110 | -20 (-15.38%) | 20 : 1 | 48,888 | -688 | 51,088 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CMWG2316 | 930 | (0.00%) | 6 : 1 | 48,000 | 200 | 53,580 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CMWG2317 | 50 | 10 (+25%) | 6 : 1 | 50,000 | -1,800 | 50,300 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CMWG2318 | 1,400 | -130 (-8.50%) | 6 : 1 | 42,000 | 6,200 | 50,400 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,070 | (0.00%) | 8 : 1 | 109,000 | 80,000 | 29,000 | 112,560 | FPT | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CHPG2340 | 1,010 | -140 (-12.17%) | 3 : 1 | 27,800 | 25,000 | 2,800 | 28,030 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CMWG2317 | 50 | 10 (+25%) | 6 : 1 | 48,200 | 50,000 | -1,800 | 50,300 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CSTB2335 | 100 | (0.00%) | 3 : 1 | 26,800 | 31,000 | -4,200 | 31,300 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CTCB2311 | 4,300 | (0.00%) | 3 : 1 | 44,500 | 32,000 | 12,500 | 44,900 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVHM2319 | 10 | (0.00%) | 5 : 1 | 41,500 | 52,000 | -10,500 | 52,050 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVNM2316 | 80 | -220 (-73.33%) | 10 : 1 | 64,200 | 65,000 | 502 | 64,482 | VNM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVPB2320 | 70 | (0.00%) | 2.86 : 1 | 18,100 | 20,970 | -2,870 | 21,170 | VPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVRE2321 | 20 | (0.00%) | 4 : 1 | 21,300 | 29,000 | -7,700 | 29,080 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |