Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền CMWG01MBS20CE (HOSE: CMWG2009)

CW CMWG01MBS20CE

Ngừng giao dịch

3,140

-60 (-1.88%)
21/10/2020 15:00

Mở cửa3,030

Cao nhất3,250

Thấp nhất3,030

Cao nhất NY3,500

Thấp nhất NY530

KLGD21,020

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở105,800

Giá thực hiện82,000

Hòa vốn **105,638

S-X *24,935

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (94.871) - NVL (79.290) - DIG (71.885) - MBB (63.926) - VND (55.090)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG23053,170-540 (-14.56%)4 : 136,00012,54248,217ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG230970-10 (-12.50%)5 : 154,000-5,80054,350HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMWG2310660-120 (-15.38%)5 : 154,500-6,30057,800HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG231220-40 (-66.67%)3 : 156,000-7,80056,060BSIMuaChâu Âu7 tháng23/04/2024
CMWG2313780-110 (-12.36%)6 : 150,000-1,80054,680SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG2314750-70 (-8.54%)10 : 152,000-3,80059,500SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMWG2315110-20 (-15.38%)20 : 148,888-68851,088KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CMWG2316930 (0.00%)6 : 148,00020053,580ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CMWG23175010 (+25%)6 : 150,000-1,80050,300MBSMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CMWG23181,400-130 (-8.50%)6 : 142,0006,20050,400VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23154,070 (0.00%)8 : 1109,00080,00029,000112,560FPTMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CHPG23401,010-140 (-12.17%)3 : 127,80025,0002,80028,030HPGMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CMWG23175010 (+25%)6 : 148,20050,000-1,80050,300MWGMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CSTB2335100 (0.00%)3 : 126,80031,000-4,20031,300STBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CTCB23114,300 (0.00%)3 : 144,50032,00012,50044,900TCBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVHM231910 (0.00%)5 : 141,50052,000-10,50052,050VHMMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVNM231680-220 (-73.33%)10 : 164,20065,00050264,482VNMMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVPB232070 (0.00%)2.86 : 118,10020,970-2,87021,170VPBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVRE232120 (0.00%)4 : 121,30029,000-7,70029,080VREMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.