Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MWG/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CMWG2006)

CW MWG/VCSC/M/Au/T/A1

Ngừng giao dịch

60

-50 (-45.45%)
22/10/2020 15:00

Mở cửa110

Cao nhất150

Thấp nhất50

Cao nhất NY3,460

Thấp nhất NY50

KLGD166,240

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở108,500

Giá thực hiện110,000

Hòa vốn **108,774

S-X *22

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG23054,020-180 (-4.29%)4 : 136,00015,34251,585ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG2309430 (0.00%)5 : 154,000-3,00056,150HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMWG23101,09040 (+3.81%)5 : 154,500-3,50059,950HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG2312540-10 (-1.82%)3 : 156,000-5,00057,620BSIMuaChâu Âu7 tháng23/04/2024
CMWG23131,170-30 (-2.50%)6 : 150,0001,00057,020SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG2314960-10 (-1.03%)10 : 152,000-1,00061,600SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMWG2315290-10 (-3.33%)20 : 148,8882,11254,688KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CMWG23161,200 (0.00%)6 : 148,0003,00055,200ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CMWG231783080 (+10.67%)6 : 150,0001,00054,980MBSMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CMWG23181,89040 (+2.16%)6 : 142,0009,00053,340VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB24012,190250 (+12.89%)2 : 128,45025,0003,45029,380ACBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CHPG2401790 (0.00%)3 : 130,25031,000-75033,370HPGMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CMBB24012,72010 (+0.37%)2 : 125,35020,0005,35025,440MBBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CSTB24011,250250 (+25%)3 : 131,60031,00060034,750STBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTCB24017,070 (0.00%)2 : 147,60034,00013,60048,140TCBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTPB24011,06010 (+0.95%)2 : 119,15018,50065020,620TPBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVHM24011,39020 (+1.46%)4 : 142,80043,000-20048,560VHMMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVIB24012,800460 (+19.66%)1.94 : 124,50020,4114,08925,843VIBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.