Chứng quyền CMWG06MBS19CE (HOSE: CMWG2002)
CW CMWG06MBS19CE
10
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,550
Thấp nhất NY10
KLGD266,570
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở83,600
Giá thực hiện110,000
Hòa vốn **110,100
S-X *-26,400
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 4,200 | (0.00%) | 196,700 | 15,842 | 52,298 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2309 | 480 | 50 (+11.63%) | 50,600 | -2,500 | 56,400 | HCM | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,120 | 70 (+6.67%) | 96,100 | -3,000 | 60,100 | HCM | 12 tháng |
CMWG2312 | 570 | 20 (+3.64%) | 3,000 | -4,500 | 57,710 | BSI | 7 tháng |
CMWG2313 | 1,220 | 20 (+1.67%) | 613,000 | 1,500 | 57,320 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 980 | 10 (+1.03%) | 113,700 | -500 | 61,800 | SSI | 15 tháng |
CMWG2315 | 310 | 10 (+3.33%) | 115,900 | 2,612 | 55,088 | KIS | 7 tháng |
CMWG2316 | 1,230 | 30 (+2.50%) | 1,061,100 | 3,500 | 55,380 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2317 | 830 | 80 (+10.67%) | 800 | 1,500 | 54,980 | MBS | 6 tháng |
CMWG2318 | 1,900 | 50 (+2.70%) | 85,200 | 9,500 | 53,400 | VND | 8 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,880 | (0.00%) | 116,700 | 36,700 | 119,040 | 6 tháng | |
CHPG2340 | 2,160 | -60 (-2.70%) | 1,000 | 30,400 | 5,400 | 31,480 | 6 tháng |
CMWG2317 | 830 | 80 (+10.67%) | 800 | 51,500 | 1,500 | 54,980 | 6 tháng |
CSTB2335 | 950 | (0.00%) | 31,800 | 800 | 33,850 | 6 tháng | |
CTCB2311 | 5,280 | 300 (+6.02%) | 5,000 | 47,700 | 15,700 | 47,840 | 6 tháng |
CVHM2319 | 260 | -30 (-10.34%) | 2,400 | 42,950 | -9,050 | 53,300 | 6 tháng |
CVNM2316 | 950 | -10 (-1.04%) | 3,300 | 67,700 | 4,002 | 73,008 | 6 tháng |
CVPB2320 | 460 | (0.00%) | 19,750 | -1,220 | 22,286 | 6 tháng | |
CVRE2321 | 370 | -10 (-2.63%) | 41,200 | 25,750 | -3,250 | 30,480 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 10/01/2020 |
Ngày niêm yết: | 03/02/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/02/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/07/2020 |
Ngày đáo hạn: | 10/07/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,950 |
Giá thực hiện: | 110,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |