Chứng quyền MWG-HSC-MET03 (HOSE: CMWG2001)

CW MWG-HSC-MET03

Ngừng giao dịch

10

(%)
18/06/2020 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,100

Thấp nhất NY10

KLGD20,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở83,800

Giá thực hiện115,000

Hòa vốn **115,100

S-X *-31,200

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (153.883) - SSI (116.008) - VIC (110.015) - MBB (91.737) - NVL (90.013)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG24061,19050 (+4.39%)2,345,9004,70070,760SSI9 tháng
CMWG240775010 (+1.35%)1,934,00070074,500ACBS12 tháng
CMWG25032,19040 (+1.86%)1,048,2007,70073,950SSI10 tháng
CMWG25042,53040 (+1.61%)296,9004,70078,650SSI15 tháng
CMWG25052,090 (0.00%)67,0009,70073,540BSI9 tháng
CMWG25071,07060 (+5.94%)431,6004,03477,366KIS8 tháng
CMWG25081,090 (0.00%)20,300-2,29983,899KIS11 tháng
CMWG25092,42060 (+2.54%)240,10016,20073,860HCM9 tháng
CMWG25102,610 (0.00%)132,60015,70075,880HCM12 tháng
CMWG25112,18070 (+3.32%)214,4006,70077,080ACBS12 tháng
CMWG25121,84080 (+4.55%)28,5005,70074,200SSI5 tháng
CMWG25131,99050 (+2.58%)51,3003,70076,950SSI7 tháng
CMWG25142,370 (0.00%)6,70075,850VPBankS6 tháng
CMWG25153,69040 (+1.10%)11,4002,70082,760SSI12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25082,89050 (+1.76%)44,00025,9003,41727,2979 tháng
CTCB25062,950190 (+6.88%)151,70036,25011,25036,8009 tháng
CVRE25056,580 (0.00%)29,45012,45030,1609 tháng
CFPT25111,880-80 (-4.08%)1,119,900126,0003,052141,5899 tháng
CFPT25122,170-100 (-4.41%)28,400126,0001,069146,44712 tháng
CHPG25174,220-60 (-1.40%)235,60025,9004,66628,26312 tháng
CMBB25092,270 (0.00%)27,2002,70029,0409 tháng
CMBB25103,080140 (+4.76%)40027,2002,70030,66012 tháng
CMSN25112,990240 (+8.73%)745,10079,10020,10082,9209 tháng
CMWG25092,42060 (+2.54%)240,10070,70016,20073,8609 tháng
CMWG25102,610 (0.00%)132,60070,70015,70075,88012 tháng
CSTB25133,340380 (+12.84%)9,10050,20011,20052,3609 tháng
CSTB25143,610230 (+6.80%)55,10050,20010,70053,94012 tháng
CTPB25021,76020 (+1.15%)1,235,80015,1002,04916,3329 tháng
CVHM251010,850970 (+9.82%)27,00096,00038,500100,9009 tháng
CVHM251110,640730 (+7.37%)2,00096,00038,000100,56012 tháng
CVIC250913,700-1,050 (-7.12%)216,300119,00051,000122,8009 tháng
CVNM25101,010-20 (-1.94%)117,20060,2001,28566,7189 tháng
CVPB25112,530230 (+10%)174,10021,3503,33922,9379 tháng
CVPB25122,660220 (+9.02%)57,00021,3502,85323,67712 tháng
CVRE25115,120 (0.00%)4,80029,4507,95031,74012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:20/12/2019
Ngày niêm yết:20/01/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:18/06/2020
Ngày đáo hạn:22/06/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,700
Giá thực hiện:115,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate