Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MWG-HSC-MET02 (HOSE: CMWG1907)

CW MWG-HSC-MET02

Ngừng giao dịch

10

(%)
06/04/2020 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,250

Thấp nhất NY10

KLGD49,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở69,900

Giá thực hiện125,000

Hòa vốn **125,100

S-X *-55,100

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (87.628) - NVL (72.626) - DIG (66.730) - MBB (57.369) - VND (50.146)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG23053,280-430 (-11.59%)13,10012,59248,653ACBS12 tháng
CMWG230970-10 (-12.50%)127,400-5,75054,350HCM9 tháng
CMWG2310700-80 (-10.26%)27,200-6,25058,000HCM12 tháng
CMWG231220-40 (-66.67%)108,200-7,75056,060BSI7 tháng
CMWG2313800-90 (-10.11%)35,300-1,75054,800SSI10 tháng
CMWG2314750-70 (-8.54%)384,600-3,75059,500SSI15 tháng
CMWG2315100-30 (-23.08%)137,000-63850,888KIS7 tháng
CMWG2316900-30 (-3.23%)104,90025053,400ACBS10 tháng
CMWG231740 (0.00%)-1,75050,240MBS6 tháng
CMWG23181,410-120 (-7.84%)141,5006,25050,460VND8 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23094,080 (0.00%)109,50029,436112,3379 tháng
CFPT23103,530-290 (-7.59%)9,300109,50024,988112,43412 tháng
CHPG2328320-10 (-3.03%)44,70027,800-70029,1409 tháng
CHPG23291,040-60 (-5.45%)86,00027,800-1,20031,08012 tháng
CMBB23111,990-200 (-9.13%)12,50022,7503,75022,9809 tháng
CMBB23122,070-140 (-6.33%)47,40022,7503,25023,64012 tháng
CMSN2311350 (0.00%)61,80066,300-22,20091,30012 tháng
CMWG230970-10 (-12.50%)127,40048,250-5,75054,3509 tháng
CMWG2310700-80 (-10.26%)27,20048,250-6,25058,00012 tháng
CSTB232410-10 (-50%)284,10026,450-4,55031,0409 tháng
CSTB2325630 (0.00%)30026,450-5,05034,02012 tháng
CTCB23062,900-410 (-12.39%)56,80043,45011,45043,6009 tháng
CTCB23072,800-680 (-19.54%)86,90043,4509,45045,20012 tháng
CVHM2311170-30 (-15%)100,20040,550-19,95061,35012 tháng
CVHM231210 (0.00%)145,90040,550-15,45056,0509 tháng
CVNM2308110-10 (-8.33%)13,00063,800-3,81868,4819 tháng
CVPB231190-100 (-52.63%)941,90018,050-1,49019,7119 tháng
CVPB2312520-70 (-11.86%)310,80018,050-1,96621,00812 tháng
CVRE231220-30 (-60%)117,30021,650-5,85027,5809 tháng
CVRE2313260-10 (-3.70%)11,80021,650-7,85030,54012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:08/10/2019
Ngày niêm yết:23/10/2019
Ngày giao dịch đầu tiên:25/10/2019
Ngày giao dịch cuối cùng:06/04/2020
Ngày đáo hạn:08/04/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,900
Giá thực hiện:125,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.