Chứng quyền MWG-HSC-MET02 (HOSE: CMWG1907)
CW MWG-HSC-MET02
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,250
Thấp nhất NY10
KLGD49,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở69,900
Giá thực hiện125,000
Hòa vốn **125,100
S-X *-55,100
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 3,280 | -430 (-11.59%) | 13,100 | 12,592 | 48,653 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2309 | 70 | -10 (-12.50%) | 127,400 | -5,750 | 54,350 | HCM | 9 tháng |
CMWG2310 | 700 | -80 (-10.26%) | 27,200 | -6,250 | 58,000 | HCM | 12 tháng |
CMWG2312 | 20 | -40 (-66.67%) | 108,200 | -7,750 | 56,060 | BSI | 7 tháng |
CMWG2313 | 800 | -90 (-10.11%) | 35,300 | -1,750 | 54,800 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 750 | -70 (-8.54%) | 384,600 | -3,750 | 59,500 | SSI | 15 tháng |
CMWG2315 | 100 | -30 (-23.08%) | 137,000 | -638 | 50,888 | KIS | 7 tháng |
CMWG2316 | 900 | -30 (-3.23%) | 104,900 | 250 | 53,400 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2317 | 40 | (0.00%) | -1,750 | 50,240 | MBS | 6 tháng | |
CMWG2318 | 1,410 | -120 (-7.84%) | 141,500 | 6,250 | 50,460 | VND | 8 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 4,080 | (0.00%) | 109,500 | 29,436 | 112,337 | 9 tháng | |
CFPT2310 | 3,530 | -290 (-7.59%) | 9,300 | 109,500 | 24,988 | 112,434 | 12 tháng |
CHPG2328 | 320 | -10 (-3.03%) | 44,700 | 27,800 | -700 | 29,140 | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,040 | -60 (-5.45%) | 86,000 | 27,800 | -1,200 | 31,080 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,990 | -200 (-9.13%) | 12,500 | 22,750 | 3,750 | 22,980 | 9 tháng |
CMBB2312 | 2,070 | -140 (-6.33%) | 47,400 | 22,750 | 3,250 | 23,640 | 12 tháng |
CMSN2311 | 350 | (0.00%) | 61,800 | 66,300 | -22,200 | 91,300 | 12 tháng |
CMWG2309 | 70 | -10 (-12.50%) | 127,400 | 48,250 | -5,750 | 54,350 | 9 tháng |
CMWG2310 | 700 | -80 (-10.26%) | 27,200 | 48,250 | -6,250 | 58,000 | 12 tháng |
CSTB2324 | 10 | -10 (-50%) | 284,100 | 26,450 | -4,550 | 31,040 | 9 tháng |
CSTB2325 | 630 | (0.00%) | 300 | 26,450 | -5,050 | 34,020 | 12 tháng |
CTCB2306 | 2,900 | -410 (-12.39%) | 56,800 | 43,450 | 11,450 | 43,600 | 9 tháng |
CTCB2307 | 2,800 | -680 (-19.54%) | 86,900 | 43,450 | 9,450 | 45,200 | 12 tháng |
CVHM2311 | 170 | -30 (-15%) | 100,200 | 40,550 | -19,950 | 61,350 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 145,900 | 40,550 | -15,450 | 56,050 | 9 tháng |
CVNM2308 | 110 | -10 (-8.33%) | 13,000 | 63,800 | -3,818 | 68,481 | 9 tháng |
CVPB2311 | 90 | -100 (-52.63%) | 941,900 | 18,050 | -1,490 | 19,711 | 9 tháng |
CVPB2312 | 520 | -70 (-11.86%) | 310,800 | 18,050 | -1,966 | 21,008 | 12 tháng |
CVRE2312 | 20 | -30 (-60%) | 117,300 | 21,650 | -5,850 | 27,580 | 9 tháng |
CVRE2313 | 260 | -10 (-3.70%) | 11,800 | 21,650 | -7,850 | 30,540 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 08/10/2019 |
Ngày niêm yết: | 23/10/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/10/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/04/2020 |
Ngày đáo hạn: | 08/04/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 125,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |