Chứng quyền MWG-HSC-MET02 (HOSE: CMWG1907)
CW MWG-HSC-MET02
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,250
Thấp nhất NY10
KLGD49,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở69,900
Giá thực hiện125,000
Hòa vốn **125,100
S-X *-55,100
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 4,210 | 10 (+0.24%) | 129,300 | 15,842 | 52,338 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2309 | 460 | 30 (+6.98%) | 37,800 | -2,500 | 56,300 | HCM | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,120 | 70 (+6.67%) | 60,000 | -3,000 | 60,100 | HCM | 12 tháng |
CMWG2312 | 570 | 20 (+3.64%) | 3,000 | -4,500 | 57,710 | BSI | 7 tháng |
CMWG2313 | 1,200 | (0.00%) | 596,300 | 1,500 | 57,200 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 960 | -10 (-1.03%) | 36,400 | -500 | 61,600 | SSI | 15 tháng |
CMWG2315 | 300 | (0.00%) | 92,400 | 2,612 | 54,888 | KIS | 7 tháng |
CMWG2316 | 1,200 | (0.00%) | 693,400 | 3,500 | 55,200 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2317 | 830 | 80 (+10.67%) | 800 | 1,500 | 54,980 | MBS | 6 tháng |
CMWG2318 | 1,710 | -140 (-7.57%) | 57,700 | 9,500 | 52,260 | VND | 8 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 4,710 | 10 (+0.21%) | 13,500 | 116,300 | 36,236 | 117,320 | 9 tháng |
CFPT2310 | 4,460 | -30 (-0.67%) | 28,900 | 116,300 | 31,788 | 119,791 | 12 tháng |
CHPG2328 | 1,380 | -40 (-2.82%) | 16,100 | 30,350 | 1,850 | 31,260 | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,870 | -40 (-2.09%) | 89,200 | 30,350 | 1,350 | 32,740 | 12 tháng |
CMBB2311 | 3,240 | (0.00%) | 25,250 | 6,250 | 25,480 | 9 tháng | |
CMBB2312 | 3,380 | (0.00%) | 25,250 | 5,750 | 26,260 | 12 tháng | |
CMSN2311 | 620 | -60 (-8.82%) | 228,400 | 74,500 | -14,000 | 93,460 | 12 tháng |
CMWG2309 | 460 | 30 (+6.98%) | 37,800 | 51,500 | -2,500 | 56,300 | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,120 | 70 (+6.67%) | 60,000 | 51,500 | -3,000 | 60,100 | 12 tháng |
CSTB2324 | 630 | -20 (-3.08%) | 14,700 | 31,750 | 750 | 33,520 | 9 tháng |
CSTB2325 | 1,190 | (0.00%) | 94,500 | 31,750 | 250 | 36,260 | 12 tháng |
CTCB2306 | 4,010 | -60 (-1.47%) | 6,200 | 47,650 | 15,650 | 48,040 | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,830 | -70 (-1.79%) | 15,200 | 47,650 | 13,650 | 49,320 | 12 tháng |
CVHM2311 | 320 | -30 (-8.57%) | 19,600 | 42,950 | -17,550 | 62,100 | 12 tháng |
CVHM2312 | 130 | 30 (+30%) | 3,300 | 42,950 | -13,050 | 56,650 | 9 tháng |
CVNM2308 | 460 | -90 (-16.36%) | 1,234,500 | 67,500 | -118 | 71,225 | 9 tháng |
CVPB2311 | 660 | -40 (-5.71%) | 9,400 | 19,650 | 110 | 20,798 | 9 tháng |
CVPB2312 | 1,000 | -30 (-2.91%) | 135,600 | 19,650 | -366 | 21,923 | 12 tháng |
CVRE2312 | 270 | 10 (+3.85%) | 7,100 | 25,500 | -2,000 | 28,580 | 9 tháng |
CVRE2313 | 480 | -10 (-2.04%) | 170,800 | 25,500 | -4,000 | 31,420 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 08/10/2019 |
Ngày niêm yết: | 23/10/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/10/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/04/2020 |
Ngày đáo hạn: | 08/04/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 125,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |