Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MWG-HSC-MET02 (HOSE: CMWG1907)

CW MWG-HSC-MET02

Ngừng giao dịch

10

(%)
06/04/2020 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,250

Thấp nhất NY10

KLGD49,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở69,900

Giá thực hiện125,000

Hòa vốn **125,100

S-X *-55,100

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG23054,21010 (+0.24%)129,30015,84252,338ACBS12 tháng
CMWG230946030 (+6.98%)37,800-2,50056,300HCM9 tháng
CMWG23101,12070 (+6.67%)60,000-3,00060,100HCM12 tháng
CMWG231257020 (+3.64%)3,000-4,50057,710BSI7 tháng
CMWG23131,200 (0.00%)596,3001,50057,200SSI10 tháng
CMWG2314960-10 (-1.03%)36,400-50061,600SSI15 tháng
CMWG2315300 (0.00%)92,4002,61254,888KIS7 tháng
CMWG23161,200 (0.00%)693,4003,50055,200ACBS10 tháng
CMWG231783080 (+10.67%)8001,50054,980MBS6 tháng
CMWG23181,710-140 (-7.57%)57,7009,50052,260VND8 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23094,71010 (+0.21%)13,500116,30036,236117,3209 tháng
CFPT23104,460-30 (-0.67%)28,900116,30031,788119,79112 tháng
CHPG23281,380-40 (-2.82%)16,10030,3501,85031,2609 tháng
CHPG23291,870-40 (-2.09%)89,20030,3501,35032,74012 tháng
CMBB23113,240 (0.00%)25,2506,25025,4809 tháng
CMBB23123,380 (0.00%)25,2505,75026,26012 tháng
CMSN2311620-60 (-8.82%)228,40074,500-14,00093,46012 tháng
CMWG230946030 (+6.98%)37,80051,500-2,50056,3009 tháng
CMWG23101,12070 (+6.67%)60,00051,500-3,00060,10012 tháng
CSTB2324630-20 (-3.08%)14,70031,75075033,5209 tháng
CSTB23251,190 (0.00%)94,50031,75025036,26012 tháng
CTCB23064,010-60 (-1.47%)6,20047,65015,65048,0409 tháng
CTCB23073,830-70 (-1.79%)15,20047,65013,65049,32012 tháng
CVHM2311320-30 (-8.57%)19,60042,950-17,55062,10012 tháng
CVHM231213030 (+30%)3,30042,950-13,05056,6509 tháng
CVNM2308460-90 (-16.36%)1,234,50067,500-11871,2259 tháng
CVPB2311660-40 (-5.71%)9,40019,65011020,7989 tháng
CVPB23121,000-30 (-2.91%)135,60019,650-36621,92312 tháng
CVRE231227010 (+3.85%)7,10025,500-2,00028,5809 tháng
CVRE2313480-10 (-2.04%)170,80025,500-4,00031,42012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:08/10/2019
Ngày niêm yết:23/10/2019
Ngày giao dịch đầu tiên:25/10/2019
Ngày giao dịch cuối cùng:06/04/2020
Ngày đáo hạn:08/04/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,900
Giá thực hiện:125,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.