Chứng quyền CMWG02MBS19CE (HOSE: CMWG1906)
CW CMWG02MBS19CE
50
Mở cửa20
Cao nhất50
Thấp nhất10
Cao nhất NY4,000
Thấp nhất NY10
KLGD721,260
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở113,400
Giá thực hiện120,900
Hòa vốn **121,150
S-X *-7,500
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 4,210 | 10 (+0.24%) | 4 : 1 | 36,000 | 15,942 | 52,338 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2309 | 460 | 30 (+6.98%) | 5 : 1 | 54,000 | -2,400 | 56,300 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMWG2310 | 1,120 | 70 (+6.67%) | 5 : 1 | 54,500 | -2,900 | 60,100 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2312 | 570 | 20 (+3.64%) | 3 : 1 | 56,000 | -4,400 | 57,710 | BSI | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 23/04/2024 |
CMWG2313 | 1,200 | (0.00%) | 6 : 1 | 50,000 | 1,600 | 57,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 980 | 10 (+1.03%) | 10 : 1 | 52,000 | -400 | 61,800 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMWG2315 | 300 | (0.00%) | 20 : 1 | 48,888 | 2,712 | 54,888 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CMWG2316 | 1,200 | (0.00%) | 6 : 1 | 48,000 | 3,600 | 55,200 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CMWG2317 | 830 | 80 (+10.67%) | 6 : 1 | 50,000 | 1,600 | 54,980 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CMWG2318 | 1,710 | -140 (-7.57%) | 6 : 1 | 42,000 | 9,600 | 52,260 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,880 | (0.00%) | 8 : 1 | 116,400 | 80,000 | 36,400 | 119,040 | FPT | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CHPG2340 | 2,160 | -60 (-2.70%) | 3 : 1 | 30,350 | 25,000 | 5,350 | 31,480 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CMWG2317 | 830 | 80 (+10.67%) | 6 : 1 | 51,600 | 50,000 | 1,600 | 54,980 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CSTB2335 | 950 | (0.00%) | 3 : 1 | 31,850 | 31,000 | 850 | 33,850 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CTCB2311 | 4,980 | (0.00%) | 3 : 1 | 47,750 | 32,000 | 15,750 | 46,940 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVHM2319 | 290 | (0.00%) | 5 : 1 | 42,950 | 52,000 | -9,050 | 53,450 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVNM2316 | 940 | -20 (-2.08%) | 10 : 1 | 67,600 | 65,000 | 3,902 | 72,910 | VNM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVPB2320 | 460 | (0.00%) | 2.86 : 1 | 19,600 | 20,970 | -1,370 | 22,286 | VPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVRE2321 | 360 | -20 (-5.26%) | 4 : 1 | 25,550 | 29,000 | -3,450 | 30,440 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |