Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền CMWG02MBS19CE (HOSE: CMWG1906)

CW CMWG02MBS19CE

Ngừng giao dịch

50

(%)
12/12/2019 15:00

Mở cửa20

Cao nhất50

Thấp nhất10

Cao nhất NY4,000

Thấp nhất NY10

KLGD721,260

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở113,400

Giá thực hiện120,900

Hòa vốn **121,150

S-X *-7,500

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG23054,21010 (+0.24%)4 : 136,00015,94252,338ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG230946030 (+6.98%)5 : 154,000-2,40056,300HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMWG23101,12070 (+6.67%)5 : 154,500-2,90060,100HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG231257020 (+3.64%)3 : 156,000-4,40057,710BSIMuaChâu Âu7 tháng23/04/2024
CMWG23131,200 (0.00%)6 : 150,0001,60057,200SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG231498010 (+1.03%)10 : 152,000-40061,800SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMWG2315300 (0.00%)20 : 148,8882,71254,888KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CMWG23161,200 (0.00%)6 : 148,0003,60055,200ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CMWG231783080 (+10.67%)6 : 150,0001,60054,980MBSMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CMWG23181,710-140 (-7.57%)6 : 142,0009,60052,260VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23154,880 (0.00%)8 : 1116,40080,00036,400119,040FPTMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CHPG23402,160-60 (-2.70%)3 : 130,35025,0005,35031,480HPGMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CMWG231783080 (+10.67%)6 : 151,60050,0001,60054,980MWGMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CSTB2335950 (0.00%)3 : 131,85031,00085033,850STBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CTCB23114,980 (0.00%)3 : 147,75032,00015,75046,940TCBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVHM2319290 (0.00%)5 : 142,95052,000-9,05053,450VHMMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVNM2316940-20 (-2.08%)10 : 167,60065,0003,90272,910VNMMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVPB2320460 (0.00%)2.86 : 119,60020,970-1,37022,286VPBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVRE2321360-20 (-5.26%)4 : 125,55029,000-3,45030,440VREMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.