Chứng quyền MWG/6M/SSI/C/EU/Cash-01 (HOSE: CMWG1904)

CW MWG/6M/SSI/C/EU/Cash-01

Ngừng giao dịch

22,880

-60 (-0.26%)
26/12/2019 15:00

Mở cửa22,950

Cao nhất23,490

Thấp nhất22,020

Cao nhất NY43,110

Thấp nhất NY18,000

KLGD4,990

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở113,300

Giá thực hiện90,000

Hòa vốn **112,880

S-X *23,300

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG1904: TPB CMWG2405 CMWG2501 CMWG2502 Cvjc1901
Trending: FPT (117.867) - HPG (100.591) - TPB (85.073) - MBB (78.436) - SHB (75.159)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG24011,100-90 (-7.56%)39,800-5,08069,845ACBS12 tháng
CMWG2405270-20 (-6.90%)351,400-5,60067,080SSI6 tháng
CMWG24061,040-40 (-3.70%)245,500-5,60070,160SSI9 tháng
CMWG2407580-30 (-4.92%)307,700-9,60073,480ACBS12 tháng
CMWG2408520-20 (-3.70%)700-4,60068,120MBS6 tháng
CMWG2410240-20 (-7.69%)104,300-10,37773,177KIS7 tháng
CMWG2501900 (0.00%)221,700-1,60066,500VPBankS6 tháng
CMWG2502890-70 (-7.29%)1,055,70040064,450SSI5 tháng
CMWG25031,620-40 (-2.41%)56,000-2,60071,100SSI10 tháng
CMWG25042,060-50 (-2.37%)37,300-5,60076,300SSI15 tháng
CMWG25051,610-50 (-3.01%)12,600-60070,660BSI9 tháng
CMWG2506500 (0.00%)35,400-6,50068,400VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2403370-30 (-7.50%)2,045,30026,0001,00026,4806 tháng
CACB2404610-50 (-7.58%)2,231,20026,0001,00027,4409 tháng
CFPT24023,550-540 (-13.20%)54,400126,200-7,864148,1669 tháng
CFPT2403630 (0.00%)442,100126,200-7,864136,5676 tháng
CHPG2406940-10 (-1.05%)66,20027,500-50031,76012 tháng
CHPG2407580-20 (-3.33%)109,60027,5001,50028,3204 tháng
CHPG2408750-90 (-10.71%)374,90027,50050030,0009 tháng
CMBB2405790-10 (-1.25%)6,641,70023,9001,31025,3369 tháng
CMBB2406710-40 (-5.33%)423,10023,9002,17924,1896 tháng
CMSN240495080 (+9.20%)33,40069,400-9,60082,8009 tháng
CMSN240516030 (+23.08%)2,262,00069,400-9,60079,6406 tháng
CMWG2405270-20 (-6.90%)351,40060,400-5,60067,0806 tháng
CMWG24061,040-40 (-3.70%)245,50060,400-5,60070,1609 tháng
CSTB2408760-100 (-11.63%)108,20038,2502,25039,0406 tháng
CSTB24091,200-80 (-6.25%)113,30038,2502,25040,8009 tháng
CVHM24061,490 (0.00%)56,00051,2001,20055,9609 tháng
CVHM2407880-60 (-6.38%)143,50051,2002,20052,5206 tháng
CVIB24051,100-10 (-0.90%)120,70020,0002,00020,2006 tháng
CVIB2406570 (0.00%)59,40020,0001,00021,2809 tháng
CVIC24043,600 (0.00%)94,30057,10014,10057,4006 tháng
CVIC24053,92020 (+0.51%)113,40057,10014,10058,6809 tháng
CVNM240580 (0.00%)202,50061,100-6,37267,7906 tháng
CVNM2406400-20 (-4.76%)1,297,00061,100-7,36470,0529 tháng
CVPB2407250-30 (-10.71%)1,004,20019,250-1,75022,0009 tháng
CVPB2408110 (0.00%)338,40019,250-1,75021,2206 tháng
CVRE2405640-70 (-9.86%)258,00019,65065020,2806 tháng
CVRE2406590-50 (-7.81%)318,80019,65065021,3609 tháng
CACB25021,800-50 (-2.70%)12,80026,000-2,00031,60015 tháng
CACB25031,320-50 (-3.65%)12,90026,000-1,00029,64010 tháng
CACB2504600-60 (-9.09%)154,80026,00027,2005 tháng
CFPT250251050 (+10.87%)301,700126,200-43,800175,10010 tháng
CFPT250394090 (+10.59%)40,600126,200-53,800189,40015 tháng
CFPT2504230 (0.00%)535,100126,200-33,800162,3005 tháng
CHPG25031,060-50 (-4.50%)44,20027,50050029,1205 tháng
CHPG25041,660-30 (-1.78%)36,00027,500-1,50032,32010 tháng
CHPG25052,380-50 (-2.06%)35,30027,500-2,50034,76015 tháng
CMBB25022,030-50 (-2.40%)29,00023,9003,04824,3845 tháng
CMBB25032,280-70 (-2.98%)23,80023,9001,31026,55710 tháng
CMBB25042,740-50 (-1.79%)16,90023,90044128,22715 tháng
CMSN250266060 (+10%)973,10069,400-3,60076,3005 tháng
CMSN25031,68070 (+4.35%)541,00069,400-5,60083,40010 tháng
CMWG2502890-70 (-7.29%)1,055,70060,40040064,4505 tháng
CMWG25031,620-40 (-2.41%)56,00060,400-2,60071,10010 tháng
CMWG25042,060-50 (-2.37%)37,30060,400-5,60076,30015 tháng
CSTB25032,150-190 (-8.12%)21,80038,2503,25039,3005 tháng
CSTB25042,680-170 (-5.96%)19,20038,25025043,36010 tháng
CTCB25022,240-80 (-3.45%)76,90027,7503,75028,4805 tháng
CTCB25032,420-70 (-2.81%)20,30027,7501,75030,84010 tháng
CVHM25012,00030 (+1.52%)31,30051,2009,20052,0005 tháng
CVHM25022,200 (0.00%)144,40051,2006,20056,00010 tháng
CVIB2501500-30 (-5.66%)76,90020,00021,0005 tháng
CVIB25021,060 (0.00%)23,10020,000-1,00023,12010 tháng
CVIC25013,50020 (+0.57%)73,90057,10017,10057,5005 tháng
CVIC25023,120 (0.00%)124,40057,10017,10055,60010 tháng
CVNM2501410 (0.00%)397,70061,100-3,39566,5295 tháng
CVNM25021,080-30 (-2.70%)514,20061,100-4,38870,84510 tháng
CVNM25031,650-20 (-1.20%)52,60061,100-7,36476,64815 tháng
CVPB25011,150-50 (-4.17%)178,70019,250-75022,30010 tháng
CVPB25021,540-30 (-1.91%)25,10019,250-1,75024,08015 tháng
CVPB2503620-40 (-6.06%)958,10019,25025020,2405 tháng
CVRE25021,590-110 (-6.47%)27,90019,6502,65020,1805 tháng
CVRE25031,910-120 (-5.91%)15,00019,6501,65021,82010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:26/06/2019
Ngày niêm yết:10/07/2019
Ngày giao dịch đầu tiên:12/07/2019
Ngày giao dịch cuối cùng:26/12/2019
Ngày đáo hạn:30/12/2019
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
Giá phát hành:14,000
Giá thực hiện:90,000
Khối lượng Niêm yết:1,000,000
Khối lượng lưu hành:1,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.